Rostov FK
Đã kết thúc
4
-
1
(2 - 0)
Lokomotiv Moscow 1
Địa điểm: Rostov Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.61
2.61
X
3.05
3.05
2
2.71
2.71
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
0.98
0.98
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Rostov FK
Phút
Lokomotiv Moscow
28'
Wilson Isidor Penalty cancelled
Maksim Osipenko
31'
31'
Wilson Isidor
Kiril Schetinin 1 - 0
Kiến tạo: Dmitry Poloz
Kiến tạo: Dmitry Poloz
34'
37'
Nayair Tiknizyan
42'
Maciej Rybus
Ra sân: Maksim Petrov
Ra sân: Maksim Petrov
Maksim Osipenko 2 - 0
43'
46'
Sergey Babkin
Ra sân: Alexis Beka Beka
Ra sân: Alexis Beka Beka
46'
Konstantin Maradishvili
Ra sân: Jan Kuchta
Ra sân: Jan Kuchta
Aleksandr Selyava
Ra sân: Roman Tugarev
Ra sân: Roman Tugarev
60'
Dmitry Poloz 3 - 0
Kiến tạo: Khoren Bayramyan
Kiến tạo: Khoren Bayramyan
61'
63'
Gyrano Kerk
Ra sân: Rifat Zhemaletdinov
Ra sân: Rifat Zhemaletdinov
66'
Dmitry Zhivoglyadov
Danil Glebov Penalty (VAR xác nhận)
69'
Nikolay Komlichenko 4 - 0
70'
81'
4 - 1 Wilson Isidor
83'
Dmitriy Barinov
Ali Sowe
Ra sân: Nikolay Komlichenko
Ra sân: Nikolay Komlichenko
86'
Nikolay Poyarkov
Ra sân: Viktor Melekhin
Ra sân: Viktor Melekhin
86'
Denis Terentjev
Ra sân: Andrey Langovich
Ra sân: Andrey Langovich
86'
Danila Sukhomlinov
Ra sân: Kirill Shchetinin
Ra sân: Kirill Shchetinin
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rostov FK
Lokomotiv Moscow
9
Phạt góc
7
7
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
16
Tổng cú sút
9
10
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
4
9
Sút Phạt
15
55%
Kiểm soát bóng
45%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
355
Số đường chuyền
281
12
Phạm lỗi
9
4
Việt vị
3
10
Đánh đầu thành công
9
1
Cứu thua
6
12
Rê bóng thành công
22
4
Đánh chặn
6
0
Dội cột/xà
1
12
Cản phá thành công
22
8
Thử thách
10
3
Kiến tạo thành bàn
0
Đội hình xuất phát
Rostov FK
4-1-4-1
4-2-3-1
Lokomotiv Moscow
30
Pesyakov
45
Silyanov
55
Osipenko
92
Melekhin
87
Langovic...
15
Glebov
7
Poloz
19
Bayramya...
88
Shchetin...
23
Tugarev
27
Komliche...
53
Khudyako...
2
Zhivogly...
18
Mampassi
16
Jedvaj
71
Tiknizya...
6
Barinov
8
Beka
73
Petrov
17
Zhemalet...
19
Isidor
9
Kuchta
Đội hình dự bị
Rostov FK
Ali Sowe
22
Kirill Folmer
25
Ihor Kalinin
13
Egor Baburin
1
Danila Sukhomlinov
76
Aleksandr Mukhin
29
Denis Terentjev
4
Nikolay Poyarkov
71
Aleksandr Selyava
38
Stepan Melnikov
77
Maksim Turishchev
90
Egor Golenkov
69
Lokomotiv Moscow
69
Daniil Kulikov
5
Konstantin Maradishvili
75
Sergey Babkin
93
Artem Karpukas
7
Gyrano Kerk
54
Nikita Matyunin
24
Maksim Nenakhov
31
Maciej Rybus
1
Guilherme Alvin Marinato
94
Dmitri Rybchinskiy
74
Artur Chernyy
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
7
Phạt góc
5.67
2.67
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
5.67
60.67%
Kiểm soát bóng
43.33%
8.33
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.7
1.5
Bàn thua
1.1
7.4
Phạt góc
7.3
2.3
Thẻ vàng
2.6
5.3
Sút trúng cầu môn
5.6
56.7%
Kiểm soát bóng
49.3%
8.9
Phạm lỗi
9.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rostov FK (40trận)
Chủ
Khách
Lokomotiv Moscow (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
8
6
6
HT-H/FT-T
4
2
4
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
3
0
HT-H/FT-H
2
3
4
5
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
1
2
1
3
HT-B/FT-B
2
1
0
2