Rotherham United
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Stockport County
Địa điểm: New York Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.90
0.90
+1
0.94
0.94
O
2.75
1.02
1.02
U
2.75
0.80
0.80
1
1.47
1.47
X
3.80
3.80
2
5.70
5.70
Hiệp 1
-0.5
1.13
1.13
+0.5
0.72
0.72
O
1
0.72
0.72
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Rotherham United
Phút
Stockport County
Michael Smith 1 - 0
Kiến tạo: Oliver Rathbone
Kiến tạo: Oliver Rathbone
43'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rotherham United
Stockport County
6
Phạt góc
9
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
4
16
Sút Phạt
22
49%
Kiểm soát bóng
51%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
17
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
5
3
Cứu thua
4
102
Pha tấn công
96
50
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Rotherham United
3-5-2
3-4-1-2
Stockport County
31
Vickers
20
Ihiekwe
6
Wood
23
Edmonds-...
18
Rathbone
14
Miller
4
Barlaser
8
Wiles
11
Ogbene
24
Smith
10
Ladapo
1
Hinchlif...
6
Barclay
5
Palmer
3
Kitching
7
Southam
14
Collar
18
Croasdal...
17
Rydel
23
Sarcevic
27
Cranksha...
22
Quigley
Đội hình dự bị
Rotherham United
Wes Harding
2
Tolaji Bola
15
Kieran Sadlier
7
Joshua Kayode
19
William Grigg
9
Joe Mattock
3
Jamie Lindsay
16
Hakeem Odofin
22
Viktor Johansson
1
Stockport County
15
Arjan Raikhy
11
Connor Jennings
26
Ethan Ross
24
William Fish
25
Ezekiel Fryers
2
Sam Minihan
9
Patrick Madden
4
Liam Hogan
8
John Rooney
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
3.33
1.33
Bàn thua
2
4.67
Phạt góc
6
2.33
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
6
36.33%
Kiểm soát bóng
51%
11.67
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
2.7
1.7
Bàn thua
0.9
3.1
Phạt góc
4.3
1.6
Thẻ vàng
1.5
2.3
Sút trúng cầu môn
5.1
38.5%
Kiểm soát bóng
54.5%
11.1
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rotherham United (49trận)
Chủ
Khách
Stockport County (54trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
15
11
4
HT-H/FT-T
3
5
5
0
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
8
3
5
5
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
4
0
3
3
HT-B/FT-B
5
0
2
8