Rotherham United
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Coventry City
Địa điểm: New York Stadium
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
2.53
2.53
X
3.10
3.10
2
2.77
2.77
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
1
1.04
1.04
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Rotherham United
Phút
Coventry City
Lewis Wing
46'
Benjamin Wiles
56'
Freddie Ladapo
Ra sân: Benjamin Wiles
Ra sân: Benjamin Wiles
60'
Ryan John Giles
Ra sân: Matthew Olosunde
Ra sân: Matthew Olosunde
60'
70'
0 - 1 Leo Skiri Ostigard
Kiến tạo: Matthew James
Kiến tạo: Matthew James
72'
Viktor Gyokeres
Ra sân: Matt Godden
Ra sân: Matt Godden
72'
Maxime Biamou Ngapmou Yoke
Ra sân: Tyler Walker
Ra sân: Tyler Walker
Chiedozie Ogbene
Ra sân: Jamie Lindsay
Ra sân: Jamie Lindsay
77'
Clark Robertson
Ra sân: Wes Harding
Ra sân: Wes Harding
77'
77'
Gustavo Hamer
Ra sân: Callum OHare
Ra sân: Callum OHare
86'
Maxime Biamou Ngapmou Yoke
Kieran Sadlier
Ra sân: Michael Ihiekwe
Ra sân: Michael Ihiekwe
88'
Richard Wood
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rotherham United
Coventry City
4
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
12
0
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
2
18
Sút Phạt
18
56%
Kiểm soát bóng
44%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
300
Số đường chuyền
236
60%
Chuyền chính xác
51%
16
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
3
67
Đánh đầu
67
29
Đánh đầu thành công
38
3
Cứu thua
0
9
Rê bóng thành công
8
3
Đánh chặn
5
29
Ném biên
28
1
Dội cột/xà
0
9
Cản phá thành công
8
9
Thử thách
16
0
Kiến tạo thành bàn
1
112
Pha tấn công
100
54
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Rotherham United
3-5-1-1
3-4-1-2
Coventry City
1
Johansso...
21
MacDonal...
6
Wood
20
Ihiekwe
19
Harding
8
Wiles
5
Wing
16
Lindsay
22
Olosunde
25
Crooks
24
Smith
13
Wilson
2
Ostigard
5
McFadzea...
15
Hyam
29
Costa
6
Kelly
25
James
21
McCallum
11
OHare
24
Godden
19
Walker
Đội hình dự bị
Rotherham United
Chiedozie Ogbene
11
Daniel Barlaser
26
Jamal Blackman
27
Clark Robertson
15
Freddie Ladapo
10
Ryan John Giles
30
Kieran Sadlier
17
Shaun Macdonald
4
George Hirst
9
Coventry City
38
Gustavo Hamer
4
Michael Rose
28
Josh Eccles
12
Viktor Gyokeres
20
Amadou Bakayoko
26
Jordan Shipley
1
Marko Marosi
9
Maxime Biamou Ngapmou Yoke
8
Jamie Allen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
3
4
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
2
1.67
Sút trúng cầu môn
3
36.67%
Kiểm soát bóng
56%
11.33
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.2
Bàn thắng
2.2
1.9
Bàn thua
1.8
3.1
Phạt góc
4.7
1.5
Thẻ vàng
2.2
1.6
Sút trúng cầu môn
4.6
42.1%
Kiểm soát bóng
49.2%
12.7
Phạm lỗi
11.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rotherham United (47trận)
Chủ
Khách
Coventry City (50trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
14
7
6
HT-H/FT-T
3
5
3
4
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
8
3
6
3
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
1
5
HT-B/FT-B
5
0
3
4