Romania
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Đức
Địa điểm: National Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
1.00
1.00
-1.25
0.84
0.84
O
2.75
0.82
0.82
U
2.75
1.00
1.00
1
6.70
6.70
X
4.55
4.55
2
1.33
1.33
Hiệp 1
+0.5
0.94
0.94
-0.5
0.90
0.90
O
1.25
1.07
1.07
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Romania
Phút
Đức
16'
0 - 1 Serge Gnabry
Kiến tạo: Kai Havertz
Kiến tạo: Kai Havertz
Ovidiu Popescu
16'
Andrei Burca
Ra sân: Mario Jorge Malino Paulino, Camora
Ra sân: Mario Jorge Malino Paulino, Camora
46'
Dennis Man
Ra sân: Valentin Mihaila
Ra sân: Valentin Mihaila
66'
George Puscas
Ra sân: Claudiu Keseru
Ra sân: Claudiu Keseru
66'
77'
Timo Werner
Ra sân: Kai Havertz
Ra sân: Kai Havertz
Alexandru Maxim
Ra sân: Ianis Hagi
Ra sân: Ianis Hagi
83'
Alexandru Cicaldau
Ra sân: Florin Lucian Tanase
Ra sân: Florin Lucian Tanase
83'
90'
Amin Younes
Ra sân: Leroy Sane
Ra sân: Leroy Sane
90'
Joshua Kimmich
90'
Florian Neuhaus
Ra sân: Serge Gnabry
Ra sân: Serge Gnabry
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Romania
Đức
Giao bóng trước
3
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
18
2
Sút trúng cầu môn
9
5
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
3
18
Sút Phạt
12
34%
Kiểm soát bóng
66%
27%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
73%
358
Số đường chuyền
697
76%
Chuyền chính xác
90%
10
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
5
9
Đánh đầu
9
6
Đánh đầu thành công
3
8
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
14
10
Đánh chặn
14
25
Ném biên
20
0
Dội cột/xà
1
11
Cản phá thành công
14
16
Thử thách
17
0
Kiến tạo thành bàn
1
63
Pha tấn công
161
15
Tấn công nguy hiểm
77
Đội hình xuất phát
Romania
4-2-3-1
4-3-3
Đức
1
Nita
22
Camora
3
Tosca
6
Chiriche...
4
Popescu
18
Marin
7
Stanciu
21
Mihaila
19
Tanase
14
Hagi
13
Keseru
1
Neuer
13
Klosterm...
4
Ginter
16
Rudiger
23
Can
18
Goretzka
6
Kimmich
21
Gundogan
10
Havertz
20
Gnabry
19
Sane
Đội hình dự bị
Romania
Alexandru Maxim
10
Ionut Nedelcearu
5
Ionut Andrei Radu
16
Nicusor Bancu
11
Dennis Man
20
David Lazar
12
Andrei Burca
15
Alexandru Cretu
23
Alexandru Cicaldau
8
Vasile Mogos
2
George Puscas
9
Eric Cosmin Bicfalvi
17
Đức
12
Bernd Leno
5
Jonathan Glao Tah
9
Timo Werner
11
Amin Younes
22
Marc-Andre ter Stegen
2
Philipp Max
8
Jamal Musiala
17
Florian Wirtz
14
Florian Neuhaus
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1
4
Phạt góc
4.33
3
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
5.33
48%
Kiểm soát bóng
56.33%
9.67
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.4
0.8
Bàn thua
1.7
4.6
Phạt góc
4.4
2.2
Thẻ vàng
1.4
5.2
Sút trúng cầu môn
4.6
48.7%
Kiểm soát bóng
60.5%
10
Phạm lỗi
13.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Romania (6trận)
Chủ
Khách
Đức (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
0
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0