Romania
Đã kết thúc
3
-
2
(1 - 0)
Macedonia
Địa điểm: National Arena
Thời tiết: Quang đãng, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.84
0.84
+0.75
1.00
1.00
O
2.25
1.02
1.02
U
2.25
0.80
0.80
1
1.65
1.65
X
3.35
3.35
2
4.65
4.65
Hiệp 1
-0.25
0.88
0.88
+0.25
0.96
0.96
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Romania
Phút
Macedonia
Valentin Mihaila
Ra sân: Florinel Coman
Ra sân: Florinel Coman
14'
Florin Lucian Tanase 1 - 0
Kiến tạo: Vlad Chiriches
Kiến tạo: Vlad Chiriches
28'
36'
Boban Nikolov
Valentin Mihaila
41'
45'
Goran Pandev
Valentin Mihaila 2 - 0
Kiến tạo: Claudiu Keseru
Kiến tạo: Claudiu Keseru
50'
54'
Arijan Ademi
Ra sân: Boban Nikolov
Ra sân: Boban Nikolov
54'
Vlatko Stojanovski
Ra sân: Ilja Nestorovski
Ra sân: Ilja Nestorovski
Nicusor Bancu
59'
George Puscas
Ra sân: Claudiu Keseru
Ra sân: Claudiu Keseru
63'
72'
Ezgjan Alioski
Ianis Hagi
Ra sân: Florin Lucian Tanase
Ra sân: Florin Lucian Tanase
76'
Eric Cosmin Bicfalvi
Ra sân: Nicolae Stanciu
Ra sân: Nicolae Stanciu
76'
Alexandru Maxim
Ra sân: Dennis Man
Ra sân: Dennis Man
76'
78'
Aleksandar Trajkovski
Ra sân: Goran Pandev
Ra sân: Goran Pandev
82'
2 - 1 Arijan Ademi
Kiến tạo: Ezgjan Alioski
Kiến tạo: Ezgjan Alioski
83'
2 - 2 Aleksandar Trajkovski
Kiến tạo: Enis Bardhi
Kiến tạo: Enis Bardhi
Ianis Hagi 3 - 2
85'
88'
Agim Ibraimi
Ra sân: Stefan Ristevski
Ra sân: Stefan Ristevski
89'
Vlatko Stojanovski
Alexandru Maxim
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Romania
Macedonia
Giao bóng trước
3
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
4
18
Tổng cú sút
14
11
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
5
13
Sút Phạt
22
46%
Kiểm soát bóng
54%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
443
Số đường chuyền
500
80%
Chuyền chính xác
83%
21
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
4
31
Đánh đầu
31
13
Đánh đầu thành công
18
3
Cứu thua
7
21
Rê bóng thành công
10
9
Đánh chặn
10
17
Ném biên
26
21
Cản phá thành công
10
12
Thử thách
13
2
Kiến tạo thành bàn
2
109
Pha tấn công
135
49
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Romania
4-2-3-1
3-1-4-2
Macedonia
1
Nita
11
Bancu
15
Burca
6
Chiriche...
4
Popescu
7
Stanciu
18
Marin
23
Coman
19
Tanase
20
Man
13
Keseru
1
Dimitrie...
2
Bejtulai
6
Musliu
4
Ristevsk...
16
Nikolov
13
Ristovsk...
17
Bardhi
21
Elmas
8
Alioski
23
Nestorov...
10
Pandev
Đội hình dự bị
Romania
Alin Tosca
3
Alexandru Maxim
10
Valentin Mihaila
21
Ianis Hagi
14
Ionut Andrei Radu
16
George Puscas
9
Mario Jorge Malino Paulino, Camora
22
Eric Cosmin Bicfalvi
17
David Lazar
12
Vasile Mogos
2
Ionut Nedelcearu
5
Alexandru Cicaldau
8
Macedonia
11
Ferhan Hasani
9
Aleksandar Trajkovski
19
Krste Velkovski
22
Damjan Siskovski
20
Stefan Spirovski
5
Arijan Ademi
14
Agim Ibraimi
18
Vlatko Stojanovski
7
Marjan Radeski
12
Martin Bogatinov
15
Daniel Avramovski
3
Stefan Askovski
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1
4
Phạt góc
2
3
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
4
48%
Kiểm soát bóng
42.33%
9.67
Phạm lỗi
15.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.2
0.8
Bàn thua
2.2
4.6
Phạt góc
3
2.2
Thẻ vàng
1.9
5.2
Sút trúng cầu môn
3.7
48.7%
Kiểm soát bóng
42.7%
10
Phạm lỗi
12.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Romania (6trận)
Chủ
Khách
Macedonia (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
2
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
1
0
0
1