Royal Antwerp
Đã kết thúc
3
-
0
(2 - 0)
Charleroi
Địa điểm: Bosul Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.08
1.08
O
2.75
0.80
0.80
U
2.75
1.06
1.06
1
1.99
1.99
X
3.70
3.70
2
3.25
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.72
0.72
O
1.25
1.07
1.07
U
1.25
0.81
0.81
Diễn biến chính
Royal Antwerp
Phút
Charleroi
Michael Frey 1 - 0
Kiến tạo: Michel-Ange Balikwisha
Kiến tạo: Michel-Ange Balikwisha
12'
Michael Frey 2 - 0
Kiến tạo: Benson Hedilazio
Kiến tạo: Benson Hedilazio
14'
38'
Jackson Tchatchoua
Birger Verstraete
39'
40'
Jules van Cleemput
65'
Anthony Descotte
Ra sân: Ryota Morioka
Ra sân: Ryota Morioka
Mbwana Samatta
Ra sân: Michael Frey
Ra sân: Michael Frey
66'
Koji Miyoshi
Ra sân: Benson Hedilazio
Ra sân: Benson Hedilazio
67'
Jelle Bataille
71'
75'
Amine Benchaib
Ra sân: Joris Kayembe
Ra sân: Joris Kayembe
Mbwana Samatta 3 - 0
Kiến tạo: Michel-Ange Balikwisha
Kiến tạo: Michel-Ange Balikwisha
77'
Pieter Gerkens
Ra sân: Michel-Ange Balikwisha
Ra sân: Michel-Ange Balikwisha
82'
88'
Romain Donnez
Ra sân: Anass Zaroury
Ra sân: Anass Zaroury
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Royal Antwerp
Charleroi
3
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
4
45%
Kiểm soát bóng
55%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
415
Số đường chuyền
493
78%
Chuyền chính xác
83%
12
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
2
23
Đánh đầu
23
11
Đánh đầu thành công
12
3
Cứu thua
1
21
Rê bóng thành công
9
4
Đánh chặn
5
19
Ném biên
23
2
Dội cột/xà
0
21
Cản phá thành công
9
12
Thử thách
10
8
Kiến tạo thành bàn
1
96
Pha tấn công
121
31
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Royal Antwerp
4-3-1-2
3-4-3
Charleroi
1
Butez
21
Vines
24
Dorian
3
Engels
34
Bataille
4
Nainggol...
6
Verstrae...
8
Yusuf
10
Balikwis...
99
2
Frey
14
Hedilazi...
1
Kamara
4
Cleemput
21
Andreou
3
Knezevic
38
Tchatcho...
26
Ilaimaha...
44
Morioka
12
Kayembe
8
Gholizad...
9
Bayo
70
Zaroury
Đội hình dự bị
Royal Antwerp
Ortwin De Wolf
26
Johannes Eggestein
9
Mbwana Samatta
70
Koji Miyoshi
19
Faris Haroun
38
Dinis Da Costa Lima Almeida
61
Pieter Gerkens
16
Charleroi
15
Anthony Descotte
39
Killian Lokembo
5
Loic Bessile
27
Romain Donnez
34
Amine Benchaib
13
Didier Desprez
32
Mehdi Boukamir
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2
2.33
Bàn thua
0.67
2.33
Phạt góc
5.33
3.33
Thẻ vàng
1
2.67
Sút trúng cầu môn
5.33
51.33%
Kiểm soát bóng
55.33%
8.33
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
0.9
1.6
Bàn thua
0.9
4
Phạt góc
4.2
2.7
Thẻ vàng
1.9
3.2
Sút trúng cầu môn
3.6
56.2%
Kiểm soát bóng
49.3%
9.6
Phạm lỗi
12.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Royal Antwerp (51trận)
Chủ
Khách
Charleroi (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
10
3
7
HT-H/FT-T
3
2
3
3
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
3
2
3
4
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
3
3
1
1
HT-B/FT-B
1
6
4
3