Rochdale
Đã kết thúc
3
-
1
(1 - 1)
Accrington Stanley
Địa điểm: Spotland Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
2.5
0.95
0.95
U
2.5
0.93
0.93
1
2.72
2.72
X
3.10
3.10
2
2.44
2.44
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
1
0.95
0.95
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Rochdale
Phút
Accrington Stanley
Jimmy Keohane 1 - 0
Kiến tạo: Oliver Rathbone
Kiến tạo: Oliver Rathbone
10'
13'
1 - 1 Ben Barclay
Kiến tạo: David Morgan
Kiến tạo: David Morgan
22'
Paul Smyth
Ryan McLaughlin
29'
46'
Ben Barclay
53'
Adam Phillips
Ra sân: David Morgan
Ra sân: David Morgan
Jake Beesley 2 - 1
66'
72'
Matt Butcher
Ra sân: Ben Barclay
Ra sân: Ben Barclay
76'
Harry Perritt
Ra sân: Paul Smyth
Ra sân: Paul Smyth
77'
Jonathan Russell
Ra sân: Seamus Conneely
Ra sân: Seamus Conneely
Alex Newby
Ra sân: Stephen Dooley
Ra sân: Stephen Dooley
83'
Conor Shaughnessy
Ra sân: Conor Grant
Ra sân: Conor Grant
88'
Conor Shaughnessy 3 - 1
90'
Matthew Lund
Ra sân: Aaron Morley
Ra sân: Aaron Morley
90'
Jake Beesley
90'
90'
Cameron Burgess
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rochdale
Accrington Stanley
9
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
20
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
6
7
Sút ra ngoài
2
7
Cản sút
3
15
Sút Phạt
8
55%
Kiểm soát bóng
45%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
447
Số đường chuyền
373
77%
Chuyền chính xác
66%
7
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
1
77
Đánh đầu
77
33
Đánh đầu thành công
44
4
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
13
9
Đánh chặn
0
14
Ném biên
23
1
Dội cột/xà
0
12
Cản phá thành công
13
5
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
1
111
Pha tấn công
92
67
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Rochdale
3-5-1-1
3-4-3
Accrington Stanley
12
Lynch
3
Osho
5
McShane
6
Connell
13
Keohane
17
Grant
8
Morley
7
Dooley
2
McLaughl...
14
Rathbone
11
Beesley
40
Savin
16
Barclay
2
Nottingh...
4
Burgess
18
Rodgers
37
Morgan
28
Conneely
11
Mcconvil...
32
Charles
19
Bishop
7
Smyth
Đội hình dự bị
Rochdale
Matt Done
16
Matthew Lund
21
Jimmy McNulty
4
Gavin Bazunu
1
Conor Shaughnessy
19
Alex Newby
10
Kwadwo Baah
22
Accrington Stanley
14
Tariq Uwakwe
24
Stephen Sama
21
Harry Perritt
8
Jonathan Russell
13
Jack Buckley
36
Adam Phillips
6
Matt Butcher
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
2.33
4.67
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
2.33
3.33
Sút trúng cầu môn
4.33
52.67%
Kiểm soát bóng
44%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.6
0.9
Bàn thua
2
3.9
Phạt góc
3.8
1.1
Thẻ vàng
2
2.9
Sút trúng cầu môn
4.9
50.8%
Kiểm soát bóng
47.5%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rochdale (48trận)
Chủ
Khách
Accrington Stanley (54trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
6
7
HT-H/FT-T
3
6
6
5
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
2
2
3
HT-H/FT-H
5
3
3
2
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
4
3
HT-B/FT-B
6
3
6
4