Vòng 32
02:45 ngày 14/02/2024
Rotherham United
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Hull City
Địa điểm: New York Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.83
-0.75
1.05
O 2.5
1.01
U 2.5
0.85
1
4.50
X
3.60
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.90
-0.25
0.96
O 1
0.97
U 1
0.89

Diễn biến chính

Rotherham United Rotherham United
Phút
Hull City Hull City
Christ Tiehi 1 - 0 match goal
4'
30'
match yellow.png Jaden Philogene-Bidace
Sean Morrison
Ra sân: Lee Peltier
match change
67'
67'
match change Noah Ohio
Ra sân: Anass Zaroury
68'
match change Ozan Tufan
Ra sân: Regan Slater
71'
match phan luoi 1 - 1 Cameron Humphreys(OW)
Andy Rinomhota
Ra sân: Christ Tiehi
match change
74'
Tom Eaves
Ra sân: Charlie Wyke
match change
74'
75'
match goal 1 - 2 Noah Ohio
Arvin Appiah
Ra sân: Cameron Humphreys
match change
81'
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
Ra sân: Oliver Rathbone
match change
81'
83'
match change Greg Docherty
Ra sân: Billy Sharp
84'
match change Matty Jacob
Ra sân: Fabio Carvalho
Sebastian Revan match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rotherham United Rotherham United
Hull City Hull City
4
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
21
6
 
Sút trúng cầu môn
 
10
5
 
Sút ra ngoài
 
11
0
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
14
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
327
 
Số đường chuyền
 
478
69%
 
Chuyền chính xác
 
83%
13
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
3
67
 
Đánh đầu
 
39
28
 
Đánh đầu thành công
 
25
6
 
Cứu thua
 
5
22
 
Rê bóng thành công
 
13
2
 
Đánh chặn
 
13
19
 
Ném biên
 
27
0
 
Dội cột/xà
 
1
23
 
Cản phá thành công
 
12
5
 
Thử thách
 
6
105
 
Pha tấn công
 
109
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
23
Sean Morrison
30
Arvin Appiah
12
Andy Rinomhota
9
Tom Eaves
38
Femi Seriki
10
Jordan Hugill
26
Dillon Phillips
16
Jamie Lindsay
Rotherham United Rotherham United 5-3-2
4-2-3-1 Hull City Hull City
1
Johansso...
28
Revan
24
Humphrey...
21
Peltier
22
Odofin
40
Kioso
18
Rathbone
8
Clucas
27
Tiehi
29
Nombe
14
Wyke
17
Allsopp
2
Coyle
5
Jones
4
Greaves
3
Giles
15
Morton
27
Slater
23
Philogen...
45
Carvalho
47
Zaroury
12
Sharp

Substitutes

9
Noah Ohio
7
Ozan Tufan
29
Matty Jacob
8
Greg Docherty
30
Ivor Pandur
6
Sean McLoughlin
44
Aaron Anthony Connolly
10
Adama Traore
50
Abdulkadir Omur
Đội hình dự bị
Rotherham United Rotherham United
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu 7
Sean Morrison 23
Arvin Appiah 30
Andy Rinomhota 12
Tom Eaves 9
Femi Seriki 38
Jordan Hugill 10
Dillon Phillips 26
Jamie Lindsay 16
Rotherham United Hull City
9 Noah Ohio
7 Ozan Tufan
29 Matty Jacob
8 Greg Docherty
30 Ivor Pandur
6 Sean McLoughlin
44 Aaron Anthony Connolly
10 Adama Traore
50 Abdulkadir Omur

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 7.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 6.33
36.33% Kiểm soát bóng 56.67%
11.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.7
1.7 Bàn thua 1.6
3.1 Phạt góc 5.8
1.6 Thẻ vàng 2.1
2.3 Sút trúng cầu môn 5
38.5% Kiểm soát bóng 56.3%
11.1 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rotherham United (49trận)
Chủ Khách
Hull City (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
15
4
3
HT-H/FT-T
3
5
4
4
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
1
1
3
1
HT-H/FT-H
8
3
4
2
HT-B/FT-H
0
0
3
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
4
0
5
2
HT-B/FT-B
5
0
2
7

Rotherham United Rotherham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Lee Peltier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 14 58.33% 0 1 33 6.72
23 Sean Morrison Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
14 Charlie Wyke Forward 2 1 0 11 6 54.55% 0 3 22 6.72
8 Samuel Clucas Tiền vệ trụ 0 0 1 31 22 70.97% 2 3 40 7.1
24 Cameron Humphreys Trung vệ 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 34 6.87
18 Oliver Rathbone Tiền vệ trụ 1 1 1 24 19 79.17% 4 0 38 6.62
22 Hakeem Odofin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 15 55.56% 0 3 48 7.51
29 Sam Nombe Tiền đạo cắm 3 1 0 13 7 53.85% 1 3 28 6.58
27 Christ Tiehi Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 29 24 82.76% 1 1 42 7.49
40 Peter Kioso Defender 1 1 1 18 13 72.22% 2 1 33 6.92
1 Viktor Johansson Thủ môn 0 0 0 20 9 45% 0 0 28 7.99
28 Sebastian Revan Defender 0 0 3 18 15 83.33% 3 3 43 8.07

Hull City Hull City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Billy Sharp 1 1 0 10 7 70% 0 0 18 6.03
17 Ryan Allsopp Thủ môn 0 0 0 24 23 95.83% 0 0 37 6.99
7 Ozan Tufan Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
2 Lewie Coyle Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 38 90.48% 3 0 54 5.98
27 Regan Slater Tiền vệ trụ 1 0 1 23 22 95.65% 3 0 34 6.35
5 Alfie Jones Trung vệ 0 0 0 47 41 87.23% 0 5 56 6.44
3 Ryan John Giles Hậu vệ cánh trái 0 0 1 52 41 78.85% 5 0 74 6.06
4 Jacob Greaves Trung vệ 3 2 0 63 54 85.71% 0 12 74 7.21
15 Tyler Morton Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 33 29 87.88% 1 2 39 6.39
47 Anass Zaroury Cánh trái 4 1 4 29 21 72.41% 12 0 62 7.69
45 Fabio Carvalho Tiền vệ công 3 2 0 34 27 79.41% 2 1 60 6.57
9 Noah Ohio Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
23 Jaden Philogene-Bidace Cánh trái 3 0 5 18 13 72.22% 6 1 54 7.45

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ