Rostov FK
Đã kết thúc
3
-
2
(1 - 1)
Spartak Moscow
Địa điểm: Rostov Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.03
1.03
O
2.5
1.04
1.04
U
2.5
0.82
0.82
1
3.10
3.10
X
3.20
3.20
2
2.27
2.27
Hiệp 1
+0
1.19
1.19
-0
0.72
0.72
O
1
1.06
1.06
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Rostov FK
Phút
Spartak Moscow
Roman Tugarev 1 - 0
Kiến tạo: Khoren Bayramyan
Kiến tạo: Khoren Bayramyan
14'
17'
1 - 1 Alexander Sobolev
Kiến tạo: Christopher Martins Pereira
Kiến tạo: Christopher Martins Pereira
Kirill Shchetinin
20'
45'
Nikita Chernov
45'
Alexander Sobolev
53'
Mikhail Ignatov Goal cancelled
59'
Nikolay Rasskazov
Ra sân: Nikita Chernov
Ra sân: Nikita Chernov
Denis Terentjev
Ra sân: Ihor Kalinin
Ra sân: Ihor Kalinin
66'
Khoren Bayramyan
66'
Ali Sowe
Ra sân: Nikolay Komlichenko
Ra sân: Nikolay Komlichenko
67'
Aleksandr Selyava
Ra sân: Kirill Shchetinin
Ra sân: Kirill Shchetinin
67'
Aleksandr Selyava Penalty awarded
73'
Dmitry Poloz 2 - 1
75'
76'
Ruslan Litvinov
Ra sân: Maximiliano Caufriez
Ra sân: Maximiliano Caufriez
76'
Shamar Nicholson
Ra sân: Leon Klassen
Ra sân: Leon Klassen
Aleksandr Mukhin
Ra sân: Roman Tugarev
Ra sân: Roman Tugarev
85'
Egor Golenkov
Ra sân: Dmitry Poloz
Ra sân: Dmitry Poloz
88'
Egor Golenkov
90'
Ali Sowe 3 - 1
90'
90'
Christopher Martins Pereira
90'
Danil Denisov
Ra sân: Zelimkhan Bakaev
Ra sân: Zelimkhan Bakaev
90'
3 - 2 Ruslan Litvinov
Kiến tạo: Zelimkhan Bakaev
Kiến tạo: Zelimkhan Bakaev
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rostov FK
Spartak Moscow
2
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
6
5
Cản sút
3
15
Sút Phạt
14
48%
Kiểm soát bóng
52%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
382
Số đường chuyền
413
12
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
2
13
Đánh đầu thành công
19
1
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
13
2
Đánh chặn
4
1
Dội cột/xà
0
10
Cản phá thành công
9
7
Thử thách
13
1
Kiến tạo thành bàn
1
Đội hình xuất phát
Rostov FK
4-1-4-1
3-4-2-1
Spartak Moscow
30
Pesyakov
13
Kalinin
55
Osipenko
92
Melekhin
45
Silyanov
15
Glebov
7
Poloz
19
Bayramya...
88
Shchetin...
23
Tugarev
27
Komliche...
98
Maksimen...
23
Chernov
2
Gigot
14
Djikia
3
Caufriez
47
Zobnin
17
Pereira
5
Klassen
10
Bakaev
22
Ignatov
7
Sobolev
Đội hình dự bị
Rostov FK
Alexander Dyachkov
46
Ali Sowe
22
Kirill Folmer
25
Egor Baburin
1
Danila Sukhomlinov
76
Aleksandr Mukhin
29
Stepan Melnikov
77
Aleksandr Selyava
38
Nikolay Poyarkov
71
Denis Terentjev
4
Egor Golenkov
69
Maksim Turishchev
90
Spartak Moscow
68
Ruslan Litvinov
19
Shamar Nicholson
88
Ilya Svinov
75
Fanil Sungatulin
92
Nikolay Rasskazov
65
Nikolay Tolstopyatov
57
Alexander Selikhov
25
Danil Prutsev
43
Damir Shaykhtdinov
73
Vladislav Shitov
74
Dmitri Markitesov
97
Danil Denisov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
0.67
9.67
Phạt góc
6.33
1.33
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
6
61.67%
Kiểm soát bóng
60.67%
8.33
Phạm lỗi
6.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.3
1.2
Bàn thua
0.7
7.2
Phạt góc
4.7
2
Thẻ vàng
1.9
5.3
Sút trúng cầu môn
5.1
49.1%
Kiểm soát bóng
53.6%
7.9
Phạm lỗi
6.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rostov FK (38trận)
Chủ
Khách
Spartak Moscow (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
7
9
5
HT-H/FT-T
4
2
2
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
3
5
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
2
1
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
2
1
2
4