Rostov FK 1
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Khimki
Địa điểm: Rostov Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
1.89
1.89
X
3.55
3.55
2
3.75
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.82
0.82
O
1
1.02
1.02
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Rostov FK
Phút
Khimki
14'
Kirill Bozhenov
Alexey Mironov
27'
33'
Artur Chernyy
Nikolay Komlichenko 1 - 0
Kiến tạo: Daniil Utkin
Kiến tạo: Daniil Utkin
40'
Nikolay Komlichenko
45'
46'
Aleksandr Rudenko
Ra sân: Denis Glushakov
Ra sân: Denis Glushakov
Kirill Shchetinin
Ra sân: Alexey Mironov
Ra sân: Alexey Mironov
46'
51'
Dmitri Tikhiy
64'
Aleksandr Dolgov
Ra sân: Alexander Lomovitskiy
Ra sân: Alexander Lomovitskiy
Danila Prokhin
68'
69'
Aleksandr Zuev
Ra sân: Kirill Bozhenov
Ra sân: Kirill Bozhenov
Egor Golenkov
Ra sân: Dmitry Poloz
Ra sân: Dmitry Poloz
72'
Andrey Langovich
Ra sân: Aleksandr Silyanov
Ra sân: Aleksandr Silyanov
72'
Roman Tugarev
Ra sân: Khoren Bayramyan
Ra sân: Khoren Bayramyan
72'
Danila Prokhin
78'
Viktor Melekhin
Ra sân: Nikolay Komlichenko
Ra sân: Nikolay Komlichenko
81'
82'
Ilya Kamyshev
Ra sân: Yegor Danilkin
Ra sân: Yegor Danilkin
82'
Kemal Ademi
Ra sân: Artur Chernyy
Ra sân: Artur Chernyy
Egor Golenkov
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rostov FK
Khimki
6
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
5
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
12
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
8
58%
Kiểm soát bóng
42%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
497
Số đường chuyền
363
84%
Chuyền chính xác
77%
9
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
4
29
Đánh đầu
29
14
Đánh đầu thành công
15
1
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
9
6
Đánh chặn
7
19
Ném biên
25
12
Cản phá thành công
9
8
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
0
Đội hình xuất phát
Rostov FK
3-4-3
3-4-2-1
Khimki
30
Pesyakov
55
Osipenko
15
Glebov
18
Prokhin
28
Chernov
47
Utkin
8
Mironov
45
Silyanov
19
Bayramya...
27
Komliche...
7
Poloz
22
Lantrato...
6
Tikhiy
5
Nikitin
15
Danilkin
87
Bozhenov
19
Chernyy
42
Gbane
4
Idowu
11
Lomovits...
77
Mirzov
8
Glushako...
Đội hình dự bị
Rostov FK
Roman Tugarev
23
Aleksandr Mukhin
29
Stepan Melnikov
77
Andrey Langovich
87
Nikita Medvedev
1
Mikhail Culaya
78
Denis Terentjev
5
Egor Golenkov
69
Artem Ntumba Muamba
89
Kirill Shchetinin
88
Aleksandr Selyava
38
Viktor Melekhin
92
Khimki
10
Aleksandr Dolgov
21
Ilya Kamyshev
1
Anton Mitryushkin
7
Ilya Sadygov
39
Kemal Ademi
17
Aleksandr Zuev
3
Irakli Chezhiya
9
Aleksandr Rudenko
26
Artem Yuran
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
0.67
7
Phạt góc
4.67
2.67
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
3.33
60.67%
Kiểm soát bóng
8.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.7
1.5
Bàn thua
1.1
7.4
Phạt góc
5.4
2.3
Thẻ vàng
2
5.3
Sút trúng cầu môn
5.3
56.7%
Kiểm soát bóng
21%
8.9
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rostov FK (40trận)
Chủ
Khách
Khimki (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
8
7
2
HT-H/FT-T
4
2
3
3
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
6
0
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
4
HT-B/FT-B
2
1
2
8