Rubin Kazan
Đã kết thúc
2
-
3
(1 - 1)
Dynamo Moscow
Địa điểm: Kazan Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.17
1.17
-0
0.73
0.73
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
3.25
3.25
X
3.30
3.30
2
2.14
2.14
Hiệp 1
+0
1.33
1.33
-0
0.63
0.63
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Rubin Kazan
Phút
Dynamo Moscow
18'
0 - 1 Denis Makarov
Soltmurad Bakaev 1 - 1
Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia
Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia
30'
43'
Vyacheslav Grulev
Aleksandr Zuev
Ra sân: Mikhail Kostyukov
Ra sân: Mikhail Kostyukov
45'
48'
Gullermo Varela
Anders Dreyer 2 - 1
49'
German Onugkha
59'
60'
Konstantin Tyukavin
Ra sân: Daniil Fomin
Ra sân: Daniil Fomin
Georgi Zotov
65'
66'
Denis Makarov
68'
2 - 2 Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez
Kiến tạo: Sebastian Szymanski
Kiến tạo: Sebastian Szymanski
Leon Musaev
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
73'
78'
Dmitri Skopintsev
Ivan Ignatyev
Ra sân: Soltmurad Bakaev
Ra sân: Soltmurad Bakaev
82'
85'
2 - 3 Sebastian Szymanski
Leon Musaev
88'
90'
Roman Evgenyev
Ra sân: Denis Makarov
Ra sân: Denis Makarov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rubin Kazan
Dynamo Moscow
3
Phạt góc
12
2
Phạt góc (Hiệp 1)
6
3
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
21
4
Sút trúng cầu môn
11
3
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
4
9
Sút Phạt
9
54%
Kiểm soát bóng
46%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
422
Số đường chuyền
353
72%
Chuyền chính xác
69%
9
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
2
47
Đánh đầu
47
27
Đánh đầu thành công
20
7
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
10
12
Đánh chặn
12
19
Ném biên
27
1
Dội cột/xà
1
17
Cản phá thành công
10
9
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
1
103
Pha tấn công
121
27
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Rubin Kazan
4-1-4-1
4-3-3
Dynamo Moscow
22
Dyupin
14
Kostyuko...
5
Uremovic
3
Talbi
31
Zotov
6
Bum
21
Kvaratsk...
99
Haksaban...
11
Dreyer
7
Bakaev
10
Onugkha
1
Shunin
2
Varela
5
Gonzalez
18
Ordets
7
Skopints...
53
Szymansk...
8
Moro
74
Fomin
25
Makarov
20
Grulev
47
Zakharya...
Đội hình dự bị
Rubin Kazan
Ivan Ignatyev
19
Konstantin Nizhegorodov
97
Ivan Savitskiy
24
Nikita Medvedev
1
Aleksandr Zuev
23
Stepan Surikov
84
Leon Musaev
38
Aleksey Gorodovoy
93
Dynamo Moscow
50
Aleksandr Kutitskiy
4
Sergey Parshivlyuk
90
Vladislav Galkin
10
Sylvester Emeka Igboun
15
Saba Sazonov
24
Roman Evgenyev
3
Zaurbek Pliyev
16
Ivan Budachev
70
Konstantin Tyukavin
31
Igor Leshchuk
91
Iaroslav Gladyshev
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
4
36.67%
Kiểm soát bóng
41.67%
13.67
Phạm lỗi
7.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.6
1.6
Bàn thua
1.7
3.6
Phạt góc
5.9
2
Thẻ vàng
1.4
2.6
Sút trúng cầu môn
4.4
37.1%
Kiểm soát bóng
42.8%
11.3
Phạm lỗi
6.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rubin Kazan (32trận)
Chủ
Khách
Dynamo Moscow (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
6
3
HT-H/FT-T
1
3
5
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
3
1
1
2
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
4
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
3
0
1
HT-B/FT-B
3
3
3
5