Vòng Group
02:00 ngày 27/10/2023
Saint Gilloise
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
LASK Linz
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.89
+0.75
1.01
O 2.75
0.97
U 2.75
0.78
1
1.65
X
3.75
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.80
O 1
0.77
U 1
1.05

Diễn biến chính

Saint Gilloise Saint Gilloise
Phút
LASK Linz LASK Linz
24'
match goal 0 - 1 Moses Usor
Kiến tạo: Filip Stojkovic
26'
match yellow.png George Bello
28'
match yellow.png Robert Zulj
Mohamed Amoura Goal Disallowed match var
28'
46'
match change Thomas Goiginger
Ra sân: George Bello
Dennis Eckert
Ra sân: Kevin Rodriguez
match change
64'
Casper Terho
Ra sân: Alessio Castro Montes
match change
64'
67'
match change Ibrahim Mustapha
Ra sân: Marin Ljubicic
72'
match change Florian Flecker
Ra sân: Filip Stojkovic
Noah Sadiki
Ra sân: Jean Thierry Lazare Amani
match change
75'
76'
match change Andres Andrade
Ra sân: Moses Usor
Charles Vanhoutte match yellow.png
80'
Cameron Puertas 1 - 1 match pen
84'
Christian Burgess match yellow.png
88'
90'
match yellow.png Maksym Talovierov
Christian Burgess 2 - 1
Kiến tạo: Cameron Puertas
match goal
90'
90'
match yellow.png Sascha Horvath

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Gilloise Saint Gilloise
LASK Linz LASK Linz
4
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
3
15
 
Sút Phạt
 
11
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
483
 
Số đường chuyền
 
334
76%
 
Chuyền chính xác
 
62%
11
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
1
45
 
Đánh đầu
 
45
25
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
30
15
 
Đánh chặn
 
6
37
 
Ném biên
 
42
14
 
Cản phá thành công
 
24
4
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
132
 
Pha tấn công
 
115
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Noah Sadiki
17
Casper Terho
9
Dennis Eckert
14
Joachim Imbrechts
48
Fedde Leysen
34
Maxime Wenssens
11
Henok Teklab
4
Matias Rasmussen
26
Ross Sykes
35
Nathan Huygevelde
Saint Gilloise Saint Gilloise 3-5-2
3-4-3 LASK Linz LASK Linz
49
Moris
28
Machida
16
Burgess
5
Allister
10
Lapoussi...
23
Puertas
24
Vanhoutt...
8
Amani
21
Montes
13
Rodrigue...
47
Amoura
1
Lawal
4
Talovier...
5
Ziereis
33
Luckened...
22
Stojkovi...
30
Horvath
21
Ljubicic
2
Bello
9
Ljubicic
10
Zulj
17
Usor

Substitutes

29
Florian Flecker
27
Thomas Goiginger
23
Ibrahim Mustapha
16
Andres Andrade
28
Jorg Siebenhandl
36
Lukas Jungwirth
24
Elias Havel
14
Husein Balic
25
Sanoussy Ba
11
Moussa Kone
Đội hình dự bị
Saint Gilloise Saint Gilloise
Noah Sadiki 27
Casper Terho 17
Dennis Eckert 9
Joachim Imbrechts 14
Fedde Leysen 48
Maxime Wenssens 34
Henok Teklab 11
Matias Rasmussen 4
Ross Sykes 26
Nathan Huygevelde 35
Saint Gilloise LASK Linz
29 Florian Flecker
27 Thomas Goiginger
23 Ibrahim Mustapha
16 Andres Andrade
28 Jorg Siebenhandl
36 Lukas Jungwirth
24 Elias Havel
14 Husein Balic
25 Sanoussy Ba
11 Moussa Kone

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3
0.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 4
45% Kiểm soát bóng 53.33%
12 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 0.8
5.4 Phạt góc 4.2
2.8 Thẻ vàng 2.2
6.2 Sút trúng cầu môn 3.9
46.8% Kiểm soát bóng 47.6%
13.9 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Gilloise (56trận)
Chủ Khách
LASK Linz (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
6
8
6
HT-H/FT-T
3
0
3
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
3
3
3
6
HT-B/FT-H
3
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
7
1
1
HT-B/FT-B
3
8
4
5

Saint Gilloise Saint Gilloise
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
49 Anthony Moris Thủ môn 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 17 6.17
16 Christian Burgess Defender 0 0 0 32 24 75% 0 2 38 6.19
28 Koki Machida Defender 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 30 6
8 Jean Thierry Lazare Amani Tiền vệ công 0 0 0 11 6 54.55% 1 0 25 5.88
21 Alessio Castro Montes Defender 0 0 1 27 16 59.26% 4 1 49 6.61
5 Kevin Mac Allister Defender 0 0 0 32 26 81.25% 0 2 45 6.85
10 Loic Lapoussin Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 22 15 68.18% 1 0 40 6.06
23 Cameron Puertas Tiền vệ công 0 0 3 22 16 72.73% 2 1 34 6.63
13 Kevin Rodriguez Tiền đạo cắm 2 1 0 13 8 61.54% 0 3 20 6.17
24 Charles Vanhoutte Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 20 80% 0 1 30 6.24
47 Mohamed Amoura Forward 1 1 0 7 5 71.43% 0 1 16 6.22

LASK Linz LASK Linz
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Robert Zulj Tiền vệ công 2 1 0 19 12 63.16% 1 3 31 6.89
22 Filip Stojkovic Hậu vệ cánh phải 0 0 1 11 5 45.45% 1 0 30 7.06
5 Phillip Ziereis Trung vệ 0 0 0 26 19 73.08% 0 1 32 6.59
30 Sascha Horvath Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 18 69.23% 1 0 36 6.53
21 Ivan Ljubicic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 15 78.95% 0 1 25 6.36
33 Felix Luckeneder Trung vệ 0 0 0 25 15 60% 0 2 33 6.96
2 George Bello Hậu vệ cánh trái 0 0 1 15 11 73.33% 1 1 39 6.49
1 Tobias Lawal Thủ môn 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 23 7.38
4 Maksym Talovierov Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 2 30 6.9
9 Marin Ljubicic Tiền đạo cắm 1 1 2 14 9 64.29% 0 0 22 6.61
17 Moses Usor Cánh phải 1 1 0 11 9 81.82% 0 0 22 6.93

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ