Vòng 29
01:00 ngày 17/03/2024
Rodez Aveyron
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Grenoble
Địa điểm: Poly Nong Stadium
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.08
+0.5
0.82
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
2.20
X
3.20
2
2.87
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.74
O 1
0.89
U 1
0.97

Diễn biến chính

Rodez Aveyron Rodez Aveyron
Phút
Grenoble Grenoble
6'
match yellow.png Eddy Sylvestre
16'
match goal 0 - 1 Theo Valls
Killian Corredor 1 - 1
Kiến tạo: Dembo Sylla
match goal
21'
32'
match change Mattheo Xantippe
Ra sân: Gaetan Paquiez
40'
match yellow.png Lenny Joseph
45'
match yellow.png Theo Valls
Giovanni Haag match yellow.png
45'
Andreas Hountondji 2 - 1
Kiến tạo: Abdel Hakim Abdallah
match goal
54'
Andreas Hountondji 3 - 1
Kiến tạo: Killian Corredor
match goal
61'
70'
match change Abdoulie Sanyang
Ra sân: Mohamed Amine Sbai
70'
match change Virgiliu Postolachi
Ra sân: Pape Meissa Ba
71'
match change Dante Rigo
Ra sân: Nolan Mbemba
Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil
Ra sân: Dembo Sylla
match change
71'
Tairyk Arconte
Ra sân: Andreas Hountondji
match change
72'
Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil match yellow.png
75'
Wilitty Younoussa
Ra sân: Waniss Taibi
match change
79'
79'
match change Natanael Ntolla
Ra sân: Lenny Joseph
79'
match change Saikou Touray
Ra sân: Eddy Sylvestre
Raphael Lipinski
Ra sân: Abdel Hakim Abdallah
match change
80'
Clement Depres
Ra sân: Lorenzo Rajot
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rodez Aveyron Rodez Aveyron
Grenoble Grenoble
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
5
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
338
 
Số đường chuyền
 
391
15
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
13
86
 
Pha tấn công
 
118
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Tairyk Arconte
30
Enzo Crombez
25
Clement Depres
3
Raphael Lipinski
6
Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil
26
Yannis Verdier
7
Wilitty Younoussa
Rodez Aveyron Rodez Aveyron 3-5-2
4-2-3-1 Grenoble Grenoble
1
Cibois
4
Mambo
14
Danger
5
Boma
28
Abdallah
10
Taibi
8
Rajot
24
Haag
11
Sylla
12
Corredor
17
2
Hountond...
1
Maubleu
39
Tourrain...
4
Diarra
14
Nestor
29
Paquiez
25
Valls
31
Mbemba
19
Joseph
10
Sylvestr...
11
Sbai
7
Ba

Substitutes

16
Bobby Allain
22
Natanael Ntolla
17
Virgiliu Postolachi
6
Dante Rigo
2
Abdoulie Sanyang
70
Saikou Touray
27
Mattheo Xantippe
Đội hình dự bị
Rodez Aveyron Rodez Aveyron
Tairyk Arconte 22
Enzo Crombez 30
Clement Depres 25
Raphael Lipinski 3
Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil 6
Yannis Verdier 26
Wilitty Younoussa 7
Rodez Aveyron Grenoble
16 Bobby Allain
22 Natanael Ntolla
17 Virgiliu Postolachi
6 Dante Rigo
2 Abdoulie Sanyang
70 Saikou Touray
27 Mattheo Xantippe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3
44.33% Kiểm soát bóng 46.67%
5.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.4
1 Bàn thua 1.4
4.7 Phạt góc 5.2
1.1 Thẻ vàng 1.9
4.3 Sút trúng cầu môn 2.6
43.3% Kiểm soát bóng 51.3%
9.2 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rodez Aveyron (38trận)
Chủ Khách
Grenoble (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
4
HT-H/FT-T
4
3
4
2
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
2
2
2
1
HT-H/FT-H
2
3
5
5
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
1
8
3
1