Vòng 26
17:00 ngày 02/09/2023
Sagan Tosu
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Tosu Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.92
-0.5
0.96
O 2.75
0.90
U 2.75
0.96
1
3.50
X
3.60
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.05
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Sagan Tosu Sagan Tosu
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
3'
match goal 0 - 1 Pieros Sotiriou
Kiến tạo: Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
45'
match yellow.png Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Kohei Tezuka
Ra sân: Kentaro Moriya
match change
46'
67'
match yellow.png Takumu Kawamura
Yuki Horigome
Ra sân: Yuto Iwasaki
match change
72'
72'
match change Shunki Higashi
Ra sân: Takumu Kawamura
73'
match change Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Pieros Sotiriou
Yoshiki Narahara
Ra sân: Jun Nishikawa
match change
78'
Ayumu Yokoyama
Ra sân: Taichi Kikuchi
match change
78'
79'
match goal 0 - 2 Douglas Vieira da Silva
Kiến tạo: Shuto Nakano
79'
match change Gakuto Notsuda
Ra sân: Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
83'
match change Taishi Matsumoto
Ra sân: Takaaki Shichi
83'
match change Hayato Araki
Ra sân: Taichi Yamasaki
Atsushi Kawata
Ra sân: Cayman Togashi
match change
84'
90'
match var Makoto Mitsuta Goal cancelled

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sagan Tosu Sagan Tosu
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
18
0
 
Sút trúng cầu môn
 
11
4
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
15
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
501
 
Số đường chuyền
 
342
14
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
6
15
 
Đánh đầu thành công
 
16
9
 
Cứu thua
 
0
11
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
8
11
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
93
 
Pha tấn công
 
119
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Kohei Tezuka
44
Yuki Horigome
27
Yoshiki Narahara
32
Ayumu Yokoyama
9
Atsushi Kawata
31
Masahiro Okamoto
6
Akito Fukuta
Sagan Tosu Sagan Tosu 4-2-3-1
3-4-2-1 Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
71
Ir-Kyu
23
Kikuchi
2
Yamazaki
20
Ho
42
Harada
19
Moriya
5
Kawahara
29
Iwasaki
18
Nishikaw...
24
Naganuma
22
Togashi
38
Osako
33
Shiotani
3
Yamasaki
19
Sasaki
15
Nakano
11
Mitsuta
8
Kawamura
16
Shichi
51
Kato
10
Jun
20
Sotiriou

Substitutes

24
Shunki Higashi
9
Douglas Vieira da Silva
7
Gakuto Notsuda
4
Hayato Araki
17
Taishi Matsumoto
22
Goro Kawanami
13
Nassim Ben Khalifa
Đội hình dự bị
Sagan Tosu Sagan Tosu
Kohei Tezuka 7
Yuki Horigome 44
Yoshiki Narahara 27
Ayumu Yokoyama 32
Atsushi Kawata 9
Masahiro Okamoto 31
Akito Fukuta 6
Sagan Tosu Hiroshima Sanfrecce
24 Shunki Higashi
9 Douglas Vieira da Silva
7 Gakuto Notsuda
4 Hayato Araki
17 Taishi Matsumoto
22 Goro Kawanami
13 Nassim Ben Khalifa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
5.67 Sút trúng cầu môn 3.67
45.67% Kiểm soát bóng 60%
12.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2
1.6 Bàn thua 1.2
4.2 Phạt góc 7.4
1.4 Thẻ vàng 0.7
4 Sút trúng cầu môn 5.5
48.1% Kiểm soát bóng 59.1%
10.4 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sagan Tosu (16trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
0
HT-H/FT-T
0
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
1
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
2
2
2
2

Sagan Tosu Sagan Tosu
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
44 Yuki Horigome Tiền vệ công 0 0 1 16 14 87.5% 0 0 23 6.7
19 Kentaro Moriya Tiền vệ trụ 1 0 0 31 26 83.87% 0 0 38 6.5
20 Hwang Seok Ho Trung vệ 0 0 0 56 45 80.36% 0 1 66 6.4
9 Atsushi Kawata Tiền đạo cắm 1 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.6
22 Cayman Togashi Tiền đạo cắm 2 0 0 20 14 70% 0 2 30 6.6
71 Park Ir-Kyu Thủ môn 0 0 0 39 30 76.92% 0 1 62 8.1
24 Yoichi Naganuma Tiền vệ phải 0 0 0 23 15 65.22% 0 0 38 6
7 Kohei Tezuka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 30 88.24% 0 1 40 6.5
29 Yuto Iwasaki Cánh trái 0 0 0 15 12 80% 0 2 29 6.6
2 Kosuke Yamazaki Trung vệ 1 0 0 65 49 75.38% 0 2 76 6.5
18 Jun Nishikawa Cánh phải 0 0 2 23 17 73.91% 0 0 35 6.9
42 Wataru Harada Hậu vệ cánh phải 0 0 1 49 44 89.8% 0 1 68 6.5
5 So Kawahara Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 67 61 91.04% 0 2 83 6.6
32 Ayumu Yokoyama Tiền đạo cắm 0 0 0 10 10 100% 0 0 19 6.6
23 Taichi Kikuchi Tiền vệ công 0 0 0 35 25 71.43% 0 3 55 6.2
27 Yoshiki Narahara Forward 0 0 0 16 12 75% 0 0 24 6.5

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Douglas Vieira da Silva Tiền đạo cắm 1 1 1 6 4 66.67% 0 2 10 7.3
33 Tsukasa Shiotani Trung vệ 0 0 1 56 44 78.57% 0 1 70 7.1
19 Sho Sasaki Trung vệ 0 0 0 33 26 78.79% 0 1 47 6.7
20 Pieros Sotiriou Tiền đạo cắm 6 5 1 8 5 62.5% 0 1 22 7.9
7 Gakuto Notsuda Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 0 0 11 6.6
16 Takaaki Shichi Hậu vệ cánh trái 1 0 2 13 12 92.31% 0 0 26 6.9
10 Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun Tiền vệ công 1 0 3 19 14 73.68% 0 0 26 7.4
38 Keisuke Osako Thủ môn 0 0 0 32 17 53.13% 0 0 41 6.7
17 Taishi Matsumoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.5
8 Takumu Kawamura Tiền vệ công 2 1 0 11 10 90.91% 0 0 26 7.1
24 Shunki Higashi Tiền vệ trái 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 10 6.5
3 Taichi Yamasaki Trung vệ 0 0 0 37 32 86.49% 0 1 45 7
4 Hayato Araki Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.6
51 Mutsuki Kato Tiền đạo cắm 1 0 1 27 18 66.67% 0 1 44 7
11 Makoto Mitsuta Cánh phải 2 1 3 43 29 67.44% 0 3 66 7.6
15 Shuto Nakano Trung vệ 4 3 3 36 20 55.56% 0 6 86 7.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ