Vòng 7
22:30 ngày 13/09/2021
Rubin Kazan
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Ural Sverdlovsk Oblast
Địa điểm: Kazan Arena
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.88
+0.75
1.04
O 2.25
0.90
U 2.25
1.00
1
1.70
X
3.50
2
4.85
Hiệp 1
-0.25
0.84
+0.25
1.04
O 0.75
0.65
U 0.75
1.29

Diễn biến chính

Rubin Kazan Rubin Kazan
Phút
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Anders Dreyer 1 - 0
Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia
match goal
3'
Artem Mamin(OW) 2 - 0 match phan luoi
13'
Hwang In Bum match yellow.png
19'
37'
match yellow.png Ramazan Gadzhimuradov
Sead Haksabanovic match yellow.png
52'
Oliver Abildgaard match yellow.png
57'
German Onugkha
Ra sân: Djordje Despotovic
match change
62'
Soltmurad Bakaev
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
match change
63'
70'
match change Leo Goglichidze
Ra sân: Kirill Kolesnichenko
77'
match change Ylldren Ibrahimaj
Ra sân: Ramazan Gadzhimuradov
77'
match change Luka Gagnidze
Ra sân: Danijel Miskic
Konstantin Nizhegorodov
Ra sân: Ilya Samoshnikov
match change
78'
78'
match change Vyacheslav Mikhailovich Podberezkin
Ra sân: Andrey Egorychev
78'
match change Mikhail Ageev
Ra sân: Eric Cosmin Bicfalvi
Anders Dreyer 3 - 0 match goal
80'
Stepan Surikov
Ra sân: Georgi Zotov
match change
83'
German Onugkha match yellow.png
87'
Anders Dreyer 4 - 0
Kiến tạo: Soltmurad Bakaev
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rubin Kazan Rubin Kazan
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
4
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
3
19
 
Sút Phạt
 
14
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
405
 
Số đường chuyền
 
325
83%
 
Chuyền chính xác
 
77%
14
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu
 
20
13
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
14
9
 
Đánh chặn
 
4
15
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
13
11
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
18
 
Pha tấn công
 
29
9
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

97
Konstantin Nizhegorodov
10
German Onugkha
84
Stepan Surikov
38
Leon Musaev
1
Nikita Medvedev
24
Ivan Savitskiy
7
Soltmurad Bakaev
66
Nikita Yanovich
14
Mikhail Kostyukov
19
Ivan Ignatyev
Rubin Kazan Rubin Kazan 4-2-3-1
3-4-3 Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
22
Dyupin
77
Samoshni...
3
Talbi
5
Uremovic
31
Zotov
6
Bum
28
Abildgaa...
21
Kvaratsk...
99
Haksaban...
11
3
Dreyer
9
Despotov...
1
Pomazun
25
Kuzmiche...
29
Mamin
95
Adamov
15
Kulakov
18
Jovicic
19
Miskic
24
Kolesnic...
11
Gadzhimu...
10
Bicfalvi
5
Egoryche...

Substitutes

21
Vyacheslav Mikhailovich Podberezkin
17
Ylldren Ibrahimaj
14
Yuri Zheleznov
9
Mikhail Ageev
31
Yaroslav Hodzyur
20
Andrey Panyukov
34
Luka Gagnidze
30
Aleksey Evseev
3
Leo Goglichidze
Đội hình dự bị
Rubin Kazan Rubin Kazan
Konstantin Nizhegorodov 97
German Onugkha 10
Stepan Surikov 84
Leon Musaev 38
Nikita Medvedev 1
Ivan Savitskiy 24
Soltmurad Bakaev 7
Nikita Yanovich 66
Mikhail Kostyukov 14
Ivan Ignatyev 19
Rubin Kazan Ural Sverdlovsk Oblast
21 Vyacheslav Mikhailovich Podberezkin
17 Ylldren Ibrahimaj
14 Yuri Zheleznov
9 Mikhail Ageev
31 Yaroslav Hodzyur
20 Andrey Panyukov
34 Luka Gagnidze
30 Aleksey Evseev
3 Leo Goglichidze

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 3
36.67% Kiểm soát bóng 48.33%
13.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 1.5
3.6 Phạt góc 5.8
2 Thẻ vàng 3
2.6 Sút trúng cầu môn 3.7
37.1% Kiểm soát bóng 35.7%
11.3 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rubin Kazan (32trận)
Chủ Khách
Ural Sverdlovsk Oblast (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
6
HT-H/FT-T
1
3
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
1
0
2
HT-H/FT-H
2
1
4
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
3
3
1
HT-B/FT-B
3
3
3
1