Vòng 30
18:00 ngày 16/05/2021
Rubin Kazan
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Rotor Volgograd
Địa điểm: Kazan Arena
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.98
+1.25
0.90
O 2.5
1.03
U 2.5
0.83
1
1.35
X
4.70
2
7.90
Hiệp 1
-0.5
0.84
+0.5
1.04
O 1
0.80
U 1
1.08

Diễn biến chính

Rubin Kazan Rubin Kazan
Phút
Rotor Volgograd Rotor Volgograd
Denis Makarov match yellow.png
20'
Oliver Abildgaard match yellow.png
27'
28'
match yellow.png Aleynik Oleg
Georgi Zotov match yellow.png
31'
51'
match yellow.png Danil Stepano
66'
match yellow.png Aboussy Cedric Gogoua
Mikhail Kostyukov
Ra sân: Oleg Shatov
match change
74'
78'
match pen 0 - 1 Flamarion Jovinho Filho
83'
match change Evgeniy Pesegov
Ra sân: Nikolay Kipiani
Ivan Ignatyev
Ra sân: Carl Starfelt
match change
85'
85'
match change Solomon Kvirkvelia
Ra sân: Zurab Davitashvili
88'
match change Kamil Mullin
Ra sân: Ilya Zhigulev
88'
match yellow.png Ilya Zhigulev
Soltmurad Bakaev match yellow.png
90'
Leon Musaev
Ra sân: Djordje Despotovic
match change
90'
90'
match yellow.png Sergey Makarov
Djordje Despotovic 1 - 1 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rubin Kazan Rubin Kazan
Rotor Volgograd Rotor Volgograd
10
 
Phạt góc
 
6
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
5
22
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
12
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
347
 
Số đường chuyền
 
381
77%
 
Chuyền chính xác
 
77%
12
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
32
 
Đánh đầu
 
32
14
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
21
6
 
Đánh chặn
 
5
12
 
Ném biên
 
14
15
 
Cản phá thành công
 
21
13
 
Thử thách
 
14
73
 
Pha tấn công
 
101
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

66
Nikita Yanovich
19
Ivan Ignatyev
14
Mikhail Kostyukov
3
Mikhail Merkulov
38
Leon Musaev
84
Stepan Surikov
57
Michel Puhaev
12
Aleksandr Zuev
1
Nikita Medvedev
27
Aleksey Gritsaenko
Rubin Kazan Rubin Kazan 4-3-3
4-2-3-1 Rotor Volgograd Rotor Volgograd
22
Dyupin
77
Samoshni...
2
Starfelt
4
Begic
31
Zotov
20
Shatov
28
Abildgaa...
8
Jevtic
87
Bakaev
9
Despotov...
25
Makarov
93
Condric
13
Makarov
27
Gogoua
28
Bairyyev
25
Stepano
8
Oleg
20
Zhigulev
7
Kipiani
96
Filho
77
Davitash...
10
Shchetki...

Substitutes

11
Sergey Serchenkov
99
Vladimir Medved
80
Kirill Dontsov
59
Yaroslav Shcherbin
17
Evgeniy Pesegov
22
Igor Obukhov
33
Solomon Kvirkvelia
72
Kamil Mullin
Đội hình dự bị
Rubin Kazan Rubin Kazan
Nikita Yanovich 66
Ivan Ignatyev 19
Mikhail Kostyukov 14
Mikhail Merkulov 3
Leon Musaev 38
Stepan Surikov 84
Michel Puhaev 57
Aleksandr Zuev 12
Nikita Medvedev 1
Aleksey Gritsaenko 27
Rubin Kazan Rotor Volgograd
11 Sergey Serchenkov
99 Vladimir Medved
80 Kirill Dontsov
59 Yaroslav Shcherbin
17 Evgeniy Pesegov
22 Igor Obukhov
33 Solomon Kvirkvelia
72 Kamil Mullin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 4
43% Kiểm soát bóng
14.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1.7 Bàn thua 1.2
3.2 Phạt góc 4.3
1.8 Thẻ vàng 1.3
2.3 Sút trúng cầu môn 3.1
33% Kiểm soát bóng 5.9%
9.6 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rubin Kazan (31trận)
Chủ Khách
Rotor Volgograd (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
3
4
HT-H/FT-T
1
3
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
6
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
3
HT-B/FT-B
3
3
2
2