Vòng 1
01:45 ngày 29/07/2023
Saint Gilloise
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Anderlecht
Địa điểm: Rabat Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
0.86
O 2.5
0.75
U 2.5
0.90
1
1.95
X
3.60
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 1
0.80
U 1
1.08

Diễn biến chính

Saint Gilloise Saint Gilloise
Phút
Anderlecht Anderlecht
Christian Burgess match yellow.png
17'
Matias Rasmussen match yellow.png
27'
Dennis Eckert 1 - 0
Kiến tạo: Loic Lapoussin
match goal
30'
Charles Vanhoutte match yellow.png
54'
Jean Thierry Lazare Amani
Ra sân: Charles Vanhoutte
match change
66'
68'
match change Killian Sardella
Ra sân: Louis Patris
68'
match change Theo Leoni
Ra sân: Kristian Malt Arnstad
75'
match yellow.png Killian Sardella
Gustaf Nilsson
Ra sân: Dennis Eckert
match change
76'
81'
match change Benito Raman
Ra sân: Majeed Ashimeru
83'
match yellow.png Jan Vertonghen
Gustaf Nilsson match yellow.png
83'
Kevin Mac Allister match yellow.png
85'
87'
match yellow.png Theo Leoni
Cameron Puertas 2 - 0 match pen
90'
Guillaume Francois
Ra sân: Matias Rasmussen
match change
90'
90'
match change Mario Stroeykens
Ra sân: Amadou Diawara

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Gilloise Saint Gilloise
Anderlecht Anderlecht
3
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
17
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
362
 
Số đường chuyền
 
430
79%
 
Chuyền chính xác
 
80%
24
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu
 
10
8
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
9
20
 
Ném biên
 
29
2
 
Dội cột/xà
 
0
1
 
Cản phá thành công
 
8
7
 
Thử thách
 
9
81
 
Pha tấn công
 
82
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Guillaume Francois
29
Gustaf Nilsson
8
Jean Thierry Lazare Amani
14
Joachim Imbrechts
48
Fedde Leysen
3
Viktor Boone
7
Elton Kabangu
35
Nathan Huygevelde
Saint Gilloise Saint Gilloise 3-4-2-1
4-3-3 Anderlecht Anderlecht
49
Moris
28
Machida
16
Burgess
5
Allister
10
Lapoussi...
20
Lynen
24
Vanhoutt...
2
Nieuwkoo...
23
Puertas
4
Rasmusse...
9
Eckert
1
Dupe
22
Patris
56
Debast
14
Vertongh...
5
Ndiaye
18
Ashimeru
21
Diawara
61
Arnstad
36
Dreyer
12
Dolberg
7
Amuzu

Substitutes

9
Benito Raman
54
Killian Sardella
17
Theo Leoni
29
Mario Stroeykens
26
Colin Coosemans
3
Hannes Delcroix
55
Marco Kana
83
Tristan Degreef
Đội hình dự bị
Saint Gilloise Saint Gilloise
Guillaume Francois 19
Gustaf Nilsson 29
Jean Thierry Lazare Amani 8
Joachim Imbrechts 14
Fedde Leysen 48
Viktor Boone 3
Elton Kabangu 7
Nathan Huygevelde 35
Saint Gilloise Anderlecht
9 Benito Raman
54 Killian Sardella
17 Theo Leoni
29 Mario Stroeykens
26 Colin Coosemans
3 Hannes Delcroix
55 Marco Kana
83 Tristan Degreef

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 3.33
3 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 6.33
45% Kiểm soát bóng 48.67%
12 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 0.9
5.4 Phạt góc 3.7
2.8 Thẻ vàng 1.8
6.2 Sút trúng cầu môn 5.6
46.8% Kiểm soát bóng 53.2%
13.9 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Gilloise (56trận)
Chủ Khách
Anderlecht (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
6
12
4
HT-H/FT-T
3
0
2
0
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
3
1
4
HT-B/FT-H
3
2
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
7
1
2
HT-B/FT-B
3
8
0
5

Saint Gilloise Saint Gilloise
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
49 Anthony Moris Thủ môn 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 13 6.41
16 Christian Burgess Trung vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 21 6.32
4 Matias Rasmussen Tiền vệ trụ 0 0 0 10 8 80% 1 0 13 6.29
2 Bart Nieuwkoop Hậu vệ cánh phải 1 0 2 12 9 75% 0 0 16 6.55
28 Koki Machida Trung vệ 0 0 0 24 22 91.67% 1 0 29 6.32
5 Kevin Mac Allister Trung vệ 1 0 0 16 12 75% 0 1 25 6.53
9 Dennis Eckert Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 1 5 6.07
20 Senne Lynen Tiền vệ trụ 1 0 0 13 10 76.92% 2 0 17 6.36
10 Loic Lapoussin Tiền vệ trái 1 1 0 13 10 76.92% 0 0 23 6.27
23 Cameron Puertas Tiền vệ trụ 0 0 0 7 3 42.86% 1 0 12 6.01
24 Charles Vanhoutte Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 13 6.3

Anderlecht Anderlecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Jan Vertonghen Trung vệ 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 16 6.53
1 Maxime Dupe 0 0 0 10 10 100% 0 0 13 6.74
21 Amadou Diawara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 8 100% 0 1 8 6.25
12 Kasper Dolberg Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.08
36 Anders Dreyer Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.23
18 Majeed Ashimeru Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 12 6.07
7 Francis Amuzu Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.19
5 Moussa Ndiaye Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 4 50% 0 0 18 6.43
61 Kristian Malt Arnstad Tiền vệ trụ 0 0 0 9 2 22.22% 0 0 11 6.13
56 Zeno Debast Trung vệ 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 16 6.5
22 Louis Patris Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 18 6.65

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ