Vòng 29
22:30 ngày 20/04/2024
Ruch Chorzow
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 1)
Widzew lodz
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.02
O 2.5
0.97
U 2.5
0.83
1
2.38
X
3.20
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.01
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Ruch Chorzow Ruch Chorzow
Phút
Widzew lodz Widzew lodz
2'
match goal 0 - 1 LuIs da Silva
Kiến tạo: Bartlomiej Pawlowski
31'
match yellow.png Juan Fernandez
45'
match yellow.png Fabio Alexandre da Silva Nunes
49'
match goal 0 - 2 Jordi Sanchez
Milosz Kozak 1 - 2
Kiến tạo: Adam Vlkanova
match goal
77'
Patryk Stepinski match yellow.png
85'
89'
match yellow.png Fran Alvarez
90'
match yellow.png Bartlomiej Pawlowski
90'
match pen 1 - 3 Bartlomiej Pawlowski
Milosz Kozak 2 - 3
Kiến tạo: Tomasz Wojtowicz
match goal
90'
90'
match var Imad Rondic Penalty awarded

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ruch Chorzow Ruch Chorzow
Widzew lodz Widzew lodz
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
4
18
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
12
 
Sút ra ngoài
 
4
8
 
Sút Phạt
 
11
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
499
 
Số đường chuyền
 
412
9
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
0
8
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Thử thách
 
6
104
 
Pha tấn công
 
60
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
3.33 Bàn thua 1
2 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 3.67
5.67 Sút trúng cầu môn 3
48.67% Kiểm soát bóng 47.67%
10.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
1.7 Bàn thua 1.1
4.6 Phạt góc 5.4
2 Thẻ vàng 2.8
4.4 Sút trúng cầu môn 4.6
52.2% Kiểm soát bóng 45.8%
13 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ruch Chorzow (31trận)
Chủ Khách
Widzew lodz (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
4
1
HT-H/FT-T
0
2
4
3
HT-B/FT-T
0
2
1
2
HT-T/FT-H
0
4
0
1
HT-H/FT-H
5
1
0
5
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
1
HT-B/FT-B
4
1
4
5