Saint Gilloise
Đã kết thúc
5
-
0
(0 - 0)
Beerschot Wilrijk
Địa điểm: Rabat Arena
Thời tiết: Quang đãng, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.98
0.98
+1.75
0.90
0.90
O
3
0.86
0.86
U
3
1.00
1.00
1
1.22
1.22
X
5.90
5.90
2
11.00
11.00
Hiệp 1
-0.75
0.93
0.93
+0.75
0.95
0.95
O
1.25
0.93
0.93
U
1.25
0.95
0.95
Diễn biến chính
Saint Gilloise
Phút
Beerschot Wilrijk
Kacper Kozlowski
Ra sân: Damien Marcq
Ra sân: Damien Marcq
67'
Koki Machida
71'
72'
Ramiro Vaca
Ra sân: Ilias Sebaoui
Ra sân: Ilias Sebaoui
76'
Tom Pietermaat
Ra sân: Ismaila Coulibaly
Ra sân: Ismaila Coulibaly
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Saint Gilloise
Beerschot Wilrijk
13
Phạt góc
1
8
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
19
Tổng cú sút
5
7
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
2
5
Cản sút
2
55%
Kiểm soát bóng
45%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
417
Số đường chuyền
350
79%
Chuyền chính xác
73%
10
Phạm lỗi
4
1
Việt vị
3
26
Đánh đầu
26
14
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
6
10
Rê bóng thành công
17
7
Đánh chặn
6
23
Ném biên
28
0
Dội cột/xà
1
10
Cản phá thành công
17
8
Thử thách
23
122
Pha tấn công
77
72
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Saint Gilloise
3-5-2
5-4-1
Beerschot Wilrijk
49
Moris
28
Machida
16
Burgess
59
Kandouss
18
Mitoma
8
Amani
25
Marcq
6
Nielsen
2
Nieuwkoo...
9
Undav
13
Vanzeir
72
Lejoly
5
Dom
55
Radic
44
Lemos
15
Bourdin
29
Smet
17
Shanklan...
18
Sanusi
28
Coulibal...
40
Sebaoui
20
Dovillab...
Đội hình dự bị
Saint Gilloise
Cameron Puertas
23
Matthew Sorinola
7
Ilyes Ziani
24
Jonas Bager
4
Lucas Pirard
21
Guillaume Francois
19
Kacper Kozlowski
64
Beerschot Wilrijk
11
Ramiro Vaca
10
Musashi Suzuki
35
Dante Rigo
16
Tom Pietermaat
22
Emile Demarbaix
27
Mohamed Réda Halaimia
8
Raphael Holzhauser
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.33
7
Phạt góc
3.67
3
Thẻ vàng
1
6
Sút trúng cầu môn
2.33
47%
Kiểm soát bóng
61%
16.33
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.1
1.3
Bàn thua
1
7.5
Phạt góc
7.3
2.7
Thẻ vàng
2.1
4.8
Sút trúng cầu môn
4.7
48.9%
Kiểm soát bóng
61.8%
13.1
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Gilloise (52trận)
Chủ
Khách
Beerschot Wilrijk (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
13
6
4
3
HT-H/FT-T
3
0
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
3
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
7
4
3
HT-B/FT-B
3
8
1
6