Vòng Groups north
01:00 ngày 27/10/2021
Rotherham United
Đã kết thúc 5 - 0 (0 - 0)
Manchester City U21
Địa điểm: New York Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.94
O 3.25
0.85
U 3.25
0.97
1
2.02
X
3.55
2
2.89
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.16
O 1.25
0.79
U 1.25
1.03

Diễn biến chính

Rotherham United Rotherham United
Phút
Manchester City U21 Manchester City U21
Kieran Sadlier match yellow.png
27'
Joshua Kayode match yellow.png
38'
Durose C. match yellow.png
41'
William Grigg 1 - 0
Kiến tạo: Kieran Sadlier
match goal
51'
Kieran Sadlier 2 - 0 match pen
63'
Jake Hulley 3 - 0
Kiến tạo: Mikel Miller
match goal
66'
Kieran Sadlier 4 - 0 match goal
81'
89'
match yellow.png Charles S.
Kieran Sadlier 5 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rotherham United Rotherham United
Manchester City U21 Manchester City U21
7
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
15
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
11
7
 
Cản sút
 
9
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
247
 
Số đường chuyền
 
437
19
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
2
23
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
12
9
 
Thử thách
 
8
73
 
Pha tấn công
 
57
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.33
3.33 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 2.33
1 Thẻ vàng 2
0.33 Sút trúng cầu môn 2.67
43% Kiểm soát bóng 50%
14.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.3
2.5 Bàn thua 2.7
3.4 Phạt góc 4.6
1.2 Thẻ vàng 1.9
2.2 Sút trúng cầu môn 3.9
42.9% Kiểm soát bóng 50.5%
13.8 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rotherham United (41trận)
Chủ Khách
Manchester City U21 (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
12
1
5
HT-H/FT-T
2
4
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
7
3
0
0
HT-B/FT-H
0
0
3
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
1
0
HT-B/FT-B
4
0
3
1