Sagan Tosu
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Vegalta Sendai
Địa điểm: Tosu Stadium
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.68
0.68
+0.25
1.25
1.25
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.85
0.85
1
1.88
1.88
X
3.55
3.55
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
1
0.74
0.74
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
Sagan Tosu
Phút
Vegalta Sendai
16'
Anderson Ferreira da Silva,Para
46'
Koji Hachisuka
Ra sân: Anderson Ferreira da Silva,Para
Ra sân: Anderson Ferreira da Silva,Para
68'
Takayoshi Ishihara
Ra sân: Joan Isaac Cuenca Lopez
Ra sân: Joan Isaac Cuenca Lopez
72'
Alexandre Xavier Pereira Guedes
Ra sân: Hiroto Yamada
Ra sân: Hiroto Yamada
72'
Yoshiki Matsushita
Ra sân: Takumi Sasaki
Ra sân: Takumi Sasaki
Takeshi Kanamori
Ra sân: Daichi HAYASHI
Ra sân: Daichi HAYASHI
78'
79'
0 - 1 Shun Nagasawa
Ryunosuke Sagara
Ra sân: Ryoya Morishita
Ra sân: Ryoya Morishita
82'
Yohei Toyoda
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
82'
87'
Mate Junior Simao
Ra sân: Hamasaki Takuma
Ra sân: Hamasaki Takuma
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sagan Tosu
Vegalta Sendai
7
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
6
16
Sút Phạt
10
65%
Kiểm soát bóng
35%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
6
Phạm lỗi
14
4
Việt vị
2
2
Cứu thua
7
108
Pha tấn công
80
92
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Sagan Tosu
4-4-2
4-1-2-3
Vegalta Sendai
40
Ir-Kyu
47
Nakano
3
Dudu
2
Hara
28
Morishit...
23
Honda
4
Harakawa
41
Matsuoka
30
Higuchi
22
Koyamats...
16
HAYASHI
27
Slowik
3
Iio
39
Ya
13
Hiraoka
2
Silva,Pa...
5
Shiihash...
28
Sasaki
26
Takuma
42
Yamada
20
Nagasawa
9
Lopez
Đội hình dự bị
Sagan Tosu
Ryunosuke Sagara
46
Yohei Toyoda
11
Tatsuya Morita
1
Ayumu Ohata
31
Daiki Miya
38
RYANG Yong Gi
50
Takeshi Kanamori
7
Vegalta Sendai
6
Shingo Hyodo
24
Yuma Obata
29
Alexandre Xavier Pereira Guedes
14
Takayoshi Ishihara
8
Yoshiki Matsushita
4
Koji Hachisuka
23
Mate Junior Simao
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1
5
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
2.33
55.67%
Kiểm soát bóng
54%
11
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.1
1.7
Bàn thua
1
4.3
Phạt góc
3.8
1.5
Thẻ vàng
1.1
3.6
Sút trúng cầu môn
4
51.9%
Kiểm soát bóng
51.3%
9.9
Phạm lỗi
10.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sagan Tosu (13trận)
Chủ
Khách
Vegalta Sendai (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
1
HT-H/FT-T
0
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
1
2