Vòng 38
22:00 ngày 16/03/2024
Rotherham United
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Huddersfield Town 1
Địa điểm: New York Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.06
-0.25
0.84
O 2.5
0.87
U 2.5
1.01
1
3.10
X
3.40
2
2.20
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.21
O 1
0.89
U 1
0.99

Diễn biến chính

Rotherham United Rotherham United
Phút
Huddersfield Town Huddersfield Town
26'
match yellow.png Brodie Spencer
36'
match yellow.png David Kasumu
46'
match change Ben Wiles
Ra sân: David Kasumu
54'
match yellow.png Sorba Thomas
58'
match yellow.pngmatch red Sorba Thomas
Oliver Rathbone match yellow.png
68'
Sebastian Revan match yellow.png
74'
Tom Eaves
Ra sân: Charlie Wyke
match change
76'
Arvin Appiah
Ra sân: Samuel Clucas
match change
76'
Femi Seriki
Ra sân: Peter Kioso
match change
81'
Cohen Bramall
Ra sân: Oliver Rathbone
match change
88'
90'
match change Thomas Edwards
Ra sân: Brodie Spencer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rotherham United Rotherham United
Huddersfield Town Huddersfield Town
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
18
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
7
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
335
 
Số đường chuyền
 
326
77%
 
Chuyền chính xác
 
71%
13
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
2
42
 
Đánh đầu
 
32
18
 
Đánh đầu thành công
 
19
5
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
10
2
 
Đánh chặn
 
13
27
 
Ném biên
 
34
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
9
10
 
Thử thách
 
7
93
 
Pha tấn công
 
91
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Femi Seriki
3
Cohen Bramall
30
Arvin Appiah
9
Tom Eaves
6
Tyler Blackett
26
Dillon Phillips
22
Hakeem Odofin
16
Jamie Lindsay
17
Shane Ferguson
Rotherham United Rotherham United 4-4-2
3-5-2 Huddersfield Town Huddersfield Town
1
Johansso...
28
Revan
24
Humphrey...
23
Morrison
40
Kioso
7
Dias,Caf...
8
Clucas
12
Rinomhot...
29
Nombe
14
Wyke
18
Rathbone
1
Nicholls
4
Pearson
5
Helik
24
Balker
17
Spencer
8
Rudoni
6
Hogg
18
Kasumu
15
Headley
14
Thomas
7
Burgzorg

Substitutes

16
Thomas Edwards
23
Ben Wiles
11
Brahima Diarra
25
Denny Ward
30
Ben Jackson
10
Josh Koroma
21
Alex Matos
12
Chris Maxwell
26
Patrick Jones
Đội hình dự bị
Rotherham United Rotherham United
Femi Seriki 38
Cohen Bramall 3
Arvin Appiah 30
Tom Eaves 9
Tyler Blackett 6
Dillon Phillips 26
Hakeem Odofin 22
Jamie Lindsay 16
Shane Ferguson 17
Rotherham United Huddersfield Town
16 Thomas Edwards
23 Ben Wiles
11 Brahima Diarra
25 Denny Ward
30 Ben Jackson
10 Josh Koroma
21 Alex Matos
12 Chris Maxwell
26 Patrick Jones

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 3
4 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 3.33
1.67 Sút trúng cầu môn 2
36.67% Kiểm soát bóng 36.67%
11.33 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.2 Bàn thắng 0.7
1.9 Bàn thua 1.9
3.1 Phạt góc 5.8
1.5 Thẻ vàng 2.7
1.6 Sút trúng cầu môn 3.8
42.1% Kiểm soát bóng 40.8%
12.7 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rotherham United (47trận)
Chủ Khách
Huddersfield Town (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
14
4
5
HT-H/FT-T
3
5
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
8
3
4
7
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
4
0
4
2
HT-B/FT-B
5
0
5
1

Rotherham United Rotherham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Sean Morrison Trung vệ 0 0 0 33 25 75.76% 0 4 56 7.47
9 Tom Eaves Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.05
14 Charlie Wyke Forward 1 0 0 13 5 38.46% 1 6 23 6.61
8 Samuel Clucas Tiền vệ trụ 0 0 0 25 21 84% 1 0 39 6.52
7 Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu Tiền vệ trụ 1 0 2 32 25 78.13% 5 1 52 6.66
24 Cameron Humphreys Trung vệ 0 0 0 39 33 84.62% 0 0 53 6.97
18 Oliver Rathbone Tiền vệ trụ 1 1 0 21 20 95.24% 1 0 31 6.33
3 Cohen Bramall Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.01
29 Sam Nombe Tiền đạo cắm 1 0 0 12 9 75% 3 0 24 5.9
12 Andy Rinomhota Tiền vệ trụ 1 0 0 42 34 80.95% 0 2 58 7.46
40 Peter Kioso Defender 0 0 1 32 25 78.13% 3 0 53 6.8
30 Arvin Appiah Cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 12 5.96
1 Viktor Johansson Thủ môn 0 0 0 42 26 61.9% 0 0 56 8.31
38 Femi Seriki Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 1 0 6 6
28 Sebastian Revan Defender 2 0 0 30 22 73.33% 4 5 68 7.08

Huddersfield Town Huddersfield Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lee Nicholls Thủ môn 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 32 6.72
6 Jonathan Hogg Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 36 26 72.22% 0 4 50 7.3
4 Matty Pearson Trung vệ 3 0 1 30 14 46.67% 3 0 55 6.7
5 Michal Helik Trung vệ 0 0 0 35 28 80% 0 4 47 7.12
18 David Kasumu Tiền vệ trụ 1 1 0 16 12 75% 0 1 24 6.86
16 Thomas Edwards Hậu vệ cánh phải 1 0 0 1 0 0% 0 1 2 6.08
7 Delano Burgzorg Cánh trái 4 2 2 16 12 75% 0 0 36 7.21
23 Ben Wiles Tiền vệ trụ 0 0 2 19 13 68.42% 4 0 29 6.36
14 Sorba Thomas Cánh phải 0 0 3 20 13 65% 6 0 30 5.13
24 Radinio Balker Trung vệ 2 0 0 53 42 79.25% 0 5 71 7.8
8 Jack Rudoni Tiền vệ trụ 3 2 0 19 14 73.68% 1 2 39 6.71
15 Jaheim Headley Hậu vệ cánh trái 1 0 3 38 29 76.32% 1 1 73 6.95
17 Brodie Spencer Defender 1 0 1 20 11 55% 6 1 44 6.82

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ