Rosenborg
Đã kết thúc
2
-
2
(0 - 2)
Stromsgodset
Địa điểm: Lerkendal Stadion
Thời tiết: Tuyết rơi, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.05
1.05
+1
0.83
0.83
O
3
1.00
1.00
U
3
0.86
0.86
1
1.61
1.61
X
3.85
3.85
2
4.95
4.95
Hiệp 1
-0.25
0.77
0.77
+0.25
1.14
1.14
O
1.25
1.02
1.02
U
1.25
0.88
0.88
Diễn biến chính
Rosenborg
Phút
Stromsgodset
13'
0 - 1 Lars Christopher Vilsvik
Kiến tạo: Niklas Gunnarsson
Kiến tạo: Niklas Gunnarsson
21'
0 - 2 Johan Hove
Kiến tạo: Halldor Stenevik
Kiến tạo: Halldor Stenevik
Emil Konradsen Ceide
Ra sân: Olaus Skarsem
Ra sân: Olaus Skarsem
46'
Adam Andersson
Ra sân: Adrian Nilsen Pereira
Ra sân: Adrian Nilsen Pereira
46'
Noah Jean Holm
Ra sân: Dino Islamovic
Ra sân: Dino Islamovic
46'
64'
Kreshnik Krasniqi
65'
Johan Hove
70'
Viljar Myhra
Stefano Vecchia Holmquist 1 - 2
70'
72'
Kristoffer Tokstad
Ra sân: Fred Friday
Ra sân: Fred Friday
73'
Halldor Stenevik
Rasmus Wiedesheim Paul
Ra sân: Edvard Tagseth
Ra sân: Edvard Tagseth
82'
83'
Ari Leifsson
Ra sân: Lars Christopher Vilsvik
Ra sân: Lars Christopher Vilsvik
Noah Jean Holm 2 - 2
Kiến tạo: Erlend Dahl Reitan
Kiến tạo: Erlend Dahl Reitan
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rosenborg
Stromsgodset
5
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
4
5
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
1
21
Sút Phạt
9
63%
Kiểm soát bóng
37%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
493
Số đường chuyền
294
5
Phạm lỗi
23
4
Việt vị
1
8
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
22
7
Đánh chặn
4
10
Thử thách
25
142
Pha tấn công
86
52
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Rosenborg
4-3-3
4-3-3
Stromsgodset
1
Hansen
19
Pereira
16
Hovland
15
Eyjolffs...
2
Reitan
20
Tagseth
7
Henrikse...
21
Skarsem
22
Holmquis...
9
Islamovi...
11
Holse
1
Myhra
26
Vilsvik
5
Gunnarss...
71
Valsvik
4
Grogaard
8
Hove
7
Stengel
92
Krasniqi
19
Stenevik
9
Friday
17
Gullikse...
Đội hình dự bị
Rosenborg
Adam Andersson
25
Alexander Tettey
6
Julian Faye Lund
13
Emil Konradsen Ceide
35
Anders Konradsen
8
Noah Jean Holm
18
Besim Serbecic
26
Rasmus Wiedesheim Paul
14
Per Ciljan Skjelbred
5
Stromsgodset
11
Kristoffer Tokstad
6
Jack Ipalibo
2
Ari Leifsson
3
Jonathan Parra
40
Morten Saetra
70
Sondre Fosnaess Hanssen
16
Jordan Attah Kadiri
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
2.33
2.33
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
7
1.33
Thẻ vàng
2
2.33
Sút trúng cầu môn
6.67
46.33%
Kiểm soát bóng
42%
6.33
Phạm lỗi
4.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.8
1.5
Bàn thua
1.2
5.4
Phạt góc
6.2
1.6
Thẻ vàng
1.3
4.9
Sút trúng cầu môn
5.5
46.8%
Kiểm soát bóng
39.2%
6.7
Phạm lỗi
6.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rosenborg (19trận)
Chủ
Khách
Stromsgodset (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
2
HT-H/FT-T
2
2
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
3
2
0
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
2
3
2
4