Rodez Aveyron
Đã kết thúc
3
-
1
(1 - 1)
Grenoble
Địa điểm: Poly Nong Stadium
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.82
0.82
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.95
0.95
1
2.20
2.20
X
3.20
3.20
2
2.87
2.87
Hiệp 1
-0.25
1.13
1.13
+0.25
0.74
0.74
O
1
0.89
0.89
U
1
0.97
0.97
Diễn biến chính
Rodez Aveyron
Phút
Grenoble
6'
Eddy Sylvestre
16'
0 - 1 Theo Valls
Killian Corredor 1 - 1
Kiến tạo: Dembo Sylla
Kiến tạo: Dembo Sylla
21'
32'
Mattheo Xantippe
Ra sân: Gaetan Paquiez
Ra sân: Gaetan Paquiez
40'
Lenny Joseph
45'
Theo Valls
Giovanni Haag
45'
Andreas Hountondji 2 - 1
Kiến tạo: Abdel Hakim Abdallah
Kiến tạo: Abdel Hakim Abdallah
54'
Andreas Hountondji 3 - 1
Kiến tạo: Killian Corredor
Kiến tạo: Killian Corredor
61'
70'
Abdoulie Sanyang
Ra sân: Mohamed Amine Sbai
Ra sân: Mohamed Amine Sbai
70'
Virgiliu Postolachi
Ra sân: Pape Meissa Ba
Ra sân: Pape Meissa Ba
71'
Dante Rigo
Ra sân: Nolan Mbemba
Ra sân: Nolan Mbemba
Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil
Ra sân: Dembo Sylla
Ra sân: Dembo Sylla
71'
Tairyk Arconte
Ra sân: Andreas Hountondji
Ra sân: Andreas Hountondji
72'
Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil
75'
Wilitty Younoussa
Ra sân: Waniss Taibi
Ra sân: Waniss Taibi
79'
79'
Natanael Ntolla
Ra sân: Lenny Joseph
Ra sân: Lenny Joseph
79'
Saikou Touray
Ra sân: Eddy Sylvestre
Ra sân: Eddy Sylvestre
Raphael Lipinski
Ra sân: Abdel Hakim Abdallah
Ra sân: Abdel Hakim Abdallah
80'
Clement Depres
Ra sân: Lorenzo Rajot
Ra sân: Lorenzo Rajot
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rodez Aveyron
Grenoble
5
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
5
46%
Kiểm soát bóng
54%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
338
Số đường chuyền
391
15
Phạm lỗi
16
0
Việt vị
2
21
Đánh đầu thành công
13
3
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
18
8
Đánh chặn
15
0
Dội cột/xà
1
10
Thử thách
13
86
Pha tấn công
118
49
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Rodez Aveyron
3-5-2
4-2-3-1
Grenoble
1
Cibois
4
Mambo
14
Danger
5
Boma
28
Abdallah
10
Taibi
8
Rajot
24
Haag
11
Sylla
12
Corredor
17
2
Hountond...
1
Maubleu
39
Tourrain...
4
Diarra
14
Nestor
29
Paquiez
25
Valls
31
Mbemba
19
Joseph
10
Sylvestr...
11
Sbai
7
Ba
Đội hình dự bị
Rodez Aveyron
Tairyk Arconte
22
Enzo Crombez
30
Clement Depres
25
Raphael Lipinski
3
Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil
6
Yannis Verdier
26
Wilitty Younoussa
7
Grenoble
16
Bobby Allain
22
Natanael Ntolla
17
Virgiliu Postolachi
6
Dante Rigo
2
Abdoulie Sanyang
70
Saikou Touray
27
Mattheo Xantippe
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
3
44.33%
Kiểm soát bóng
46.67%
5.67
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
0.4
1
Bàn thua
1.4
4.7
Phạt góc
5.2
1.1
Thẻ vàng
1.9
4.3
Sút trúng cầu môn
2.6
43.3%
Kiểm soát bóng
51.3%
9.2
Phạm lỗi
11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rodez Aveyron (38trận)
Chủ
Khách
Grenoble (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
4
HT-H/FT-T
4
3
4
2
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
2
2
2
1
HT-H/FT-H
2
3
5
5
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
1
8
3
1