Rosenborg
Đã kết thúc
3
-
1
(1 - 1)
Molde
Địa điểm: Lerkendal Stadion
Thời tiết: Quang đãng, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.97
0.97
O
2.5
0.80
0.80
U
2.5
1.11
1.11
1
2.13
2.13
X
3.45
3.45
2
3.10
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.26
1.26
+0.25
0.67
0.67
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Rosenborg
Phút
Molde
Kristoffer Zachariassen
6'
Dino Islamovic 1 - 0
Kiến tạo: Kristoffer Zachariassen
Kiến tạo: Kristoffer Zachariassen
8'
14'
Sheriff Sinyan
20'
1 - 1 Ohi Anthony Omoijuanfo
Kiến tạo: Mathis Bolly
Kiến tạo: Mathis Bolly
32'
Etzaz Muzafar Hussain
Pa Momodou Konate
40'
Tore Reginiussen 2 - 1
50'
62'
Leke James
Ra sân: Mathis Bolly
Ra sân: Mathis Bolly
Edvard Tagseth
Ra sân: Carlo Holse
Ra sân: Carlo Holse
72'
77'
Ola Brynhildsen
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
77'
Mattias Mostrom
Ra sân: Henry Wingo
Ra sân: Henry Wingo
78'
Marcus Holmgren Pedersen
Ra sân: Erling Knudtzon
Ra sân: Erling Knudtzon
Dino Islamovic 3 - 1
83'
Tore Reginiussen
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rosenborg
Molde
5
Phạt góc
6
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
5
9
Sút ra ngoài
5
9
Sút Phạt
9
44%
Kiểm soát bóng
56%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
9
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
2
3
Cứu thua
2
82
Pha tấn công
83
51
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Rosenborg
4-3-3
4-2-3-1
Molde
1
Hansen
25
Konate
16
Hovland
4
Reginius...
21
Reitan
18
Zacharia...
5
Skjelbre...
7
Henrikse...
35
Ceide
9
2
Islamovi...
11
Holse
12
Craninx
20
Wingo
11
Ellingse...
5
Sinyan
3
Risa
17
Aursnes
16
Hussain
30
Bolly
7
Eikrem
14
Knudtzon
99
Omoijuan...
Đội hình dự bị
Rosenborg
Oscar Solnordal
27
Mikkel Konradsen Ceide
38
Rasmus Wiedesheim Paul
14
Gjermund Asen
22
Julian Faye Lund
13
Samuel Adegbenro
28
Waren Hakon Christofer Kamanzi
26
Edvard Tagseth
20
Molde
10
Leke James
2
Martin Bjornbak
22
Ola Brynhildsen
9
Mattias Mostrom
27
Marcus Holmgren Pedersen
6
Stian Gregersen
1
Andreas Linde
15
Tobias Christensen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
2
5.33
Sút trúng cầu môn
4
58.33%
Kiểm soát bóng
53%
8
Phạm lỗi
6.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
1.9
1
Bàn thua
1.1
5.2
Phạt góc
4.2
1.3
Thẻ vàng
1.5
5.7
Sút trúng cầu môn
5.1
49.1%
Kiểm soát bóng
47.2%
4.8
Phạm lỗi
5.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rosenborg (16trận)
Chủ
Khách
Molde (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
5
1
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
3
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
1
3
0
3