Vòng 9
20:30 ngày 26/09/2021
Rostov FK
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Terek Grozny
Địa điểm: Rostov Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
1.00
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
2.36
X
3.20
2
2.91
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.09
O 1
1.14
U 1
0.75

Diễn biến chính

Rostov FK Rostov FK
Phút
Terek Grozny Terek Grozny
29'
match yellow.png Andrey Semenov
36'
match goal 0 - 1 Vitaly Lystsov
Kiến tạo: Igor Konovalov
43'
match yellow.png Mohamed Konate
Viktor Melekhin
Ra sân: Dennis Hadzikadunic
match change
46'
Dmitry Poloz
Ra sân: Kirill Folmer
match change
46'
53'
match pen 0 - 2 Igor Konovalov
Danila Sukhomlinov
Ra sân: Denis Terentjev
match change
57'
Nikolay Komlichenko
Ra sân: Ali Sowe
match change
57'
65'
match yellow.png Artem Polyarus
66'
match change Senin Sebai
Ra sân: Mohamed Konate
66'
match change Vladislav Karapuzov
Ra sân: Artem Polyarus
Viktor Melekhin match yellow.png
71'
72'
match yellow.png Evgeny Kharin
74'
match yellow.png Daniil Utkin
Nikolay Poyarkov match yellow.png
78'
79'
match change Abubakar Inalkaev
Ra sân: Evgeny Kharin
79'
match change Aleksandr Putsko
Ra sân: Daniil Utkin
Pavel Mamaev
Ra sân: Armin Gigovic
match change
79'
88'
match change Turpal-Ali Ibishev
Ra sân: Igor Konovalov
Dmitry Poloz 1 - 2
Kiến tạo: Pontus Almqvist
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rostov FK Rostov FK
Terek Grozny Terek Grozny
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
5
9
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
1
19
 
Sút Phạt
 
17
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
449
 
Số đường chuyền
 
315
78%
 
Chuyền chính xác
 
70%
17
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
3
33
 
Đánh đầu
 
33
20
 
Đánh đầu thành công
 
13
5
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
30
10
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Ném biên
 
28
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
30
16
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
120
 
Pha tấn công
 
107
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Dmitry Poloz
90
Maksim Turishchev
29
Aleksandr Mukhin
13
Ihor Kalinin
27
Nikolay Komlichenko
10
Pavel Mamaev
92
Viktor Melekhin
76
Danila Sukhomlinov
77
Maksim Rudakov
1
Egor Baburin
87
Andrey Langovich
23
Roman Tugarev
Rostov FK Rostov FK 3-5-2
4-2-3-1 Terek Grozny Terek Grozny
30
Pesyakov
5
Hadzikad...
55
Osipenko
16
Bastos
71
Poyarkov
15
Glebov
8
Gigovic
25
Folmer
4
Terentje...
11
Almqvist
22
Sowe
33
Gudiev
40
Utsiev
15
Semenov
5
Lystsov
96
Bystrov
94
Timofeev
11
Konovalo...
14
Polyarus
47
Utkin
59
Kharin
13
Konate

Substitutes

92
Abubakar Inalkaev
79
Turpal-Ali Ibishev
68
Artem Arkhipov
6
Amir Adouyev
17
Lechii Sadulaev
18
Senin Sebai
55
Aleksandr Putsko
95
Abubakar Kadyrov
42
Alexander Melikhov
77
Vladislav Karapuzov
Đội hình dự bị
Rostov FK Rostov FK
Dmitry Poloz 7
Maksim Turishchev 90
Aleksandr Mukhin 29
Ihor Kalinin 13
Nikolay Komlichenko 27
Pavel Mamaev 10
Viktor Melekhin 92
Danila Sukhomlinov 76
Maksim Rudakov 77
Egor Baburin 1
Andrey Langovich 87
Roman Tugarev 23
Rostov FK Terek Grozny
92 Abubakar Inalkaev
79 Turpal-Ali Ibishev
68 Artem Arkhipov
6 Amir Adouyev
17 Lechii Sadulaev
18 Senin Sebai
55 Aleksandr Putsko
95 Abubakar Kadyrov
42 Alexander Melikhov
77 Vladislav Karapuzov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2.67
7.67 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 4.33
50% Kiểm soát bóng 45.33%
9 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.8
1.2 Bàn thua 1.8
4.7 Phạt góc 3.9
2.5 Thẻ vàng 1.6
4.9 Sút trúng cầu môn 3
45.7% Kiểm soát bóng 31.5%
7.3 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rostov FK (35trận)
Chủ Khách
Terek Grozny (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
3
7
HT-H/FT-T
4
2
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
3
2
2
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
1
1
5
4