Vòng
08:00 ngày 10/12/2023
River Plate
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Rosario Central

Pen [0-2]

Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.03
+1
0.85
O 2.25
0.96
U 2.25
0.73
1
1.57
X
3.60
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
1.12
O 1
1.11
U 1
0.78

Diễn biến chính

River Plate River Plate
Phút
Rosario Central Rosario Central
45'
match yellow.png Facundo Mallo Blanco
50'
match yellow.png Gonzalo Agustin Sandez
61'
match yellow.png Damian Alberto Martinez
Enzo Nicolas Perez match yellow.png
63'
Manuel Lanzini
Ra sân: Ezequiel Barco
match change
69'
Claudio Echeverri
Ra sân: Jose Salomon Rondon Gimenez
match change
69'
73'
match change Dannovi Quinonez
Ra sân: Agustín Toledo
Gonzalo Nicolas Martinez
Ra sân: Pablo Solari
match change
80'
Agustin Palavecino
Ra sân: Nicolas De La Cruz
match change
81'
Claudio Matias Kranevitter
Ra sân: Enzo Nicolas Perez
match change
82'
Facundo Colidio match yellow.png
84'
85'
match change Maximiliano Lovera
Ra sân: Tomas O Connor
90'
match change Juan Cruz Komar
Ra sân: Damian Alberto Martinez
90'
match yellow.png Dannovi Quinonez
90'
match change Octavio Bianchi
Ra sân: Luca Martinez Dupuy

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

River Plate River Plate
Rosario Central Rosario Central
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
4
22
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
13
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
16
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
437
 
Số đường chuyền
 
218
17
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
17
14
 
Thử thách
 
18
89
 
Pha tấn công
 
62
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Manuel Lanzini
19
Claudio Echeverri
18
Gonzalo Nicolas Martinez
8
Agustin Palavecino
22
Claudio Matias Kranevitter
33
Ezequiel Centurion
14
Leandro Martin Gonzalez Pirez
6
Hector Martinez
26
Ignacio Martin Fernandez
31
Santiago Simon
29
Rodrigo Aliendro
7
Matias Suarez
River Plate River Plate 4-2-3-1
4-2-3-1 Rosario Central Rosario Central
1
Armani
13
Diaz
3
Mori
17
Diaz
2
Boselli
24
Perez
11
Cruz
21
Barco
16
Colidio
36
Solari
25
Gimenez
1
Broun
4
Martinez
15
Blanco
2
Quintana
3
Sandez
45
Ortiz
8
Toledo
13
Campaz
10
Malcorra
30
Connor
29
Dupuy

Substitutes

14
Dannovi Quinonez
11
Maximiliano Lovera
6
Juan Cruz Komar
24
Octavio Bianchi
20
Axel Werner
16
Alan Francisco Rodriguez
22
Laurtaro Giaccone
18
Francesco Lo Celso
23
Giovanni Bogado
7
Walter Montoya
9
Tobias Cervera
39
Fabricio Oviedo
Đội hình dự bị
River Plate River Plate
Manuel Lanzini 10
Claudio Echeverri 19
Gonzalo Nicolas Martinez 18
Agustin Palavecino 8
Claudio Matias Kranevitter 22
Ezequiel Centurion 33
Leandro Martin Gonzalez Pirez 14
Hector Martinez 6
Ignacio Martin Fernandez 26
Santiago Simon 31
Rodrigo Aliendro 29
Matias Suarez 7
River Plate Rosario Central
14 Dannovi Quinonez
11 Maximiliano Lovera
6 Juan Cruz Komar
24 Octavio Bianchi
20 Axel Werner
16 Alan Francisco Rodriguez
22 Laurtaro Giaccone
18 Francesco Lo Celso
23 Giovanni Bogado
7 Walter Montoya
9 Tobias Cervera
39 Fabricio Oviedo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 4.33
3.67 Thẻ vàng 2.33
6.67 Sút trúng cầu môn 4
47.33% Kiểm soát bóng 47%
12.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 1.6
4 Phạt góc 3.8
1.7 Thẻ vàng 2.3
6 Sút trúng cầu môn 3
58.5% Kiểm soát bóng 44.3%
10.3 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

River Plate (24trận)
Chủ Khách
Rosario Central (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
5
HT-H/FT-T
3
1
2
2
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
3
1
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
0
1
1
0

River Plate River Plate
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Jose Salomon Rondon Gimenez Forward 3 0 1 18 10 55.56% 0 2 26 6.7
24 Enzo Nicolas Perez Midfielder 0 0 3 49 44 89.8% 0 3 61 7.6
10 Manuel Lanzini Tiền vệ công 0 0 2 20 15 75% 0 0 26 6.6
3 Jose Ramiro Funes Mori Trung vệ 1 0 0 46 39 84.78% 0 7 53 7.2
17 Paulo Diaz Defender 0 0 0 43 35 81.4% 0 2 51 6.8
1 Franco Armani Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 27 7.5
22 Claudio Matias Kranevitter Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 1 4 6.5
18 Gonzalo Nicolas Martinez Tiền vệ công 1 0 1 6 5 83.33% 0 0 11 6.1
21 Ezequiel Barco Tiền vệ công 5 1 2 41 39 95.12% 0 0 54 7.4
11 Nicolas De La Cruz Midfielder 5 2 2 40 25 62.5% 0 2 62 7.2
13 Enzo Hernan Diaz Defender 0 0 2 63 47 74.6% 0 3 93 7.7
8 Agustin Palavecino Midfielder 0 0 2 9 6 66.67% 0 1 11 6.5
16 Facundo Colidio Tiền vệ công 2 0 1 36 26 72.22% 0 2 47 7.3
36 Pablo Solari Tiền vệ công 1 0 2 19 16 84.21% 0 1 37 6.5
2 Sebastian Boselli Trung vệ 2 0 0 17 13 76.47% 0 2 45 7
19 Claudio Echeverri Midfielder 2 0 0 14 12 85.71% 0 0 23 6.8

Rosario Central Rosario Central
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Jorge Emanuel Broun Thủ môn 0 0 0 32 10 31.25% 0 0 41 8.3
2 Carlos Quintana Defender 0 0 0 13 7 53.85% 0 4 30 7.7
10 Victor Ignacio Malcorra Tiền vệ công 0 0 3 24 15 62.5% 0 0 43 7.2
4 Damian Alberto Martinez Defender 0 0 0 25 15 60% 0 0 39 6.4
11 Maximiliano Lovera Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.6
13 Jaminton Campaz Tiền vệ công 2 0 1 17 8 47.06% 0 0 48 6.2
15 Facundo Mallo Blanco Defender 3 0 1 18 8 44.44% 0 5 39 7.4
30 Tomas O Connor Midfielder 0 0 0 14 9 64.29% 0 2 31 6.6
3 Gonzalo Agustin Sandez Defender 0 0 0 14 7 50% 0 0 47 7.7
29 Luca Martinez Dupuy Forward 0 0 0 6 2 33.33% 0 4 13 6.7
8 Agustín Toledo Midfielder 1 1 0 21 13 61.9% 0 2 30 6.8
14 Dannovi Quinonez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 2 50% 0 0 10 6.5
45 Kevin Ortiz Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 27 16 59.26% 0 1 44 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ