Roasso Kumamoto
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
JEF United Ichihara Chiba
Địa điểm: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
0.94
-0.25
0.96
0.96
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.87
0.87
1
3.00
3.00
X
3.20
3.20
2
2.15
2.15
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.28
1.28
O
1
1.19
1.19
U
1
0.72
0.72
Diễn biến chính
Roasso Kumamoto
Phút
JEF United Ichihara Chiba
40'
Akiyuki Yokoyama
Wataru Iwashita
50'
63'
Shuto Okaniwa
Ra sân: Kazuki Tanaka
Ra sân: Kazuki Tanaka
63'
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Ra sân: Naoki Tsubaki
Ra sân: Naoki Tsubaki
63'
Shuntaro Yaguchi
Ra sân: Manato Shinada
Ra sân: Manato Shinada
Tatsuki Higashiyama
Ra sân: Wataru Iwashita
Ra sân: Wataru Iwashita
65'
Keito Kumashiro
Ra sân: Shun Ito
Ra sân: Shun Ito
65'
72'
Koya Kazama
Ra sân: Akiyuki Yokoyama
Ra sân: Akiyuki Yokoyama
Yutaka Michiwaki
Ra sân: Jeong-min Bae
Ra sân: Jeong-min Bae
75'
76'
Shogo Sasaki
Ra sân: Masaru Hidaka
Ra sân: Masaru Hidaka
Keito Kumashiro 1 - 0
86'
Takuro Ezaki
88'
Shun Osaki
Ra sân: Rimu Matsuoka
Ra sân: Rimu Matsuoka
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Roasso Kumamoto
JEF United Ichihara Chiba
3
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
14
1
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
10
18
Sút Phạt
12
57%
Kiểm soát bóng
43%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
10
Phạm lỗi
18
2
Việt vị
1
3
Cứu thua
1
100
Pha tấn công
96
48
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Roasso Kumamoto
3-4-1-2
4-4-2
JEF United Ichihara Chiba
1
Tashiro
3
Onishi
24
Ezaki
2
Kuroki
13
Iwashita
21
Toyoda
8
Kamimura
9
Omoto
10
Ito
11
Bae
16
Matsuoka
23
Suzuki
2
Takahash...
52
Kuboniwa
13
Suzuki
67
Hidaka
7
Tanaka
44
Shinada
5
Kobayash...
14
Tsubaki
16
Yokoyama
10
Komori
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto
Tatsuki Higashiyama
30
Keito Kumashiro
28
Yutaka Michiwaki
29
Shohei Mishima
15
Makoto Okazaki
6
Shun Osaki
20
Yuya Sato
23
JEF United Ichihara Chiba
77
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
1
Kazuki Fujita
9
Hiroto Goya
8
Koya Kazama
19
Shuto Okaniwa
22
Shogo Sasaki
24
Shuntaro Yaguchi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
7
0.67
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
4.67
64%
Kiểm soát bóng
52.33%
5.67
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.9
2
Bàn thua
1.2
4.9
Phạt góc
5.2
1.4
Thẻ vàng
1.4
4.1
Sút trúng cầu môn
5
56.1%
Kiểm soát bóng
52.6%
7.4
Phạm lỗi
12.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Roasso Kumamoto (13trận)
Chủ
Khách
JEF United Ichihara Chiba (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
1
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
3
1
0
4