Royal Antwerp
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Sint-Truidense
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
0.98
+0.75
0.90
0.90
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.90
0.90
1
1.75
1.75
X
3.60
3.60
2
4.35
4.35
Hiệp 1
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
1
0.71
0.71
U
1
1.20
1.20
Diễn biến chính
Royal Antwerp
Phút
Sint-Truidense
Ortwin De Wolf
Ra sân: Alireza Beiranvand
Ra sân: Alireza Beiranvand
35'
70'
Dimitri Lavalee
Dieudonne Mbokani
Ra sân: Lior Refaelov
Ra sân: Lior Refaelov
71'
Koji Miyoshi
Ra sân: Pieter Gerkens
Ra sân: Pieter Gerkens
71'
89'
Mory Konate
Ra sân: Steve de Ridder
Ra sân: Steve de Ridder
89'
Duckens Nazon
Ra sân: Yuma Suzuki
Ra sân: Yuma Suzuki
90'
Facundo Colidio
Ra sân: Christian Bruls
Ra sân: Christian Bruls
Ritchie De Laet
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Royal Antwerp
Sint-Truidense
4
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
0
5
Sút ra ngoài
6
1
Cản sút
3
50%
Kiểm soát bóng
50%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
546
Số đường chuyền
538
86%
Chuyền chính xác
86%
10
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
37
Đánh đầu
38
21
Đánh đầu thành công
16
0
Cứu thua
3
11
Rê bóng thành công
11
6
Đánh chặn
1
11
Ném biên
23
11
Cản phá thành công
11
9
Thử thách
9
117
Pha tấn công
127
61
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Royal Antwerp
3-4-2-1
5-3-2
Sint-Truidense
1
Beiranva...
31
Marchand
26
Gelin
4
Seck
94
Lukaku
18
Hongla
5
Verstrae...
2
Laet
11
Refaelov
16
Gerkens
7
Ze
21
Schmidt
3
Caufriez
39
Mananga
26
Teixeira
27
Lavalee
13
Cacace
16
Ridder
44
Bruls
32
Durkin
7
Mboyo
9
Suzuki
Đội hình dự bị
Royal Antwerp
Ortwin De Wolf
97
Nana Opoku Ampomah
23
Nill De Pauw
14
Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
90
Frank Boya
15
Dieudonne Mbokani
70
Koji Miyoshi
19
Sint-Truidense
24
Mory Konate
1
Kenny Steppe
2
Ko Matsubara
18
Facundo Colidio
12
Samuel Asamoah
90
Duckens Nazon
61
Jarne Steuckers
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
3
Bàn thua
1.67
3
Phạt góc
4.33
3.33
Thẻ vàng
2
2.67
Sút trúng cầu môn
5
53.67%
Kiểm soát bóng
56.67%
9.33
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.3
1.5
Bàn thua
1.6
4.8
Phạt góc
4.1
2.4
Thẻ vàng
1.5
4.1
Sút trúng cầu môn
4.7
56%
Kiểm soát bóng
60.5%
10.3
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Royal Antwerp (50trận)
Chủ
Khách
Sint-Truidense (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
9
4
4
HT-H/FT-T
3
2
3
3
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
3
2
3
4
HT-B/FT-H
1
2
1
3
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
3
3
2
1
HT-B/FT-B
1
6
3
1