Vòng 21
22:59 ngày 15/01/2022
Saint Etienne
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Lens
Địa điểm: Geoffroy-Guichard Stade
Thời tiết: Trong lành, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
0.98
O 2.5
0.90
U 2.5
0.96
1
3.10
X
3.20
2
2.23
Hiệp 1
+0
1.28
-0
0.68
O 1
0.94
U 1
0.96

Diễn biến chính

Saint Etienne Saint Etienne
Phút
Lens Lens
30'
match yellow.png Jonathan Gradit
Ryad Boudebouz 1 - 0
Kiến tạo: Adil Aouchiche
match goal
38'
Lucas Gourna-Douath
Ra sân: Sada Thioub
match change
55'
62'
match change Corentin Jean
Ra sân: Przemyslaw Frankowski
62'
match change Florian Sotoca
Ra sân: Wesley Said
73'
match change David Pereira Da Costa
Ra sân: Gael Kakuta
73'
match change Patrick Berg
Ra sân: Kevin Danso
77'
match goal 1 - 1 Florian Sotoca
Kiến tạo: Jonathan Clauss
Yanis Lhéry
Ra sân: Adil Aouchiche
match change
80'
Assane Diousse
Ra sân: Zaydou Youssouf
match change
80'
85'
match change Ibrahima Balde
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
Gabriel Moises Antunes da Silva match yellow.png
90'
90'
match goal 1 - 2 Seko Fofana
Kiến tạo: David Pereira Da Costa
Lamine Ghezali
Ra sân: Mickael Nade
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Etienne Saint Etienne
Lens Lens
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
5
18
 
Sút Phạt
 
10
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
396
 
Số đường chuyền
 
595
72%
 
Chuyền chính xác
 
83%
9
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
5
38
 
Đánh đầu
 
38
10
 
Đánh đầu thành công
 
28
2
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
19
7
 
Đánh chặn
 
12
24
 
Ném biên
 
19
12
 
Cản phá thành công
 
19
25
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
112
 
Pha tấn công
 
134
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
J.Krasso
30
Manuel rivera
34
Yanis Lhéry
6
Lucas Gourna-Douath
25
Assane Diousse
35
El Hadji Dieye
1
Stefan Bajic
36
Lamine Ghezali
32
Louis Mouton
Saint Etienne Saint Etienne 4-4-1
3-4-3 Lens Lens
11
Silva
50
Bernardo...
3
Nade
5
Kolodzie...
33
Bakayoko
27
Macon
17
Aouchich...
28
Youssouf
8
Camara
31
Thioub
7
Boudebou...
16
Leca
24
Gradit
4
Danso
14
Medina
11
Clauss
28
Doucoure
8
Fofana
29
Frankows...
10
Kakuta
15
Muinga
22
Said

Substitutes

25
Corentin Jean
6
Patrick Berg
20
David Pereira Da Costa
5
Christopher Wooh
18
Yannick Cahuzac
7
Florian Sotoca
34
Brayann Pereira
1
Wuilker Farinez
33
Ibrahima Balde
Đội hình dự bị
Saint Etienne Saint Etienne
J.Krasso 14
Manuel rivera 30
Yanis Lhéry 34
Lucas Gourna-Douath 6
Assane Diousse 25
El Hadji Dieye 35
Stefan Bajic 1
Lamine Ghezali 36
Louis Mouton 32
Saint Etienne Lens
25 Corentin Jean
6 Patrick Berg
20 David Pereira Da Costa
5 Christopher Wooh
18 Yannick Cahuzac
7 Florian Sotoca
34 Brayann Pereira
1 Wuilker Farinez
33 Ibrahima Balde

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 5.67
50% Kiểm soát bóng 53.33%
12.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
0.5 Bàn thua 1.3
5.7 Phạt góc 5.9
1.9 Thẻ vàng 2.6
4.7 Sút trúng cầu môn 5.4
51.8% Kiểm soát bóng 55.3%
14.8 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Etienne (38trận)
Chủ Khách
Lens (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
5
7
HT-H/FT-T
3
1
6
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
2
3
5
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
0
1
HT-B/FT-B
2
7
4
4