Rosenborg
Đã kết thúc
2
-
3
(0 - 2)
Brann
Địa điểm: Lerkendal Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.94
0.94
+1.5
0.94
0.94
O
3
1.00
1.00
U
3
0.88
0.88
1
1.32
1.32
X
4.80
4.80
2
8.80
8.80
Hiệp 1
-0.5
0.72
0.72
+0.5
1.19
1.19
O
1.25
1.05
1.05
U
1.25
0.83
0.83
Diễn biến chính
Rosenborg
Phút
Brann
22'
0 - 1 Robert Taylor
Kiến tạo: Petter Strand
Kiến tạo: Petter Strand
23'
0 - 2 Daouda Karamoko Bamba
Rasmus Wiedesheim Paul
Ra sân: Emil Konradsen Ceide
Ra sân: Emil Konradsen Ceide
46'
47'
0 - 3 Sander Svendsen
Kiến tạo: Thomas Grogaard
Kiến tạo: Thomas Grogaard
Samuel Adegbenro
Ra sân: Carlo Holse
Ra sân: Carlo Holse
73'
78'
Gilli Sorensen
Ra sân: Sander Svendsen
Ra sân: Sander Svendsen
Kristoffer Zachariassen 1 - 3
Kiến tạo: Erlend Dahl Reitan
Kiến tạo: Erlend Dahl Reitan
81'
88'
Erlend Hustad
Ra sân: Daouda Karamoko Bamba
Ra sân: Daouda Karamoko Bamba
90'
Robert Taylor
Holmar Orn Eyjolffson 2 - 3
90'
90'
Petter Strand
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rosenborg
Brann
11
Phạt góc
5
6
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
9
7
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
4
17
Sút Phạt
14
63%
Kiểm soát bóng
37%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
12
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
1
2
Cứu thua
3
53
Pha tấn công
38
33
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát
Rosenborg
4-3-3
4-2-3-1
Brann
13
Lund
2
Hedensta...
15
Eyjolffs...
4
Reginius...
21
Reitan
20
Tagseth
5
Skjelbre...
18
Zacharia...
35
Ceide
9
Islamovi...
11
Holse
1
Opdal
18
Blomberg
3
Forren
4
Fjoluson
21
Kristian...
9
Strand
29
Barmen
5
Grogaard
16
Taylor
27
Svendsen
11
Bamba
Đội hình dự bị
Rosenborg
Pa Momodou Konate
25
Gjermund Asen
22
Mikkel Konradsen Ceide
38
Rasmus Wiedesheim Paul
14
Samuel Adegbenro
28
Even Hovland
16
Sander Tangvik
24
Brann
20
Marcus Johansen Mehnert
25
Ole Martin Kolskogen
36
Hermann Raestad
14
Erlend Hustad
19
Jon Helge Tveita
17
Gilli Sorensen
7
Matias Rasmussen
8
Fredrik Haugen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
2.67
1.67
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
13.33
1.33
Thẻ vàng
1
5.33
Sút trúng cầu môn
5
53.33%
Kiểm soát bóng
43.33%
5.33
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.4
1.3
Bàn thua
0.9
5.1
Phạt góc
10.6
1.3
Thẻ vàng
0.8
5.6
Sút trúng cầu môn
6.2
49.1%
Kiểm soát bóng
52.2%
5.4
Phạm lỗi
5.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rosenborg (17trận)
Chủ
Khách
Brann (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
1
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
0
3
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
3
HT-B/FT-B
2
3
1
3