Saint Etienne
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Nantes
Địa điểm: Geoffroy-Guichard Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
2.5
1.21
1.21
U
2.5
0.70
0.70
1
2.16
2.16
X
3.15
3.15
2
3.30
3.30
Hiệp 1
+0
0.66
0.66
-0
1.28
1.28
O
1
1.21
1.21
U
1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Saint Etienne
Phút
Nantes
Lucas Gourna-Douath
Ra sân: Mathieu Debuchy
Ra sân: Mathieu Debuchy
27'
36'
0 - 1 Randal Kolo Muani
Kiến tạo: Fabio Pereira da Silva
Kiến tạo: Fabio Pereira da Silva
Anthony Modeste
Ra sân: Charles Nathan Abi
Ra sân: Charles Nathan Abi
46'
Romain Hamouma
Ra sân: Adil Aouchiche
Ra sân: Adil Aouchiche
46'
Mahdi Camara 1 - 1
Kiến tạo: Denis Bouanga
Kiến tạo: Denis Bouanga
57'
Pape Abou Cisse
61'
65'
Andrei Girotto
Wahbi Khazri
Ra sân: Arnaud Nordin
Ra sân: Arnaud Nordin
74'
80'
Kalifa Coulibaly
Ra sân: Moses Simon
Ra sân: Moses Simon
Wahbi Khazri
80'
Denis Bouanga
89'
90'
Abdoulaye Toure
Ra sân: Pedro Chirivella
Ra sân: Pedro Chirivella
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Saint Etienne
Nantes
Giao bóng trước
5
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
12
8
Sút trúng cầu môn
6
5
Sút ra ngoài
5
1
Cản sút
1
20
Sút Phạt
16
51%
Kiểm soát bóng
49%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
370
Số đường chuyền
365
73%
Chuyền chính xác
75%
15
Phạm lỗi
19
1
Việt vị
1
48
Đánh đầu
48
28
Đánh đầu thành công
20
5
Cứu thua
5
18
Rê bóng thành công
14
10
Đánh chặn
7
24
Ném biên
34
0
Dội cột/xà
1
18
Cản phá thành công
14
18
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
1
100
Pha tấn công
125
31
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Saint Etienne
4-4-2
4-5-1
Nantes
30
Moulin
13
Saavedra
6
Cisse
2
Moukoudi
26
Debuchy
17
Aouchich...
19
Noupa
8
Camara
20
Bouanga
9
Abi
18
Nordin
1
Lafont
2
Silva
21
Castelle...
3
Girotto
14
Traore
24
Corchia
10
Blas
5
Chirivel...
26
Louza
27
Simon
23
Muani
Đội hình dự bị
Saint Etienne
Wahbi Khazri
10
Saidou Sow
35
Aimen Moueffek
34
Lucas Gourna-Douath
33
Stefan Bajic
1
Kevin Monnet-Paquet
22
Thimothee Kolodziejczak
5
Anthony Modeste
14
Romain Hamouma
21
Nantes
7
Kalifa Coulibaly
30
Denis Petric
29
Batista Mendy
12
Dennis Appiah
28
Renaud Emond
15
Thomas Basila
17
Anthony Limbombe Ekango
11
Marcus Regis Coco
19
Abdoulaye Toure
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
3
1.33
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
3.67
50%
Kiểm soát bóng
40%
12.33
Phạm lỗi
14.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.7
0.5
Bàn thua
1.5
5.7
Phạt góc
5.4
1.9
Thẻ vàng
2.3
4.7
Sút trúng cầu môn
3.8
51.8%
Kiểm soát bóng
45.5%
14.8
Phạm lỗi
13.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Etienne (38trận)
Chủ
Khách
Nantes (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
2
4
HT-H/FT-T
3
1
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
2
2
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
2
1
HT-H/FT-B
3
3
8
4
HT-B/FT-B
2
7
1
2