Saarbrucken
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
Monchengladbach
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.98
0.98
-0.5
0.86
0.86
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
0.92
0.92
1
3.80
3.80
X
3.75
3.75
2
1.70
1.70
Hiệp 1
+0.25
0.81
0.81
-0.25
1.09
1.09
O
1
0.79
0.79
U
1
1.12
1.12
Diễn biến chính
Saarbrucken
Phút
Monchengladbach
8'
0 - 1 Robin Hack
Kiến tạo: Franck Honorat
Kiến tạo: Franck Honorat
Amine Naifi 1 - 1
11'
29'
Nico Elvedi
Patrick Sontheimer
31'
Julian Gunther-Schmidt
Ra sân: Kasim Rabihic
Ra sân: Kasim Rabihic
46'
Amine Naifi
53'
Tim Civeja
Ra sân: Patrick Sontheimer
Ra sân: Patrick Sontheimer
67'
69'
Nathan NGoumou Minpole
Ra sân: Robin Hack
Ra sân: Robin Hack
69'
Kouadio Kone
Ra sân: Rocco Reitz
Ra sân: Rocco Reitz
Fabio Di Michele Sanchez
Ra sân: Amine Naifi
Ra sân: Amine Naifi
74'
Dominik Becker
Ra sân: Robin Tim Becker
Ra sân: Robin Tim Becker
74'
82'
Stefan Lainer
Ra sân: Nico Elvedi
Ra sân: Nico Elvedi
82'
Joseph Scally
Ra sân: Luca Netz
Ra sân: Luca Netz
Kai Brunker 2 - 1
Kiến tạo: Fabio Di Michele Sanchez
Kiến tạo: Fabio Di Michele Sanchez
90'
Kai Brunker
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Saarbrucken
Monchengladbach
2
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
6
3
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
10
4
Cản sút
9
13
Sút Phạt
8
27%
Kiểm soát bóng
73%
28%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
72%
223
Số đường chuyền
597
8
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
0
22
Đánh đầu thành công
17
3
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
9
3
Đánh chặn
10
7
Thử thách
8
60
Pha tấn công
88
45
Tấn công nguy hiểm
84
Đội hình xuất phát
Saarbrucken
5-4-1
3-3-2-2
Monchengladbach
1
Schreibe...
19
Gaus
29
Boeder
8
Zeitz
16
Thoelke
15
Becker
10
Rabihic
6
Sontheim...
33
Kerber
25
Naifi
9
Brunker
33
Nicolas
30
Elvedi
3
Itakura
5
Friedric...
9
Honorat
8
Weigl
20
Netz
27
Reitz
10
Neuhaus
13
Siebatch...
25
Hack
Đội hình dự bị
Saarbrucken
Dominik Becker
17
Julius Biada
11
Andy Breuer
18
Tim Civeja
23
Fabio Di Michele Sanchez
21
Julian Gunther-Schmidt
20
Tim Paterok
30
Calogero Rizzuto
7
Simon Stehle
22
Monchengladbach
7
Patrick Herrmann
24
Tony Jantschke
17
Kouadio Kone
23
Christoph Kramer
18
Stefan Lainer
19
Nathan NGoumou Minpole
41
Jan Olschowsky
28
Grant-Leon Ranos
29
Joseph Scally
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
2.33
7
Phạt góc
3.67
2.33
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
5.67
51.33%
Kiểm soát bóng
41.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1.9
6.9
Phạt góc
6.1
2.3
Thẻ vàng
1.7
4.3
Sút trúng cầu môn
4.9
51%
Kiểm soát bóng
51.2%
2.7
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saarbrucken (39trận)
Chủ
Khách
Monchengladbach (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
4
4
HT-H/FT-T
5
1
2
3
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
5
6
5
2
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
4
1
1
0
HT-B/FT-B
0
5
3
2