Sagan Tosu
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Tokushima Vortis
Địa điểm: Tosu Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.80
0.80
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.13
2.13
X
3.20
3.20
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.28
1.28
+0.25
0.68
0.68
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Sagan Tosu
Phút
Tokushima Vortis
Keita Yamashita 1 - 0
55'
60'
Carlos de Menezes Júnior
Ra sân: Hidenori Ishii
Ra sân: Hidenori Ishii
60'
Kazuki Nishiya
Ra sân: Shiryu Fujiwara
Ra sân: Shiryu Fujiwara
67'
Yuki Kakita
Ra sân: Taisei Miyashiro
Ra sân: Taisei Miyashiro
67'
Masaki Watai
Ra sân: Cristian Battocchio
Ra sân: Cristian Battocchio
Keiya Sento 2 - 0
75'
Ayumu Ohata
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
79'
Yoshihiro Nakano
Ra sân: Yuta Higuchi
Ra sân: Yuta Higuchi
79'
79'
Seiya FUJITA
Ra sân: Yudai Konishi
Ra sân: Yudai Konishi
Ryunosuke Sagara
Ra sân: Keita Yamashita
Ra sân: Keita Yamashita
85'
Ismael Dunga
Ra sân: Daichi HAYASHI
Ra sân: Daichi HAYASHI
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sagan Tosu
Tokushima Vortis
3
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
9
Tổng cú sút
3
4
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
2
10
Sút Phạt
9
47%
Kiểm soát bóng
53%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
8
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
0
1
Cứu thua
2
102
Pha tấn công
99
59
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Sagan Tosu
3-1-4-2
4-2-3-1
Tokushima Vortis
40
Ir-Kyu
47
Nakano
3
Dudu
20
Ho
41
Matsuoka
22
Koyamats...
44
Sento
10
Higuchi
24
Iino
9
Yamashit...
8
HAYASHI
21
Kamifuku...
15
Kishimot...
20
Fukuoka
5
Ishii
2
Tamukai
8
Iwao
23
Suzuki
7
Konishi
38
Battocch...
33
Fujiwara
11
Miyashir...
Đội hình dự bị
Sagan Tosu
Ayumu Ohata
31
Yoshihiro Nakano
7
Tatsuya Morita
1
Ismael Dunga
33
Chikeluba Francis Ofoedu
25
Masaya Tashiro
30
Ryunosuke Sagara
27
Tokushima Vortis
14
Carlos de Menezes Júnior
22
Seiya FUJITA
24
Kazuki Nishiya
19
Yuki Kakita
10
Masaki Watai
31
Toru Hasegawa
45
Koki Sugimori
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
0.33
3.67
Phạt góc
8.67
1
Thẻ vàng
1.33
1.67
Sút trúng cầu môn
4.33
54.33%
Kiểm soát bóng
49.67%
7
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
0.8
1.9
Bàn thua
1.3
3.8
Phạt góc
6
1.6
Thẻ vàng
1.1
3.3
Sút trúng cầu môn
3.8
52.6%
Kiểm soát bóng
49.9%
10.6
Phạm lỗi
11.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sagan Tosu (12trận)
Chủ
Khách
Tokushima Vortis (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
2
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
2
0
HT-B/FT-B
1
1
2
2