Rostov FK
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Rubin Kazan
Địa điểm: Rostov Arena
Thời tiết: Trong lành, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
1.03
1.03
O
2.25
1.03
1.03
U
2.25
0.83
0.83
1
2.54
2.54
X
3.05
3.05
2
2.79
2.79
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Rostov FK
Phút
Rubin Kazan
Kento Hashimoto
Ra sân: Georgi Makhtadze
Ra sân: Georgi Makhtadze
30'
31'
Djordje Despotovic
45'
Aleksandr Zuev
Nikolay Poyarkov
52'
Armin Gigovic
60'
68'
Hwang In Bum
Ra sân: Leon Musaev
Ra sân: Leon Musaev
68'
Silvije Begic
Ra sân: Aleksandr Zuev
Ra sân: Aleksandr Zuev
Roman Tugarev
Ra sân: Pontus Almqvist
Ra sân: Pontus Almqvist
72'
Khoren Bayramyan
Ra sân: Dmitry Poloz
Ra sân: Dmitry Poloz
72'
73'
0 - 1 Darko Jevtic
Kirill Folmer
Ra sân: Denis Terentjev
Ra sân: Denis Terentjev
83'
90'
Yuri Dyupin
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rostov FK
Rubin Kazan
10
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
16
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
7
9
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
2
10
Sút Phạt
15
60%
Kiểm soát bóng
40%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
414
Số đường chuyền
290
79%
Chuyền chính xác
67%
13
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
0
30
Đánh đầu
30
14
Đánh đầu thành công
16
7
Cứu thua
4
6
Rê bóng thành công
21
10
Đánh chặn
8
25
Ném biên
25
6
Cản phá thành công
21
13
Thử thách
10
115
Pha tấn công
85
76
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Rostov FK
4-3-3
4-1-4-1
Rubin Kazan
30
Pesyakov
71
Poyarkov
5
Hadzikad...
55
Osipenko
4
Terentje...
8
Gigovic
15
Glebov
21
Makhtadz...
11
Almqvist
20
Sowe
99
Poloz
22
Dyupin
12
Zuev
5
Uremovic
2
Starfelt
77
Samoshni...
28
Abildgaa...
25
Makarov
38
Musaev
8
Jevtic
21
Kvaratsk...
9
Despotov...
Đội hình dự bị
Rostov FK
Khoren Bayramyan
19
Maksim Rudakov
77
Pavel Mamaev
10
Aleksey Kozlov
34
Aleksandr Saplinov
26
Vladimir Obukhov
13
Tomas Rukas
3
Roman Tugarev
23
Kirill Folmer
25
Aleksandr Mukhin
29
Kento Hashimoto
6
Aleksandr Pavlovets
22
Rubin Kazan
84
Stepan Surikov
6
Hwang In Bum
4
Silvije Begic
3
Mikhail Merkulov
19
Ivan Ignatyev
1
Nikita Medvedev
66
Nikita Yanovich
57
Michel Puhaev
87
Soltmurad Bakaev
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
1
7.67
Phạt góc
5.67
2.67
Thẻ vàng
3
4
Sút trúng cầu môn
3.67
50%
Kiểm soát bóng
43%
9
Phạm lỗi
14.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
0.9
1.2
Bàn thua
1.7
4.7
Phạt góc
3.2
2.5
Thẻ vàng
1.8
4.9
Sút trúng cầu môn
2.3
45.7%
Kiểm soát bóng
33%
7.3
Phạm lỗi
9.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rostov FK (35trận)
Chủ
Khách
Rubin Kazan (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
6
4
5
HT-H/FT-T
4
2
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
2
3
2
1
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
3
HT-B/FT-B
1
1
3
3