Vòng 20
22:30 ngày 08/03/2024
Rostov FK
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
FC Krasnodar 1
Địa điểm: Rostov Arena
Thời tiết: Trong lành, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
1.04
O 2.5
0.80
U 2.5
0.80
1
2.63
X
3.20
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.91
O 1
1.01
U 1
0.85

Diễn biến chính

Rostov FK Rostov FK
Phút
FC Krasnodar FC Krasnodar
Mohammad Mohebi 1 - 0
Kiến tạo: Kirill Shchetinin
match goal
25'
30'
match yellow.png Aleksandr Chernikov
Khoren Bayramyan match yellow.png
35'
40'
match yellow.png Vitor Tormena
42'
match yellow.png Olakunle Olusegun
44'
match yellow.png Kevin Pina
46'
match change Mihajlo Banjac
Ra sân: Kevin Pina
49'
match yellow.pngmatch red Olakunle Olusegun
Kirill Shchetinin match yellow.png
51'
Andrey Langovich
Ra sân: Ilya Vakhania
match change
58'
Ivan Komarov
Ra sân: Ronaldo Cesar Soares dos Santos
match change
58'
Oumar Sako match yellow.png
59'
Evgeny Chernov match yellow.png
61'
Mohammad Mohebi 2 - 0
Kiến tạo: Khoren Bayramyan
match goal
62'
66'
match goal 2 - 1 Jhon Cordoba
Kiến tạo: Mihajlo Banjac
Maksim Osipenko match yellow.png
76'
Alexey Mironov
Ra sân: Khoren Bayramyan
match change
79'
83'
match change Kady Iuri Borges Malinowski
Ra sân: Joao Victor Sa Santos
83'
match change Moses David Cobnan
Ra sân: Aleksandr Chernikov
83'
match change Nikita Krivtsov
Ra sân: Joao Pedro Fortes Bachiessa
Viktor Melekhin
Ra sân: Kirill Shchetinin
match change
90'
90'
match yellow.png Lucas Olaza

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rostov FK Rostov FK
FC Krasnodar FC Krasnodar
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
3
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
1
0
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
20
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
162
 
Số đường chuyền
 
159
74%
 
Chuyền chính xác
 
71%
7
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
25
9
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
5
1
 
Rê bóng thành công
 
3
2
 
Đánh chặn
 
0
6
 
Ném biên
 
8
1
 
Cản phá thành công
 
3
2
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
64
 
Pha tấn công
 
65
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

78
Mikhail Culaya
44
Ilya Kirsch
1
Nikita Medvedev
62
Ivan Komarov
87
Andrey Langovich
4
Viktor Melekhin
53
Kirill Moiseev
51
Aleksey Koltakov
73
Imran Aznaurov
91
Anton Shamonin
58
Daniel Shantaliy
8
Alexey Mironov
Rostov FK Rostov FK 4-3-3
3-4-3 FC Krasnodar FC Krasnodar
30
Pesyakov
28
Chernov
55
Osipenko
3
Sako
40
Vakhania
88
Shchetin...
15
Glebov
19
Bayramya...
9
2
Mohebi
69
Golenkov
7
Santos
39
Safonov
3
Tormena
4
Alonso
15
Olaza
82
Volkov
6
Pina
53
Cherniko...
7
Santos
40
Olusegun
9
Cordoba
11
Bachiess...

Substitutes

33
Georgiy Harutyunyan
1
Stanislav Agkatsev
88
Nikita Krivtsov
23
Aleksandr Ektov
73
Mikhail Shtepa
14
Mihajlo Banjac
20
Kady Iuri Borges Malinowski
90
Moses David Cobnan
5
Castano Gil
31
Kaio Fernando da Silva Pantaleao
Đội hình dự bị
Rostov FK Rostov FK
Mikhail Culaya 78
Ilya Kirsch 44
Nikita Medvedev 1
Ivan Komarov 62
Andrey Langovich 87
Viktor Melekhin 4
Kirill Moiseev 53
Aleksey Koltakov 51
Imran Aznaurov 73
Anton Shamonin 91
Daniel Shantaliy 58
Alexey Mironov 8
Rostov FK FC Krasnodar
33 Georgiy Harutyunyan
1 Stanislav Agkatsev
88 Nikita Krivtsov
23 Aleksandr Ektov
73 Mikhail Shtepa
14 Mihajlo Banjac
20 Kady Iuri Borges Malinowski
90 Moses David Cobnan
5 Castano Gil
31 Kaio Fernando da Silva Pantaleao

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.33
7.67 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 6.67
50% Kiểm soát bóng 56.67%
9 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.3
4.7 Phạt góc 4.7
2.5 Thẻ vàng 2.6
4.9 Sút trúng cầu môn 4.6
45.7% Kiểm soát bóng 38.3%
7.3 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rostov FK (35trận)
Chủ Khách
FC Krasnodar (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
7
4
HT-H/FT-T
4
2
3
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
3
1
3
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
2
0
3
HT-B/FT-B
1
1
1
2

Rostov FK Rostov FK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Sergey Pesyakov Thủ môn 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 14 6.57
19 Khoren Bayramyan Tiền vệ công 0 0 0 18 13 72.22% 1 0 26 6.44
28 Evgeny Chernov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 10 71.43% 1 0 18 6.24
55 Maksim Osipenko Trung vệ 0 0 1 33 26 78.79% 0 2 40 6.99
69 Egor Golenkov Tiền đạo cắm 1 0 0 5 3 60% 0 0 9 6.3
15 Danil Glebov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 13 76.47% 1 1 21 6.36
9 Mohammad Mohebi Cánh phải 1 1 0 13 11 84.62% 0 3 20 7.44
3 Oumar Sako Trung vệ 1 0 0 23 15 65.22% 0 3 25 6.52
7 Ronaldo Forward 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.13
88 Kirill Shchetinin Tiền vệ công 1 1 3 17 12 70.59% 3 0 24 7.39
40 Ilya Vakhania Hậu vệ cánh phải 1 0 0 7 4 57.14% 0 0 16 6.38

FC Krasnodar FC Krasnodar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jhon Cordoba Tiền đạo cắm 2 0 0 5 5 100% 0 1 13 6.17
4 Junior Alonso Trung vệ 0 0 0 31 22 70.97% 0 4 38 6.29
15 Lucas Olaza Hậu vệ cánh trái 0 0 1 15 11 73.33% 3 0 26 6.18
7 Joao Victor Sa Santos Cánh trái 1 1 1 7 4 57.14% 1 0 12 6.21
3 Vitor Tormena Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 25 5.99
53 Aleksandr Chernikov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 12 92.31% 0 1 17 5.84
39 Matvei Safonov Thủ môn 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 23 5.9
11 Joao Pedro Fortes Bachiessa Cánh trái 0 0 0 11 5 45.45% 0 2 14 5.98
40 Olakunle Olusegun Cánh trái 0 0 0 10 7 70% 0 2 13 6.21
6 Kevin Pina Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 14 73.68% 0 1 21 6.04
82 Sergey Volkov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 3 37.5% 1 4 17 6.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ