Saint Gilloise
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Anderlecht
Địa điểm: Rabat Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
0.87
+0.25
1.01
1.01
O
2.75
1.09
1.09
U
2.75
0.77
0.77
1
2.10
2.10
X
3.40
3.40
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.68
0.68
O
1
0.81
0.81
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Saint Gilloise
Phút
Anderlecht
Casper Nielsen 1 - 0
Kiến tạo: Teddy Teuma
Kiến tạo: Teddy Teuma
11'
54'
Lior Refaelov
Bart Nieuwkoop
59'
61'
Francis Amuzu
Ra sân: Yari Verschaeren
Ra sân: Yari Verschaeren
61'
Benito Raman
Ra sân: Joshua Zirkzee
Ra sân: Joshua Zirkzee
Siebe Van der Heyden
64'
Jean Thierry Lazare Amani
72'
76'
Mario Stroeykens
Ra sân: Cristian Kouame
Ra sân: Cristian Kouame
Alejandro Millan Iranzo
Ra sân: Deniz Undav
Ra sân: Deniz Undav
82'
Cameron Puertas
Ra sân: Jean Thierry Lazare Amani
Ra sân: Jean Thierry Lazare Amani
82'
83'
Anouar Ait El Hadj
Ra sân: Kristoffer Olsson
Ra sân: Kristoffer Olsson
Damien Marcq
Ra sân: Casper Nielsen
Ra sân: Casper Nielsen
87'
Jonas Bager
Ra sân: Dante Vanzeir
Ra sân: Dante Vanzeir
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Saint Gilloise
Anderlecht
5
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
3
0
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
2
34%
Kiểm soát bóng
66%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
332
Số đường chuyền
630
67%
Chuyền chính xác
81%
15
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
1
23
Đánh đầu
23
14
Đánh đầu thành công
9
3
Cứu thua
3
25
Rê bóng thành công
27
6
Đánh chặn
4
23
Ném biên
29
1
Dội cột/xà
0
25
Cản phá thành công
27
26
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
0
92
Pha tấn công
164
42
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Saint Gilloise
3-5-2
4-4-2
Anderlecht
49
Moris
44
Heyden
16
Burgess
59
Kandouss
94
Lapoussi...
17
Teuma
6
Nielsen
8
Amani
2
Nieuwkoo...
9
Undav
13
Vanzeir
30
Crombrug...
14
Mykhayly...
2
Magallan
4
Hoedt
17
Martín
51
Verschae...
20
Olsson
8
Cullen
11
Refaelov
99
Kouame
23
Zirkzee
Đội hình dự bị
Saint Gilloise
Alejandro Millan Iranzo
11
Cameron Puertas
23
Lucas Pirard
21
Guillaume Francois
19
Damien Marcq
25
Koki Machida
28
Jonas Bager
4
Anderlecht
46
Anouar Ait El Hadj
54
Killian Sardella
18
Majeed Ashimeru
16
Bart Verbruggen
9
Benito Raman
7
Francis Amuzu
52
Mario Stroeykens
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
3.33
3
Thẻ vàng
1
5.67
Sút trúng cầu môn
6.33
45%
Kiểm soát bóng
48.67%
12
Phạm lỗi
7.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.4
1.2
Bàn thua
0.9
5.4
Phạt góc
3.7
2.8
Thẻ vàng
1.8
6.2
Sút trúng cầu môn
5.6
46.8%
Kiểm soát bóng
53.2%
13.9
Phạm lỗi
8.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Gilloise (56trận)
Chủ
Khách
Anderlecht (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
15
6
12
4
HT-H/FT-T
3
0
2
0
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
3
1
4
HT-B/FT-H
3
2
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
7
1
2
HT-B/FT-B
3
8
0
5