Vòng 4
13:00 ngày 13/03/2022
Sagan Tosu
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Urawa Red Diamonds
Địa điểm: Tosu Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
3.00
X
2.99
2
2.41
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.75
O 0.75
0.91
U 0.75
0.99

Diễn biến chính

Sagan Tosu Sagan Tosu
Phút
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Yuki Kakita
Ra sân: Taisei Miyashiro
match change
63'
Yuji Ono
Ra sân: Taichi Kikuchi
match change
63'
68'
match change Tomoaki Okubo
Ra sân: Sekine Takahiro
68'
match change Kazuaki Mawatari
Ra sân: Ayumu Ohata
Yuki Kakita 1 - 0
Kiến tạo: Yuki Horigome
match goal
71'
77'
match change Kasper Junker
Ra sân: Yoshio Koizumi
Shunta Araki
Ra sân: Yuki Horigome
match change
81'
Nanasei Iino match yellow.png
88'
Shinya Nakano
Ra sân: Nanasei Iino
match change
89'
90'
match change Kai Shibato
Ra sân: Ken Iwao
90'
match change Kai Matsuzaki
Ra sân: Atsuki Ito

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sagan Tosu Sagan Tosu
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
6
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
3
4
 
Sút Phạt
 
17
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
449
 
Số đường chuyền
 
498
15
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
18
14
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
66
 
Pha tấn công
 
73
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Masahiro Okamoto
13
Shinya Nakano
10
Yuji Ono
14
Naoyuki Fujita
47
Kentaro Moriya
16
Shunta Araki
19
Yuki Kakita
Sagan Tosu Sagan Tosu 3-4-2-1
4-2-3-1 Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
40
Ir-Kyu
5
Rodrigue...
30
Tashiro
42
Harada
29
Iwasaki
37
Kei
6
Fukuta
2
Iino
44
Horigome
23
Kikuchi
11
Miyashir...
1
Nishikaw...
2
Sakai
4
Iwanami
28
Scholz
44
Ohata
3
Ito
19
Iwao
14
Takahiro
8
Koizumi
15
Akimoto
33
Esaka

Substitutes

12
Zion Suzuki
13
Tomoya Inukai
6
Kazuaki Mawatari
21
Tomoaki Okubo
22
Kai Shibato
27
Kai Matsuzaki
7
Kasper Junker
Đội hình dự bị
Sagan Tosu Sagan Tosu
Masahiro Okamoto 31
Shinya Nakano 13
Yuji Ono 10
Naoyuki Fujita 14
Kentaro Moriya 47
Shunta Araki 16
Yuki Kakita 19
Sagan Tosu Urawa Red Diamonds
12 Zion Suzuki
13 Tomoya Inukai
6 Kazuaki Mawatari
21 Tomoaki Okubo
22 Kai Shibato
27 Kai Matsuzaki
7 Kasper Junker

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 0.33
5.67 Sút trúng cầu môn 7.33
45.67% Kiểm soát bóng 60%
12.67 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.1
1.6 Bàn thua 1.2
4.2 Phạt góc 6
1.4 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 6.6
48.1% Kiểm soát bóng 56.8%
10.4 Phạm lỗi 7.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sagan Tosu (16trận)
Chủ Khách
Urawa Red Diamonds (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
1
HT-H/FT-T
0
3
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
2
2
2
3