Royal Antwerp
Đã kết thúc
3
-
2
(1 - 1)
Red Star Waasland
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.83
0.83
+1.25
1.05
1.05
O
3
0.86
0.86
U
3
1.00
1.00
1
1.36
1.36
X
4.80
4.80
2
7.30
7.30
Hiệp 1
-0.5
0.82
0.82
+0.5
1.06
1.06
O
1.25
0.93
0.93
U
1.25
0.95
0.95
Diễn biến chính
Royal Antwerp
Phút
Red Star Waasland
Didier Lamkel Ze 1 - 0
Kiến tạo: Jordan Lukaku
Kiến tạo: Jordan Lukaku
18'
42'
1 - 1 Michael Frey
Birger Verstraete
Ra sân: Frank Boya
Ra sân: Frank Boya
45'
Jordan Lukaku
45'
Didier Lamkel Ze 2 - 1
Kiến tạo: Pieter Gerkens
Kiến tạo: Pieter Gerkens
57'
Birger Verstraete
68'
71'
2 - 2 Michael Frey
Kiến tạo: Miguel Vieira
Kiến tạo: Miguel Vieira
Nana Opoku Ampomah
Ra sân: Pieter Gerkens
Ra sân: Pieter Gerkens
73'
75'
Joseph Efford
Ra sân: Jordan Faucher
Ra sân: Jordan Faucher
Simen Juklerod
Ra sân: Jordan Lukaku
Ra sân: Jordan Lukaku
82'
84'
Alessandro Albanese
Dylan Batubinsika 3 - 2
87'
90'
Daan Heymans
Ra sân: Brendan Schoonbaert
Ra sân: Brendan Schoonbaert
90'
Denzel Jubitana
Ra sân: Georges Mandjeck
Ra sân: Georges Mandjeck
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Royal Antwerp
Red Star Waasland
12
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
6
9
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
2
57%
Kiểm soát bóng
43%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
502
Số đường chuyền
389
86%
Chuyền chính xác
80%
7
Phạm lỗi
10
5
Việt vị
3
23
Đánh đầu
22
13
Đánh đầu thành công
10
1
Cứu thua
4
16
Rê bóng thành công
19
9
Đánh chặn
2
20
Ném biên
13
16
Cản phá thành công
19
11
Thử thách
21
3
Kiến tạo thành bàn
1
121
Pha tấn công
98
93
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Royal Antwerp
3-4-2-1
5-3-2
Red Star Waasland
1
Beiranva...
2
Laet
21
Batubins...
4
Seck
94
Lukaku
18
Hongla
15
Boya
14
Pauw
11
Refaelov
16
Gerkens
7
2
Ze
1
JACKERS
52
Schryver...
15
Wuytens
3
Schoonba...
37
Vieira
5
Bastians
4
Mandjeck
12
Albanese
6
Bertone
99
Frey
9
Faucher
Đội hình dự bị
Royal Antwerp
Birger Verstraete
5
Cristian Benavente Bristol
24
Alexis De Sart
25
Davor Matijas
71
Simen Juklerod
6
Guy Carel Mbenza Kamboleke
9
Nana Opoku Ampomah
23
Red Star Waasland
11
Joseph Efford
26
Aleksandar Vukotic
10
Daniel Sinani
14
Denzel Jubitana
44
Brent Gabriel
23
Serge Leuko
18
Daan Heymans
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
3.67
2
Thẻ vàng
2.67
4
Sút trúng cầu môn
3.33
56%
Kiểm soát bóng
48.33%
9.33
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.5
1.1
Bàn thua
1.8
5.5
Phạt góc
4.3
1.9
Thẻ vàng
2.2
4.3
Sút trúng cầu môn
3.2
58.3%
Kiểm soát bóng
57.2%
10.5
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Royal Antwerp (48trận)
Chủ
Khách
Red Star Waasland (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
8
7
4
HT-H/FT-T
3
2
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
3
2
1
3
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
2
3
3
1
HT-B/FT-B
1
6
2
6