Rochdale
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Exeter City
Địa điểm: Spotland Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
2.43
2.43
X
3.15
3.15
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
1
1.02
1.02
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Rochdale
Phút
Exeter City
Jake Beesley
32'
59'
0 - 1 George Ray
Kiến tạo: Matthew William Jay
Kiến tạo: Matthew William Jay
Max Taylor 1 - 1
Kiến tạo: Aaron Morley
Kiến tạo: Aaron Morley
69'
78'
Padraig Amond
Ra sân: Jevani Brown
Ra sân: Jevani Brown
83'
Jack Sparkes
Ra sân: Joshua Key
Ra sân: Joshua Key
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rochdale
Exeter City
7
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
15
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
7
7
Sút ra ngoài
1
4
Cản sút
3
14
Sút Phạt
7
53%
Kiểm soát bóng
47%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
398
Số đường chuyền
356
65%
Chuyền chính xác
61%
6
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
4
55
Đánh đầu
55
34
Đánh đầu thành công
21
6
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
18
3
Đánh chặn
6
40
Ném biên
28
2
Dội cột/xà
1
15
Cản phá thành công
18
12
Thử thách
15
1
Kiến tạo thành bàn
1
103
Pha tấn công
126
54
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Rochdale
3-4-3
3-4-1-2
Exeter City
1
Lynch
12
Dorsett
6
Connell
5
Taylor
18
Odoh
23
Kelly
8
Morley
2
Keeffe
11
Grant
19
Andrews
9
Beesley
40
Brown
26
Sweeney
5
Ray
34
Hartridg...
12
Key
14
Dieng
8
Collins
2
Caprice
7
Jay
20
Brown
10
Nombe
Đội hình dự bị
Rochdale
George Broadbent
14
Ethan Brierley
24
Danny Cashman
20
Jordan Scanlon
34
Joel Colem
33
Stephen Dooley
7
Matt Done
16
Exeter City
22
Harry Lee
30
Owura Edwards
31
Josh Coley
3
Jack Sparkes
27
Jonathan Grounds
29
Harry Kite
11
Padraig Amond
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
6.67
1
Thẻ vàng
2
3.33
Sút trúng cầu môn
3.33
52.67%
Kiểm soát bóng
52.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.9
0.9
Bàn thua
1.1
3.9
Phạt góc
6
1.1
Thẻ vàng
2
2.9
Sút trúng cầu môn
4
50.8%
Kiểm soát bóng
56.1%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rochdale (48trận)
Chủ
Khách
Exeter City (54trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
2
7
HT-H/FT-T
3
6
5
4
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
2
2
3
2
HT-H/FT-H
5
3
4
0
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
4
4
3
HT-B/FT-B
6
3
7
7