Sagan Tosu
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
Vissel Kobe
Địa điểm: Tosu Stadium
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.84
0.84
-0.25
1.00
1.00
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.82
0.82
1
2.79
2.79
X
3.30
3.30
2
2.39
2.39
Hiệp 1
+0
1.13
1.13
-0
0.78
0.78
O
1
1.08
1.08
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Sagan Tosu
Phút
Vissel Kobe
Shinya Nakano
47'
50'
Junya Tanaka
Ra sân: Yutaro Oda
Ra sân: Yutaro Oda
65'
Daiju Sasaki
Ra sân: Yuya Nakasaka
Ra sân: Yuya Nakasaka
71'
0 - 1 Yuya Osako
Kiến tạo: Yoshinori Muto
Kiến tạo: Yoshinori Muto
Keita Yamashita
Ra sân: Noriyoshi Sakai
Ra sân: Noriyoshi Sakai
74'
Ryunosuke Sagara
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
74'
Yuto Iwasaki
Ra sân: Ryohei Shirasaki
Ra sân: Ryohei Shirasaki
75'
80'
Shion Inoue
Ra sân: Leo Osaki
Ra sân: Leo Osaki
RYANG Yong Gi
Ra sân: Yoshihiro Nakano
Ra sân: Yoshihiro Nakano
82'
Yoshiki Takahashi
Ra sân: Keiya Sento
Ra sân: Keiya Sento
82'
90'
0 - 2 Junya Tanaka
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sagan Tosu
Vissel Kobe
3
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
6
7
Cản sút
3
13
Sút Phạt
17
42%
Kiểm soát bóng
58%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
443
Số đường chuyền
610
16
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
3
6
Đánh đầu thành công
15
4
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
11
4
Đánh chặn
4
18
Cản phá thành công
11
8
Thử thách
11
0
Kiến tạo thành bàn
2
99
Pha tấn công
125
70
Tấn công nguy hiểm
75
Đội hình xuất phát
Sagan Tosu
3-1-4-2
4-4-2
Vissel Kobe
40
Ir-Kyu
47
Nakano
3
Dudu
4
Shimakaw...
37
Kei
7
Nakano
44
Sento
10
Higuchi
22
Koyamats...
15
Sakai
13
Shirasak...
18
Iikura
23
Yamakawa
17
Kikuchi
3
Kobayash...
24
Sakai
5
Yamaguch...
25
Osaki
31
Nakasaka
41
Oda
11
Muto
10
Osako
Đội hình dự bị
Sagan Tosu
Tatsuya Morita
1
Masaya Tashiro
30
Ryunosuke Sagara
27
Yoshiki Takahashi
14
RYANG Yong Gi
50
Yuto Iwasaki
29
Keita Yamashita
9
Vissel Kobe
1
Daiya Maekawa
19
Ryo Hatsuse
26
Nagisa Sakurauchi
20
Shion Inoue
27
Tatsunori Sakurai
22
Daiju Sasaki
21
Junya Tanaka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1
5
Phạt góc
7.67
1.67
Thẻ vàng
0.67
3
Sút trúng cầu môn
7
55.67%
Kiểm soát bóng
48.67%
11
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.6
1.7
Bàn thua
0.8
4.3
Phạt góc
7.4
1.5
Thẻ vàng
1
3.6
Sút trúng cầu môn
5.5
51.9%
Kiểm soát bóng
47.8%
9.9
Phạm lỗi
8.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sagan Tosu (13trận)
Chủ
Khách
Vissel Kobe (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
0
HT-H/FT-T
0
3
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
4
2
HT-B/FT-B
1
1
0
3