Vòng 6
17:00 ngày 03/04/2024
Sagan Tosu
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Vissel Kobe
Địa điểm: Tosu Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.88
-0.75
1.02
O 2.5
0.90
U 2.5
0.98
1
4.33
X
3.75
2
1.65
Hiệp 1
+0.25
0.95
-0.25
0.85
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Sagan Tosu Sagan Tosu
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
21'
match change Nanasei Iino
Ra sân: Rikuto Hirose
Cayman Togashi match yellow.png
22'
46'
match change Daiju Sasaki
Ra sân: Nanasei Iino
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Ra sân: Yuki Horigome
match change
64'
Hikaru Nakahara
Ra sân: Taichi Kikuchi
match change
75'
85'
match change Ryuma Kikuchi
Ra sân: Taisei Miyashiro
Seiji Kimura
Ra sân: Cayman Togashi
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sagan Tosu Sagan Tosu
Vissel Kobe Vissel Kobe
5
 
Phạt góc
 
12
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
1
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
14
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
375
 
Số đường chuyền
 
377
13
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
37
 
Đánh đầu thành công
 
26
2
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Substitution
 
3
0
 
Đánh chặn
 
2
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
10
11
 
Thử thách
 
11
95
 
Pha tấn công
 
109
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
8
Hikaru Nakahara
3
Seiji Kimura
12
Bong-jo Koh
11
Vinicius Araujo
32
Keisuke Sakaiya
13
Ayumu Yokoyama
Sagan Tosu Sagan Tosu 4-4-2
4-3-3 Vissel Kobe Vissel Kobe
71
Ir-Kyu
28
Maruhash...
20
Hyeon
2
Yamazaki
42
Harada
88
Naganuma
5
Kawahara
6
Fukuta
23
Kikuchi
22
Togashi
21
Horigome
1
Maekawa
24
Sakai
4
Yamakawa
3
Thuler
19
Hatsuse
96
Yamaguch...
6
Ogihara
9
Miyashir...
11
Muto
10
Osako
23
Hirose

Substitutes

2
Nanasei Iino
22
Daiju Sasaki
81
Ryuma Kikuchi
21
Shota Arai
15
Yuki Honda
30
Kakeru Yamauchi
25
Yuya Kuwasaki
Đội hình dự bị
Sagan Tosu Sagan Tosu
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos 99
Hikaru Nakahara 8
Seiji Kimura 3
Bong-jo Koh 12
Vinicius Araujo 11
Keisuke Sakaiya 32
Ayumu Yokoyama 13
Sagan Tosu Vissel Kobe
2 Nanasei Iino
22 Daiju Sasaki
81 Ryuma Kikuchi
21 Shota Arai
15 Yuki Honda
30 Kakeru Yamauchi
25 Yuya Kuwasaki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 10
1.33 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
47% Kiểm soát bóng 56%
8.33 Phạm lỗi 4.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
1.7 Bàn thua 0.8
3.8 Phạt góc 7.1
1.5 Thẻ vàng 1
3.7 Sút trúng cầu môn 4.7
50.6% Kiểm soát bóng 49.9%
10.8 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sagan Tosu (11trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
0
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
4
2
HT-B/FT-B
0
1
0
2

Sagan Tosu Sagan Tosu
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Yusuke Maruhashi Hậu vệ cánh trái 1 1 0 32 21 65.63% 2 1 55 7.3
21 Yuki Horigome Tiền vệ công 2 2 1 16 15 93.75% 2 0 26 7
6 Akito Fukuta Tiền vệ trụ 0 0 1 43 32 74.42% 0 4 59 7.1
22 Cayman Togashi Tiền đạo cắm 1 1 1 19 11 57.89% 1 8 28 6.8
71 Park Ir-Kyu Thủ môn 0 0 0 32 19 59.38% 0 2 46 7.7
88 Yoichi Naganuma Tiền vệ phải 2 0 0 26 19 73.08% 2 1 39 6.3
2 Kosuke Yamazaki Trung vệ 0 0 0 42 28 66.67% 0 5 50 7
20 Kim Tae Hyeon Trung vệ 0 0 0 44 31 70.45% 0 10 53 7.1
42 Wataru Harada Hậu vệ cánh phải 0 0 1 29 16 55.17% 5 3 58 7.3
8 Hikaru Nakahara Tiền vệ phải 0 0 1 8 7 87.5% 3 0 15 7
5 So Kawahara Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 53 36 67.92% 1 1 70 6.6
99 Marcelo Ryan Silvestre dos Santos Tiền đạo cắm 2 2 1 9 5 55.56% 0 1 14 6.7
23 Taichi Kikuchi Hậu vệ cánh trái 2 0 0 20 14 70% 1 0 34 6.9

Vissel Kobe Vissel Kobe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Gotoku Sakai Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 21 60% 4 2 64 7.4
10 Yuya Osako Tiền đạo cắm 3 0 0 27 20 74.07% 4 4 44 6.7
96 Hotaru Yamaguchi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 40 25 62.5% 2 1 51 6.7
6 Takahiro Ogihara Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 34 27 79.41% 7 2 51 7.4
23 Rikuto Hirose Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 11 6.4
11 Yoshinori Muto Tiền đạo cắm 4 1 0 20 12 60% 1 4 36 7.1
4 Tetsushi Yamakawa Trung vệ 1 0 0 47 39 82.98% 0 2 59 7.4
19 Ryo Hatsuse Hậu vệ cánh trái 0 0 4 44 36 81.82% 13 1 75 8.2
1 Daiya Maekawa Thủ môn 0 0 1 31 14 45.16% 0 0 42 8
3 Matheus Thuler Trung vệ 2 1 1 49 39 79.59% 0 4 66 7.2
22 Daiju Sasaki Tiền vệ công 1 0 1 15 10 66.67% 2 3 26 7.1
9 Taisei Miyashiro Tiền đạo cắm 0 0 1 20 15 75% 1 1 36 6.5
81 Ryuma Kikuchi Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 2 7 6.9
2 Nanasei Iino Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 4 100% 1 0 12 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ