Vòng 46
18:30 ngày 04/05/2024
Rotherham United
Đã kết thúc 5 - 2 (2 - 1)
Cardiff City
Địa điểm: New York Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.06
-0.25
0.82
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
3.60
X
3.30
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.25
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Rotherham United Rotherham United
Phút
Cardiff City Cardiff City
Jordan Hugill 1 - 0
Kiến tạo: Cohen Bramall
match goal
25'
38'
match goal 1 - 1 Nathaniel Phillips
Kiến tạo: Ollie Tanner
Tom Eaves 2 - 1
Kiến tạo: Cohen Bramall
match goal
45'
47'
match goal 2 - 2 Ollie Tanner
Kiến tạo: Cian Ashford
Tom Eaves 3 - 2 match pen
57'
58'
match change Raheem Conte
Ra sân: Mahlon Romeo
Arvin Appiah match yellow.png
60'
Sam Nombe 4 - 2
Kiến tạo: Lee Peltier
match goal
63'
Jordan Hugill 5 - 2 match goal
69'
Grant Hall
Ra sân: Lee Peltier
match change
76'
Femi Seriki
Ra sân: Arvin Appiah
match change
76'
77'
match change Callum ODowda
Ra sân: Ollie Tanner
77'
match change Rubin Colwill
Ra sân: David Turnbull
85'
match change Joel Colwill
Ra sân: Emmanouil Siopis
89'
match change Mark McGuinness
Ra sân: Nathaniel Phillips
Shane Ferguson
Ra sân: Sebastian Revan
match change
90'
Ben Hatton
Ra sân: Sam Nombe
match change
90'
Viktor Johansson
Ra sân: Dillon Phillips
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rotherham United Rotherham United
Cardiff City Cardiff City
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
20
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
16
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
258
 
Số đường chuyền
 
542
78%
 
Chuyền chính xác
 
88%
9
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
0
38
 
Đánh đầu
 
22
15
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
5
18
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
19
9
 
Thử thách
 
4
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
81
 
Pha tấn công
 
84
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Viktor Johansson
38
Femi Seriki
20
Grant Hall
17
Shane Ferguson
42
Ben Hatton
Rotherham United Rotherham United 4-3-1-2
4-2-3-1 Cardiff City Cardiff City
26
Phillips
3
Bramall
24
Humphrey...
21
Peltier
28
Revan
30
Appiah
22
Odofin
18
Rathbone
29
Nombe
9
Eaves
10
2
Hugill
1
Horvath
2
Romeo
12
Phillips
4
Goutas
32
Tanner
23
Siopis
6
Wintle
14
Bowler
15
Turnbull
45
Ashford
20
Diedhiou

Substitutes

5
Mark McGuinness
11
Callum ODowda
27
Rubin Colwill
36
Raheem Conte
34
Joel Colwill
19
Romaine Sawyers
48
Cameron Antwi
41
Matthew Turner
51
Dakarai Mafico
Đội hình dự bị
Rotherham United Rotherham United
Viktor Johansson 1
Femi Seriki 38
Grant Hall 20
Shane Ferguson 17
Ben Hatton 42
Rotherham United Cardiff City
5 Mark McGuinness
11 Callum ODowda
27 Rubin Colwill
36 Raheem Conte
34 Joel Colwill
19 Romaine Sawyers
48 Cameron Antwi
41 Matthew Turner
51 Dakarai Mafico

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 3.33
4.67 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 0.33
4 Sút trúng cầu môn 5
36.33% Kiểm soát bóng 50.67%
11.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.2
1.7 Bàn thua 2.2
3.1 Phạt góc 4.4
1.6 Thẻ vàng 1.1
2.3 Sút trúng cầu môn 4.1
38.5% Kiểm soát bóng 48.5%
11.1 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rotherham United (49trận)
Chủ Khách
Cardiff City (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
15
3
8
HT-H/FT-T
3
5
6
5
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
8
3
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
4
0
1
5
HT-B/FT-B
5
0
8
4

Rotherham United Rotherham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Lee Peltier Hậu vệ cánh phải 0 0 1 22 17 77.27% 0 0 30 6.7
9 Tom Eaves Tiền đạo cắm 7 3 0 11 8 72.73% 1 4 28 9.14
20 Grant Hall Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.01
10 Jordan Hugill Tiền đạo cắm 2 2 1 10 5 50% 0 4 21 8.74
26 Dillon Phillips Thủ môn 0 0 0 34 22 64.71% 0 1 40 6.5
24 Cameron Humphreys Trung vệ 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 39 6.64
18 Oliver Rathbone Tiền vệ trụ 0 0 0 28 19 67.86% 3 1 43 7.02
22 Hakeem Odofin Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 23 22 95.65% 0 0 43 7.39
3 Cohen Bramall Hậu vệ cánh trái 0 0 2 16 13 81.25% 6 0 40 7.72
29 Sam Nombe Tiền đạo cắm 1 1 0 11 9 81.82% 2 2 25 7.45
30 Arvin Appiah Cánh phải 0 0 1 20 17 85% 1 0 28 6.63
38 Femi Seriki Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.23
28 Sebastian Revan Defender 1 0 1 13 9 69.23% 2 0 33 6.83

Cardiff City Cardiff City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Dimitrios Goutas Trung vệ 1 0 0 43 41 95.35% 0 1 51 5.43
20 Famara Diedhiou Tiền đạo cắm 3 0 2 18 14 77.78% 0 1 26 6.46
1 Ethan Horvath Thủ môn 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 22 5.08
23 Emmanouil Siopis Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 57 50 87.72% 0 0 64 6.41
2 Mahlon Romeo Hậu vệ cánh phải 1 0 0 37 33 89.19% 1 0 51 5.99
6 Ryan Wintle Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 82 77 93.9% 0 0 89 6.33
15 David Turnbull Tiền vệ trụ 3 1 4 47 44 93.62% 6 0 65 6.13
11 Callum ODowda Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.98
12 Nathaniel Phillips Trung vệ 2 1 0 52 45 86.54% 0 7 66 6.29
14 Joshua Luke Bowler Cánh phải 2 1 1 24 18 75% 0 0 36 6.27
32 Ollie Tanner Cánh phải 1 1 3 62 53 85.48% 10 1 95 7.8
27 Rubin Colwill Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 5.97
45 Cian Ashford Midfielder 3 0 2 29 23 79.31% 1 1 43 6.78
36 Raheem Conte Midfielder 1 0 0 18 14 77.78% 2 0 31 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ