Vòng 3
23:30 ngày 08/05/2022
Royal Antwerp
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 1)
Anderlecht
Địa điểm: Bosul Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
1.05
O 2.75
0.93
U 2.75
0.93
1
2.50
X
3.35
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.96
O 1
0.69
U 1
1.23

Diễn biến chính

Royal Antwerp Royal Antwerp
Phút
Anderlecht Anderlecht
9'
match yellow.png Kristian Malt Arnstad
10'
match goal 0 - 1 Francis Amuzu
Kiến tạo: Joshua Zirkzee
28'
match yellow.png Cristian Kouame
Michel-Ange Balikwisha
Ra sân: Jelle Bataille
match change
46'
48'
match goal 0 - 2 Joshua Zirkzee
Kiến tạo: Cristian Kouame
53'
match goal 0 - 3 Francis Amuzu
Kiến tạo: Cristian Kouame
55'
match goal 0 - 4 Francis Amuzu
Kiến tạo: Cristian Kouame
Benson Hedilazio match yellow.png
59'
Mbwana Samatta
Ra sân: Michael Frey
match change
62'
Pieter Gerkens
Ra sân: Radja Nainggolan
match change
62'
63'
match change Lior Refaelov
Ra sân: Cristian Kouame
63'
match change Bogdan Mykhaylychenko
Ra sân: Kristian Malt Arnstad
63'
match change Benito Raman
Ra sân: Joshua Zirkzee
69'
match change Anouar Ait El Hadj
Ra sân: Sergio Gómez Martín
69'
match change Kristoffer Olsson
Ra sân: Francis Amuzu
Koji Miyoshi
Ra sân: Benson Hedilazio
match change
72'
Pierre Dwomoh
Ra sân: Alhassan Yusuf
match change
72'
Pieter Gerkens match yellow.png
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Royal Antwerp Royal Antwerp
Anderlecht Anderlecht
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
0
15
 
Sút Phạt
 
10
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
431
 
Số đường chuyền
 
557
9
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
3
15
 
Đánh đầu thành công
 
12
0
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
11
14
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
125
 
Pha tấn công
 
70
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

70
Mbwana Samatta
26
Ortwin De Wolf
16
Pieter Gerkens
10
Michel-Ange Balikwisha
80
Pierre Dwomoh
61
Dinis Da Costa Lima Almeida
19
Koji Miyoshi
Royal Antwerp Royal Antwerp 3-5-2
4-4-2 Anderlecht Anderlecht
1
Butez
2
Laet
24
Dorian
30
Seck
21
Vines
8
Yusuf
38
Haroun
4
Nainggol...
34
Bataille
14
Hedilazi...
99
Frey
16
Verbrugg...
62
Murillo
3
Delcroix
4
Hoedt
17
Martín
61
Arnstad
55
Kana
8
Cullen
7
3
Amuzu
99
Kouame
23
Zirkzee

Substitutes

11
Lior Refaelov
14
Bogdan Mykhaylychenko
9
Benito Raman
70
Rik Vercauteren
71
Theo Leoni
20
Kristoffer Olsson
2
Lisandro Rodriguez Magallan
46
Anouar Ait El Hadj
10
Yari Verschaeren
26
Colin Coosemans
Đội hình dự bị
Royal Antwerp Royal Antwerp
Mbwana Samatta 70
Ortwin De Wolf 26
Pieter Gerkens 16
Michel-Ange Balikwisha 10
Pierre Dwomoh 80
Dinis Da Costa Lima Almeida 61
Koji Miyoshi 19
Royal Antwerp Anderlecht
11 Lior Refaelov
14 Bogdan Mykhaylychenko
9 Benito Raman
70 Rik Vercauteren
71 Theo Leoni
20 Kristoffer Olsson
2 Lisandro Rodriguez Magallan
46 Anouar Ait El Hadj
10 Yari Verschaeren
26 Colin Coosemans

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua 0.33
3 Phạt góc 3.33
3.33 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 6.67
53.67% Kiểm soát bóng 52.33%
9.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.3
1.5 Bàn thua 0.8
4.8 Phạt góc 4.1
2.4 Thẻ vàng 1.9
4.1 Sút trúng cầu môn 5.7
56% Kiểm soát bóng 54.9%
10.3 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Royal Antwerp (50trận)
Chủ Khách
Anderlecht (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
9
11
4
HT-H/FT-T
3
2
2
0
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
3
2
1
4
HT-B/FT-H
1
2
1
3
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
3
3
1
2
HT-B/FT-B
1
6
0
5