Sagan Tosu
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Gamba Osaka
Địa điểm: Tosu Stadium
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.08
1.08
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.35
2.35
X
3.10
3.10
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.20
1.20
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Sagan Tosu
Phút
Gamba Osaka
Yoshihiro Nakano
61'
Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Yoshihiro Nakano
Ra sân: Yoshihiro Nakano
65'
Noriyoshi Sakai
Ra sân: Keita Yamashita
Ra sân: Keita Yamashita
65'
69'
0 - 1 Yuya Fukuda
Ayumu Ohata
Ra sân: Shinya Nakano
Ra sân: Shinya Nakano
74'
Yuta Higuchi
Ra sân: Keiya Sento
Ra sân: Keiya Sento
74'
75'
Shuhei Kawasaki
Ra sân: Yuya Fukuda
Ra sân: Yuya Fukuda
75'
Shu Kurata
Ra sân: Takashi Usami
Ra sân: Takashi Usami
Yohei Toyoda
Ra sân: Daichi HAYASHI
Ra sân: Daichi HAYASHI
88'
90'
Kazunari Ichimi
Ra sân: Kosuke Onose
Ra sân: Kosuke Onose
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sagan Tosu
Gamba Osaka
4
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
2
6
Sút Phạt
11
50%
Kiểm soát bóng
50%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
8
Phạm lỗi
6
3
Việt vị
0
2
Cứu thua
4
90
Pha tấn công
98
59
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Sagan Tosu
3-5-2
4-4-2
Gamba Osaka
40
Ir-Kyu
47
Nakano
3
Dudu
20
Ho
7
Nakano
44
Sento
41
Matsuoka
23
Honda
24
Iino
9
Yamashit...
8
HAYASHI
1
Masaki
27
Takao
5
Miura
3
Shoji
24
Kurokawa
8
Onose
15
Ideguchi
17
Okuno
14
Fukuda
18
Oliveira
39
Usami
Đội hình dự bị
Sagan Tosu
Noriyoshi Sakai
15
Tatsuya Morita
1
Ayumu Ohata
31
Yuta Higuchi
10
Masaya Tashiro
30
Yohei Toyoda
11
Tomoya Koyamatsu
22
Gamba Osaka
10
Shu Kurata
20
Kazunari Ichimi
32
Tiago Alves Sales
13
Shunya Suganuma
34
Shuhei Kawasaki
29
Hiroyuki Yamamoto
25
Kei Ishikawa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1
5
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
0.67
3
Sút trúng cầu môn
4
55.67%
Kiểm soát bóng
54.67%
11
Phạm lỗi
16.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.7
1.7
Bàn thua
1
4.3
Phạt góc
5.8
1.5
Thẻ vàng
0.7
3.6
Sút trúng cầu môn
4
51.9%
Kiểm soát bóng
51%
9.9
Phạm lỗi
12.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sagan Tosu (13trận)
Chủ
Khách
Gamba Osaka (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
2
HT-H/FT-T
0
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
2
HT-B/FT-B
1
1
0
0