Royal Antwerp
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Eintracht Frankfurt
Địa điểm: Bosul Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.92
0.92
-0.25
0.92
0.92
O
2.75
0.91
0.91
U
2.75
0.91
0.91
1
3.35
3.35
X
3.40
3.40
2
1.88
1.88
Hiệp 1
+0.25
0.65
0.65
-0.25
1.23
1.23
O
1
0.67
0.67
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
Royal Antwerp
Phút
Eintracht Frankfurt
Radja Nainggolan
29'
Michael Frey
Ra sân: Johannes Eggestein
Ra sân: Johannes Eggestein
46'
46'
Daichi Kamada
Ra sân: Ajdin Hrustic
Ra sân: Ajdin Hrustic
Pieter Gerkens
Ra sân: Mbwana Samatta
Ra sân: Mbwana Samatta
67'
73'
Jesper Lindstrom
Ra sân: Sam Lammers
Ra sân: Sam Lammers
74'
Stefan Ilsanker
Ra sân: Makoto HASEBE
Ra sân: Makoto HASEBE
Koji Miyoshi
Ra sân: Benson Hedilazio
Ra sân: Benson Hedilazio
77'
86'
Goncalo Paciencia
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
Michael Frey
90'
Birger Verstraete
90'
90'
Goncalo Paciencia
90'
0 - 1 Goncalo Paciencia
90'
Lucas Silva Melo,Tuta
Ra sân: Djibril Sow
Ra sân: Djibril Sow
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Royal Antwerp
Eintracht Frankfurt
0
Phạt góc
10
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
5
17
Sút Phạt
12
43%
Kiểm soát bóng
57%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
379
Số đường chuyền
495
14
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
4
16
Đánh đầu thành công
24
3
Cứu thua
4
16
Rê bóng thành công
21
15
Đánh chặn
7
16
Cản phá thành công
20
15
Thử thách
6
125
Pha tấn công
130
31
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Royal Antwerp
5-4-1
3-4-1-2
Eintracht Frankfurt
1
Butez
24
Dorian
2
Laet
61
Almeida
6
Verstrae...
5
Buta
7
Fischer
4
Nainggol...
14
Hedilazi...
70
Samatta
9
Eggestei...
1
Trapp
18
Toure
20
HASEBE
13
Hintereg...
22
Chandler
8
Sow
6
Jakic
10
Kostic
7
Hrustic
19
Maury
9
Lammers
Đội hình dự bị
Royal Antwerp
Pieter Gerkens
16
Koji Miyoshi
19
Michael Frey
99
Zeno Van Den Bosch
32
Robbe Quirynen
17
Pierre Dwomoh
80
Ortwin De Wolf
26
Eintracht Frankfurt
47
Jannik Reiner Horz
29
Jesper Lindstrom
3
Stefan Ilsanker
39
Goncalo Paciencia
40
Diant Ramaj
27
Aymen Barkok
24
Danny Vieira da Costa
15
Daichi Kamada
23
Jens Petter Hauge
35
Lucas Silva Melo,Tuta
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
2.33
Bàn thua
2
3
Phạt góc
4.33
2.67
Thẻ vàng
3
3.67
Sút trúng cầu môn
4.33
54.67%
Kiểm soát bóng
49%
7.67
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.4
1.3
Bàn thua
1.6
5.3
Phạt góc
5.1
2.1
Thẻ vàng
2.9
4
Sút trúng cầu môn
5
58.4%
Kiểm soát bóng
52.6%
10.6
Phạm lỗi
9.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Royal Antwerp (49trận)
Chủ
Khách
Eintracht Frankfurt (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
9
4
6
HT-H/FT-T
3
2
4
4
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
3
2
4
2
HT-B/FT-H
1
2
2
3
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
0
HT-B/FT-B
1
6
1
7