Vòng 18
22:59 ngày 11/12/2021
Rostov FK
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 4)
Ural Sverdlovsk Oblast
Địa điểm: Rostov Arena
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.08
+0.5
0.80
O 2.5
1.11
U 2.5
0.76
1
2.08
X
3.20
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1
1.21
U 1
0.70

Diễn biến chính

Rostov FK Rostov FK
Phút
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
3'
match goal 0 - 1 Ramazan Gadzhimuradov
Kiến tạo: Denys Kulakov
6'
match goal 0 - 2 Arsen Adamov
Kiến tạo: Rafal Augustyniak
Khoren Bayramyan match yellow.png
9'
Dmitry Poloz 1 - 2 match pen
19'
Maksim Osipenko match yellow.png
37'
39'
match goal 1 - 3 Ramazan Gadzhimuradov
Kiến tạo: Ivan Kuzmichev
43'
match goal 1 - 4 Eric Cosmin Bicfalvi
Kiến tạo: Denys Kulakov
56'
match yellow.png Andrey Egorychev
Ali Sowe
Ra sân: Nikolay Komlichenko
match change
59'
Kirill Folmer
Ra sân: Ihor Kalinin
match change
60'
66'
match change Aleksey Evseev
Ra sân: Andrey Egorychev
66'
match change Yuri Zheleznov
Ra sân: Eric Cosmin Bicfalvi
Andrey Langovich
Ra sân: Denis Terentjev
match change
70'
Danila Sukhomlinov
Ra sân: Viktor Melekhin
match change
70'
Andrey Langovich match yellow.png
75'
81'
match yellow.png Ramazan Gadzhimuradov
Kirill Folmer match yellow.png
81'
83'
match change Vyacheslav Mikhailovich Podberezkin
Ra sân: Ramazan Gadzhimuradov
89'
match change Dmitriy Makovskiy
Ra sân: Luka Gagnidze
Artem Isik
Ra sân: Danil Glebov
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rostov FK Rostov FK
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
11
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
0
6
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
9
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
553
 
Số đường chuyền
 
296
81%
 
Chuyền chính xác
 
64%
6
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
2
38
 
Đánh đầu
 
38
21
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
7
17
 
Rê bóng thành công
 
29
11
 
Đánh chặn
 
9
19
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
29
14
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
8
169
 
Pha tấn công
 
58
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
10

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Dennis Hadzikadunic
29
Aleksandr Mukhin
76
Danila Sukhomlinov
22
Ali Sowe
88
Kirill Shchetinin
87
Andrey Langovich
77
Maksim Rudakov
23
Roman Tugarev
90
Maksim Turishchev
1
Egor Baburin
25
Kirill Folmer
97
Artem Isik
Rostov FK Rostov FK 4-3-3
5-4-1 Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
30
Pesyakov
13
Kalinin
55
Osipenko
16
Bastos
4
Terentje...
19
Bayramya...
15
Glebov
92
Melekhin
11
Almqvist
27
Komliche...
7
Poloz
1
Pomazun
15
Kulakov
95
Adamov
25
Kuzmiche...
93
Gerasimo...
3
Goglichi...
11
2
Gadzhimu...
6
Augustyn...
34
Gagnidze
5
Egoryche...
10
Bicfalvi

Substitutes

29
Artem Mamin
14
Yuri Zheleznov
17
Ylldren Ibrahimaj
21
Vyacheslav Mikhailovich Podberezkin
24
Kirill Kolesnichenko
16
Dmitriy Makovskiy
30
Aleksey Evseev
55
Artem Maksimenko
31
Yaroslav Hodzyur
88
Artem Shmykov
Đội hình dự bị
Rostov FK Rostov FK
Dennis Hadzikadunic 5
Aleksandr Mukhin 29
Danila Sukhomlinov 76
Ali Sowe 22
Kirill Shchetinin 88
Andrey Langovich 87
Maksim Rudakov 77
Roman Tugarev 23
Maksim Turishchev 90
Egor Baburin 1
Kirill Folmer 25
Artem Isik 97
Rostov FK Ural Sverdlovsk Oblast
29 Artem Mamin
14 Yuri Zheleznov
17 Ylldren Ibrahimaj
21 Vyacheslav Mikhailovich Podberezkin
24 Kirill Kolesnichenko
16 Dmitriy Makovskiy
30 Aleksey Evseev
55 Artem Maksimenko
31 Yaroslav Hodzyur
88 Artem Shmykov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
9.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3
57.67% Kiểm soát bóng 48.33%
9 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 1.5
6.5 Phạt góc 5.8
2.1 Thẻ vàng 3
5.5 Sút trúng cầu môn 3.7
48% Kiểm soát bóng 35.7%
7 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rostov FK (37trận)
Chủ Khách
Ural Sverdlovsk Oblast (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
5
6
HT-H/FT-T
4
2
2
4
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
2
3
4
2
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
3
1
HT-B/FT-B
2
1
3
1