Rodez Aveyron
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Grenoble
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
2.13
2.13
X
3.10
3.10
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Rodez Aveyron
Phút
Grenoble
Lionel Mpasi
24'
25'
0 - 1 Anthony Belmonte
Lorenzo Rajot
Ra sân: Enzo Zidane
Ra sân: Enzo Zidane
66'
Remy Boissier
Ra sân: Jordan Leborgne
Ra sân: Jordan Leborgne
66'
Ugo Bonnet
Ra sân: Malaly Dembele
Ra sân: Malaly Dembele
66'
67'
Yoric Ravet
Ra sân: Achille Anani
Ra sân: Achille Anani
Florian David
Ra sân: Bradley Danger
Ra sân: Bradley Danger
76'
Johann Obiang
Ra sân: Nassim Ouammou
Ra sân: Nassim Ouammou
76'
77'
Giorgi Kokhreidze
Ra sân: Florian Michel
Ra sân: Florian Michel
86'
Abdel Hakim Abdallah
89'
Manuel De Iriondo
Ra sân: Franck Yves Bambock
Ra sân: Franck Yves Bambock
89'
Orges Bunjaku
Ra sân: Abdel Hakim Abdallah
Ra sân: Abdel Hakim Abdallah
89'
Jules Sylvestre Brac
Ra sân: David Henen
Ra sân: David Henen
Florian David
90'
Florian David 1 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rodez Aveyron
Grenoble
7
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
3
5
Sút trúng cầu môn
1
12
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
1
58%
Kiểm soát bóng
42%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
446
Số đường chuyền
338
11
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
0
21
Đánh đầu thành công
20
0
Cứu thua
4
7
Rê bóng thành công
15
8
Đánh chặn
6
13
Thử thách
8
90
Pha tấn công
69
82
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Rodez Aveyron
4-2-3-1
4-2-3-1
Grenoble
16
Mpasi
21
Chougran...
2
Celestin...
4
Bardy
19
Buades
5
Zidane
14
Danger
7
Ouammou
25
Depres
18
Leborgne
9
Dembele
1
Maubleu
17
Nery
5
Monfray
14
Nestor
20
Gersbach
6
Bambock
8
Belmonte
9
Henen
10
Michel
29
Abdallah
11
Anani
Đội hình dự bị
Rodez Aveyron
Ugo Bonnet
11
Florian David
10
Adilson Malanda
24
Johann Obiang
23
Lorenzo Rajot
8
Thomas Secchi
30
Remy Boissier
6
Grenoble
25
Orges Bunjaku
28
Jules Sylvestre Brac
35
Souleymane Cisse
18
Manuel De Iriondo
30
Esteban Salles
7
Giorgi Kokhreidze
22
Yoric Ravet
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
3
44.33%
Kiểm soát bóng
46.67%
5.67
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
0.4
1
Bàn thua
1.4
4.7
Phạt góc
5.2
1.1
Thẻ vàng
1.9
4.3
Sút trúng cầu môn
2.6
43.3%
Kiểm soát bóng
51.3%
9.2
Phạm lỗi
11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rodez Aveyron (38trận)
Chủ
Khách
Grenoble (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
4
HT-H/FT-T
4
3
4
2
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
2
2
2
1
HT-H/FT-H
2
3
5
5
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
1
8
3
1