Vòng 7
18:30 ngày 05/05/2024
Royal Antwerp
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Club Brugge
Địa điểm: Bosul Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.87
-0.25
1.03
O 2.5
0.76
U 2.5
0.92
1
2.75
X
3.35
2
2.35
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.78
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Royal Antwerp Royal Antwerp
Phút
Club Brugge Club Brugge
Vincent Janssen match yellow.png
1'
41'
match change Kyriani Sabbe
Ra sân: Bjorn Meijer
George Ilenikhena
Ra sân: Vincent Janssen
match change
46'
Soumaila Coulibaly
Ra sân: Ritchie De Laet
match change
46'
48'
match phan luoi 0 - 1 Toby Alderweireld(OW)
Zeno Van Den Bosch match yellow.png
55'
Michel-Ange Balikwisha
Ra sân: Jurgen Ekkelenkamp
match change
61'
Alhassan Yusuf
Ra sân: Eliot Matazo
match change
62'
Gyrano Kerk
Ra sân: Jacob Ondrejka
match change
62'
63'
match goal 0 - 2 Andreas Skov Olsen
Kiến tạo: Hugo Vetlesen
65'
match yellow.png Joel Leandro Ordonez Guerrero
Michel-Ange Balikwisha 1 - 2 match pen
67'
72'
match change Michal Skoras
Ra sân: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
73'
match change Philip Zinckernagel
Ra sân: Andreas Skov Olsen
83'
match change Casper Nielsen
Ra sân: Hugo Vetlesen
Soumaila Coulibaly match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Royal Antwerp Royal Antwerp
Club Brugge Club Brugge
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
2
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
418
 
Số đường chuyền
 
541
83%
 
Chuyền chính xác
 
87%
10
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
30
 
Đánh đầu
 
30
13
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Đánh chặn
 
5
12
 
Ném biên
 
18
17
 
Cản phá thành công
 
8
11
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
82
 
Pha tấn công
 
117
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Soumaila Coulibaly
9
George Ilenikhena
10
Michel-Ange Balikwisha
7
Gyrano Kerk
8
Alhassan Yusuf
81
Niels Devalckeneer
84
Mahamadou Doumbia
60
Victor Udoh
55
Anthony Valencia
Royal Antwerp Royal Antwerp 4-2-3-1
4-1-4-1 Club Brugge Club Brugge
91
Lammens
5
Wijndal
23
Alderwei...
33
Bosch
2
Laet
27
Keita
6
Matazo
17
Ondrejka
24
Ekkelenk...
19
Ejuke
18
Janssen
22
Mignolet
55
Cuyper
4
Guerrero
44
Mechele
14
Meijer
15
Onyedika
7
Olsen
10
Vetlesen
20
Vanaken
32
Nusa
99
Rodrigue...

Substitutes

64
Kyriani Sabbe
8
Michal Skoras
77
Philip Zinckernagel
27
Casper Nielsen
21
Josef Bursik
58
Jorne Spileers
6
Denis Odoi
39
Eder Fabian Alvarez Balanta
9
Ferran Jutgla Blanch
Đội hình dự bị
Royal Antwerp Royal Antwerp
Soumaila Coulibaly 44
George Ilenikhena 9
Michel-Ange Balikwisha 10
Gyrano Kerk 7
Alhassan Yusuf 8
Niels Devalckeneer 81
Mahamadou Doumbia 84
Victor Udoh 60
Anthony Valencia 55
Royal Antwerp Club Brugge
64 Kyriani Sabbe
8 Michal Skoras
77 Philip Zinckernagel
27 Casper Nielsen
21 Josef Bursik
58 Jorne Spileers
6 Denis Odoi
39 Eder Fabian Alvarez Balanta
9 Ferran Jutgla Blanch

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
3 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 2.33
3.33 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
53.67% Kiểm soát bóng 48%
9.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2.3
1.5 Bàn thua 0.7
4.8 Phạt góc 3.7
2.4 Thẻ vàng 1.7
4.1 Sút trúng cầu môn 5
56% Kiểm soát bóng 51.5%
10.3 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Royal Antwerp (50trận)
Chủ Khách
Club Brugge (59trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
9
16
6
HT-H/FT-T
3
2
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
3
2
3
2
HT-B/FT-H
1
2
4
0
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
0
3
HT-B/FT-B
1
6
0
14

Royal Antwerp Royal Antwerp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Ritchie De Laet Defender 0 0 0 25 20 80% 1 2 34 7
23 Toby Alderweireld Defender 1 1 1 46 38 82.61% 0 2 60 6.9
18 Vincent Janssen Forward 1 0 1 13 8 61.54% 0 1 21 6.7
7 Gyrano Kerk Tiền vệ công 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 6.7
5 Owen Wijndal Defender 1 0 1 34 30 88.24% 0 0 47 6.5
19 Chidera Ejuke Tiền vệ công 3 2 0 31 26 83.87% 2 1 48 7.3
24 Jurgen Ekkelenkamp Tiền vệ công 0 0 1 12 8 66.67% 0 1 18 6.6
8 Alhassan Yusuf Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 13 92.86% 0 1 23 6.5
17 Jacob Ondrejka Midfielder 1 1 0 13 10 76.92% 2 0 20 6.3
6 Eliot Matazo Tiền vệ trụ 0 0 1 29 26 89.66% 2 0 36 6.6
91 Senne Lammens Thủ môn 0 0 0 31 24 77.42% 0 0 41 6.5
10 Michel-Ange Balikwisha Tiền vệ công 1 1 0 4 1 25% 2 0 11 7.5
33 Zeno Van Den Bosch Defender 0 0 0 66 58 87.88% 1 2 80 6.8
27 Mandela Keita Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 54 49 90.74% 0 0 68 6.9
44 Soumaila Coulibaly Defender 0 0 0 31 27 87.1% 0 1 36 6.4
9 George Ilenikhena Forward 0 0 0 6 3 50% 0 2 9 6.6

Club Brugge Club Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Simon Mignolet Thủ môn 0 0 0 46 38 82.61% 0 1 60 7.9
20 Hans Vanaken Tiền vệ công 2 1 0 80 65 81.25% 1 4 91 7.1
27 Casper Nielsen Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.2
77 Philip Zinckernagel Tiền vệ công 0 0 0 12 11 91.67% 1 0 16 6.4
44 Brandon Mechele Defender 0 0 0 78 72 92.31% 0 2 83 7
10 Hugo Vetlesen Midfielder 1 0 1 25 24 96% 0 0 32 6.5
7 Andreas Skov Olsen Midfielder 3 2 0 19 18 94.74% 1 0 23 7.4
8 Michal Skoras Midfielder 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.6
55 Maxim de Cuyper Defender 0 0 2 53 43 81.13% 2 3 73 7.4
99 Igor Thiago Nascimento Rodrigues Forward 0 0 2 14 9 64.29% 0 4 26 6.9
14 Bjorn Meijer Defender 0 0 1 30 27 90% 0 0 38 6.8
15 Raphael Onyedika Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 55 47 85.45% 0 1 66 6.6
64 Kyriani Sabbe Defender 0 0 0 24 22 91.67% 1 1 33 6.5
32 Antonio Eromonsele Nordby Nusa Tiền vệ công 3 1 0 22 13 59.09% 2 0 39 6.8
4 Joel Leandro Ordonez Guerrero Defender 0 0 0 79 74 93.67% 0 1 82 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ