Rubin Kazan
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Rotor Volgograd
Địa điểm: Kazan Arena
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.98
0.98
+1.25
0.90
0.90
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.83
0.83
1
1.35
1.35
X
4.70
4.70
2
7.90
7.90
Hiệp 1
-0.5
0.84
0.84
+0.5
1.04
1.04
O
1
0.80
0.80
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Rubin Kazan
Phút
Rotor Volgograd
Denis Makarov
20'
Oliver Abildgaard
27'
28'
Aleynik Oleg
Georgi Zotov
31'
51'
Danil Stepano
66'
Aboussy Cedric Gogoua
Mikhail Kostyukov
Ra sân: Oleg Shatov
Ra sân: Oleg Shatov
74'
78'
0 - 1 Flamarion Jovinho Filho
83'
Evgeniy Pesegov
Ra sân: Nikolay Kipiani
Ra sân: Nikolay Kipiani
Ivan Ignatyev
Ra sân: Carl Starfelt
Ra sân: Carl Starfelt
85'
85'
Solomon Kvirkvelia
Ra sân: Zurab Davitashvili
Ra sân: Zurab Davitashvili
88'
Kamil Mullin
Ra sân: Ilya Zhigulev
Ra sân: Ilya Zhigulev
88'
Ilya Zhigulev
Soltmurad Bakaev
90'
Leon Musaev
Ra sân: Djordje Despotovic
Ra sân: Djordje Despotovic
90'
90'
Sergey Makarov
Djordje Despotovic 1 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rubin Kazan
Rotor Volgograd
10
Phạt góc
6
6
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
5
22
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
6
6
Cản sút
2
15
Sút Phạt
12
47%
Kiểm soát bóng
53%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
347
Số đường chuyền
381
77%
Chuyền chính xác
77%
12
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
0
32
Đánh đầu
32
14
Đánh đầu thành công
18
1
Cứu thua
5
15
Rê bóng thành công
21
6
Đánh chặn
5
12
Ném biên
14
15
Cản phá thành công
21
13
Thử thách
14
73
Pha tấn công
101
36
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Rubin Kazan
4-3-3
4-2-3-1
Rotor Volgograd
22
Dyupin
77
Samoshni...
2
Starfelt
4
Begic
31
Zotov
20
Shatov
28
Abildgaa...
8
Jevtic
87
Bakaev
9
Despotov...
25
Makarov
93
Condric
13
Makarov
27
Gogoua
28
Bairyyev
25
Stepano
8
Oleg
20
Zhigulev
7
Kipiani
96
Filho
77
Davitash...
10
Shchetki...
Đội hình dự bị
Rubin Kazan
Nikita Yanovich
66
Ivan Ignatyev
19
Mikhail Kostyukov
14
Mikhail Merkulov
3
Leon Musaev
38
Stepan Surikov
84
Michel Puhaev
57
Aleksandr Zuev
12
Nikita Medvedev
1
Aleksey Gritsaenko
27
Rotor Volgograd
11
Sergey Serchenkov
99
Vladimir Medved
80
Kirill Dontsov
59
Yaroslav Shcherbin
17
Evgeniy Pesegov
22
Igor Obukhov
33
Solomon Kvirkvelia
72
Kamil Mullin
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
4
3
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
4
43%
Kiểm soát bóng
14.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.4
1.7
Bàn thua
1.2
3.2
Phạt góc
4.3
1.8
Thẻ vàng
1.3
2.3
Sút trúng cầu môn
3.1
33%
Kiểm soát bóng
5.9%
9.6
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rubin Kazan (31trận)
Chủ
Khách
Rotor Volgograd (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
3
4
HT-H/FT-T
1
3
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
6
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
3
HT-B/FT-B
3
3
2
2