RKC Waalwijk
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Heracles Almelo
Địa điểm: Mandemakers Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
0.82
-0
1.11
1.11
O
2.75
0.95
0.95
U
2.75
0.95
0.95
1
2.37
2.37
X
3.40
3.40
2
2.75
2.75
Hiệp 1
+0
0.84
0.84
-0
1.06
1.06
O
1
0.74
0.74
U
1
1.19
1.19
Diễn biến chính
RKC Waalwijk
Phút
Heracles Almelo
Michiel Kramer 1 - 0
Kiến tạo: Finn Stokkers
Kiến tạo: Finn Stokkers
20'
Richard van der Venne 2 - 0
Kiến tạo: Michiel Kramer
Kiến tạo: Michiel Kramer
59'
76'
Bilal Basacikoglu
Ra sân: Emil Hansson
Ra sân: Emil Hansson
Yassin Oukili
76'
77'
Samuel Armenteros
Ra sân: Nikolai Laursen
Ra sân: Nikolai Laursen
77'
Sem Scheperman
Ra sân: Justin Hoogma
Ra sân: Justin Hoogma
Roy Kuijpers
Ra sân: Michiel Kramer
Ra sân: Michiel Kramer
81'
Ayman Azhil
Ra sân: Richard van der Venne
Ra sân: Richard van der Venne
87'
Luuk Wouters
Ra sân: Alexander Büttner
Ra sân: Alexander Büttner
87'
Hans Mulder
Ra sân: Yassin Oukili
Ra sân: Yassin Oukili
90'
Ahmed Touba
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
RKC Waalwijk
Heracles Almelo
9
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
0
15
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
4
7
Cản sút
4
12
Sút Phạt
8
50%
Kiểm soát bóng
50%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
413
Số đường chuyền
410
81%
Chuyền chính xác
81%
8
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
3
24
Đánh đầu
24
10
Đánh đầu thành công
14
0
Cứu thua
3
23
Rê bóng thành công
20
4
Đánh chặn
11
15
Ném biên
19
23
Cản phá thành công
20
4
Thử thách
4
2
Kiến tạo thành bàn
0
111
Pha tấn công
82
65
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
RKC Waalwijk
3-4-1-2
5-3-2
Heracles Almelo
1
Vaessen
59
Touba
3
Meulenst...
2
Gaari
28
Büttner
33
Oukili
6
Anita
22
Bakari
10
Venne
9
Stokkers
29
Kramer
26
Bucker
23
Fadiga
5
Rente
21
Hoogma
13
Knoester
3
Quagliat...
15
Schoofs
29
Hansson
14
Torre
11
Laursen
9
Bakis
Đội hình dự bị
RKC Waalwijk
Thierry Lutonda
5
Luuk Wouters
34
Hans Mulder
12
Achraf El Bouchataoui
14
Lennerd Daneels
20
Issam El Maach
31
Joel Castro Pereira
21
Roy Kuijpers
17
Sebbe Augustijns
26
Iliass Bel Hassani
11
Ayman Azhil
8
Lars Nieuwpoort
15
Heracles Almelo
32
Sem Scheperman
27
Melih Ibrahimoglu
25
Robin Polley
33
Samuel Armenteros
8
Elias Sierra
28
Robin Jalving
17
Adrian Szoke
20
Kasper Lunding Jakobsen
22
Mateo Les
7
Bilal Basacikoglu
36
Timo Jansink
19
Navajo Bakboord
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
Bàn thua
3
7.33
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
1.67
5.67
Sút trúng cầu môn
2.67
38.33%
Kiểm soát bóng
50.33%
10.67
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1
1.5
Bàn thua
1.9
5.1
Phạt góc
4.5
1.8
Thẻ vàng
2.2
5
Sút trúng cầu môn
3.4
43.3%
Kiểm soát bóng
45.8%
10.9
Phạm lỗi
12.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RKC Waalwijk (35trận)
Chủ
Khách
Heracles Almelo (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
7
1
8
HT-H/FT-T
1
5
2
4
HT-B/FT-T
0
1
3
1
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
4
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
3
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
4
2
5
2