Sagan Tosu
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Avispa Fukuoka
Địa điểm: Tosu Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.76
0.76
+0.5
1.13
1.13
O
2.25
0.81
0.81
U
2.25
1.05
1.05
1
1.80
1.80
X
3.35
3.35
2
4.45
4.45
Hiệp 1
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.84
0.84
O
1
1.19
1.19
U
1
0.72
0.72
Diễn biến chính
Sagan Tosu
Phút
Avispa Fukuoka
49'
Douglas Ricardo Grolli
Keita Yamashita
51'
Daichi HAYASHI
Ra sân: Keita Yamashita
Ra sân: Keita Yamashita
57'
62'
Sotan Tanabe
Ra sân: Kennedy Ebbs Mikuni
Ra sân: Kennedy Ebbs Mikuni
67'
Caue Cecilio da Silva
Ra sân: Takeshi Kanamori
Ra sân: Takeshi Kanamori
67'
Masakazu Yoshioka
Ra sân: Daisuke Ishizu
Ra sân: Daisuke Ishizu
78'
Takaaki Shichi
Ra sân: Naoki Wako
Ra sân: Naoki Wako
78'
Masato Yuzawa
Ra sân: Emil Salomonsson
Ra sân: Emil Salomonsson
Kaisei ishii
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
83'
Ayumu Ohata
Ra sân: Shinya Nakano
Ra sân: Shinya Nakano
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sagan Tosu
Avispa Fukuoka
4
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
0
10
Sút ra ngoài
5
14
Sút Phạt
16
69%
Kiểm soát bóng
31%
76%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
24%
12
Phạm lỗi
13
4
Việt vị
1
0
Cứu thua
5
88
Pha tấn công
66
80
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Sagan Tosu
3-1-4-2
4-4-2
Avispa Fukuoka
40
Ir-Kyu
47
Nakano
3
Dudu
20
Ho
4
Shimakaw...
22
Koyamats...
44
Sento
10
Higuchi
24
Iino
23
Honda
9
Yamashit...
31
Murakami
3
Salomons...
33
Grolli
38
Miya
22
Wako
7
Kanamori
7
Shigehir...
6
Hiroyuki
16
Ishizu
20
Mikuni
11
Yamagish...
Đội hình dự bị
Sagan Tosu
Noriyoshi Sakai
15
RYANG Yong Gi
50
Ayumu Ohata
31
Tatsuya Morita
1
Masaya Tashiro
30
Kaisei ishii
19
Daichi HAYASHI
8
Avispa Fukuoka
2
Masato Yuzawa
15
Caue Cecilio da Silva
4
Carlos Gutierrez
29
Masakazu Yoshioka
13
Takaaki Shichi
41
Takumi Nagaishi
19
Sotan Tanabe
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
0.33
5
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
1.33
3
Sút trúng cầu môn
3.67
55.67%
Kiểm soát bóng
35.67%
11
Phạm lỗi
14.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.9
1.7
Bàn thua
1
4.3
Phạt góc
5.7
1.5
Thẻ vàng
2.5
3.6
Sút trúng cầu môn
4
51.9%
Kiểm soát bóng
42.5%
9.9
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sagan Tosu (13trận)
Chủ
Khách
Avispa Fukuoka (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
0
HT-H/FT-T
0
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
4
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
1
0